Ngân hàng TMCP Nam Á (nab)

14.10
0.10
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.20
14.30
14
181,000
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
29.0
4.1k
3.3 lần
1%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.9
6,162 tỷ
456 triệu
282,587
13.5 - 5.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
186,412 tỷ
13,793 tỷ
1,351.5%
6.9%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (-0.20) 15.9%
VGI 23.10 (-0.10) 6.9%
BSR 21.80 (-0.20) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.30) 4.8%
PGV 25.90 (0.30) 2.8%
FOX 67.90 (-0.10) 2.2%
VEF 123.60 (3.60) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.30) 1.9%
VSF 38.50 (0.10) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (1.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.70) 1.0%
CTR 77.90 (1.30) 0.9%
MML 26.60 (0.40) 0.8%
PGB 28.00 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.00 48,500 14.10 6,700
13.90 29,800 14.20 16,100
13.80 17,000 14.30 34,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
50 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 14.20 0.20 2,500 2,500
09:23 14.20 0.20 4,600 7,100
09:28 14.30 0.30 200 7,300
09:32 14.20 0.20 2,000 9,300
09:43 14.20 0.20 2,500 11,800
09:44 14.20 0.20 1,500 13,300
09:45 14.20 0.20 1,000 14,300
09:51 14.20 0.20 3,800 18,100
09:54 14.20 0.20 200 18,300
09:55 14.20 0.20 200 18,500
09:57 14.20 0.20 2,800 21,300
09:58 14.20 0.20 5,000 26,300
09:59 14.20 0.20 1,000 27,300
10:10 14.30 0.30 900 28,200
10:11 14.30 0.30 5,700 33,900
10:20 14.30 0.30 100 34,000
10:25 14.30 0.30 1,000 35,000
10:28 14.20 0.20 7,000 42,000
10:31 14.20 0.20 100 42,100
10:35 14.20 0.20 800 42,900
11:23 14.20 0.20 41,500 84,400
11:29 14.20 0.20 100 84,500
13:10 14.20 0.20 15,300 99,800
13:12 14.10 0.10 1,000 100,800
13:14 14.10 0.10 2,100 102,900
13:16 14.10 0.10 300 103,200
13:19 14.20 0.20 10,100 113,300
13:33 14.20 0.20 300 113,600
13:40 14.10 0.10 300 113,900
13:50 14.10 0.10 11,000 124,900
13:53 14.10 0.10 200 125,100
13:57 14.10 0.10 15,200 140,300
14:10 14.20 0.20 200 140,500
14:12 14.10 0.10 200 140,700
14:14 14.10 0.10 6,500 147,200
14:15 14.10 0.10 300 147,500
14:21 14.10 0.10 10,600 158,100
14:22 14.10 0.10 500 158,600
14:23 14.10 0.10 1,400 160,000
14:24 14.10 0.10 300 160,300
14:29 14.10 0.10 12,000 172,300
14:30 14.10 0.10 200 172,500
14:36 14.10 0.10 500 173,000
14:37 14.10 0.10 800 173,800
14:38 14.10 0.10 200 174,000
14:39 14 0 5,000 179,000
14:41 14.10 0.10 1,000 180,000
14:43 14 0 100 180,100
14:48 14.10 0.10 900 181,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 40,000 (2.38) 0% 210 (0.19) 0%
2019 0 (7.12) 0% 0 (0.73) 0%
2021 0 (11.05) 0% 0 (1.43) 0%
2022 0 (12.96) 0% 0 (1.76) 0%
2023 0 (4.52) 0% 0 (0.61) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |