| Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
| TÀI SẢN | ||||||
| I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý | 1,303,913 | 1,132,969 | 1,102,147 | 1,066,331 | 1,032,576 | 1,062,738 |
| II. Tiền gửi tại NHNN | 8,990,240 | 16,268,047 | 7,669,685 | 13,542,188 | 4,069,979 | 1,975,334 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác | ||||||
| IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác | 26,515,418 | 22,591,302 | 31,584,497 | 25,924,496 | 31,046,695 | 23,905,527 |
| V. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 69,630 | 39,455 | 48,369 | 104,949 | ||
| VII. Cho vay khách hàng | 145,109,794 | 139,894,641 | 130,878,862 | 127,884,291 | 126,741,710 | 118,294,112 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư | 27,196,059 | 24,068,777 | 26,680,943 | 23,917,615 | 24,362,981 | 25,658,747 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn | 227,518 | 85,320 | 85,320 | 85,320 | 85,320 | 85,320 |
| X. Tài sản cố định | 1,564,972 | 1,586,997 | 1,555,728 | 1,561,490 | 1,561,681 | 1,042,529 |
| XI. Bất động sản đầu tư | 8,885 | 15,971 | 15,971 | 15,971 | 15,971 | 15,971 |
| XII. Tài sản có khác | 5,185,147 | 4,212,760 | 7,129,174 | 6,207,434 | 5,453,944 | 5,433,507 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 216,171,576 | 209,896,239 | 206,750,696 | 200,205,136 | 194,370,857 | 177,578,734 |
| NGUỒN VỐN | ||||||
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN | 297 | 345 | 448 | 503 | 558 | 612 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác | 27,706,313 | 24,021,674 | 19,635,712 | 21,157,600 | 23,409,501 | 21,344,036 |
| III. Tiền gửi khách hàng | 151,160,760 | 145,428,945 | 151,320,022 | 145,361,080 | 137,560,231 | 124,993,335 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 45,674 | 10,654 | ||||
| V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro | 10,927,719 | 1,066,465 | 1,167,965 | 1,181,825 | 1,177,771 | 951,230 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá | 16,080,840 | 18,458,868 | 13,107,778 | 12,625,853 | 13,682,763 | 12,383,663 |
| VII. Các khoản nợ khác | 4,162,585 | 5,678,150 | 7,302,255 | 6,039,564 | 5,316,972 | 5,256,078 |
| VIII. Vốn chủ sở hữu | 15,968,062 | 15,241,792 | 14,216,516 | 13,793,037 | 13,212,407 | 12,649,780 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 216,171,576 | 209,896,239 | 206,750,696 | 200,205,136 | 194,370,857 | 177,578,734 |