CTCP MEINFA (mef)

1.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.10
1.10
1.10
1.10
0
54.5K
11.2K
0.5x
0.1x
16% # 20%
0.8
23 Bi
4 Mi
1
5.8 - 3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.20 83,800 ATO 0
1.10 10,200 0.00 0
1.00 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 280 (0.29) 0% 21 (0.03) 0%
2017 300 (0.32) 0% 27.90 (0.03) 0%
2018 485 (0.32) 0% 27.10 (0.03) 0%
2019 495.50 (0.33) 0% 27 (0.03) 0%
2020 501 (0.31) 0% 25 (0.03) 0%
2021 522.30 (0.37) 0% 27.80 (0.04) 0%
2023 568.75 (0) 0% 33.37 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV380,351325,068369,970368,575311,249334,360
Tổng lợi nhuận trước thuế55,97744,20945,47746,73832,35837,173
Lợi nhuận sau thuế 43,96634,78735,67837,42227,27328,846
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,96634,78735,67837,42227,27328,846
Tổng tài sản275,268240,932222,129207,832275,268240,932222,129207,832192,607204,301197,335179,926181,453168,304
Tổng nợ60,53950,01247,89152,14660,53950,01247,89152,14656,10283,85595,35690,41996,58591,970
Vốn chủ sở hữu214,729190,920174,237155,686214,729190,920174,237155,686136,505120,447101,97989,50784,86876,334


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |