Ngân hàng TMCP Nam Á (nab)

16.80
0.15
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.65
16.50
16.80
16.50
1,405,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
33.4
5.7k
3.2 lần
1%
17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
5,934 tỷ
456 triệu
294,394
15.4 - 5.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
194,654 tỷ
15,242 tỷ
1,277.1%
7.3%
22,591 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.75 104,300 16.80 69,800
16.70 28,900 16.85 58,700
16.65 18,300 16.90 44,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,600 4,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 16.50 -0.15 124,600 124,600
09:15 16.55 -0.10 5,000 129,600
09:17 16.50 -0.15 10,900 140,500
09:18 16.50 -0.15 2,500 143,000
09:19 16.65 0 26,000 169,000
09:23 16.65 0 30,000 199,000
09:24 16.70 0.05 44,100 243,100
09:26 16.65 0 1,400 244,500
09:29 16.65 0 1,200 245,700
09:33 16.55 -0.10 13,800 259,500
09:35 16.55 -0.10 2,400 261,900
09:36 16.65 0 5,800 267,700
09:40 16.55 -0.10 6,400 274,100
09:53 16.55 -0.10 100 274,200
09:56 16.55 -0.10 1,600 275,800
09:57 16.55 -0.10 19,400 295,200
09:58 16.50 -0.15 800 296,000
09:59 16.65 0 100 296,100
10:10 16.65 0 3,000 299,100
10:14 16.65 0 1,000 300,100
10:29 16.65 0 400 300,500
10:36 16.60 -0.05 100 300,600
10:46 16.60 -0.05 200 300,800
10:47 16.60 -0.05 1,100 301,900
10:49 16.60 -0.05 3,000 304,900
10:51 16.60 -0.05 2,000 306,900
10:54 16.60 -0.05 2,100 309,000
10:55 16.60 -0.05 17,900 326,900
10:58 16.65 0 5,000 331,900
10:59 16.60 -0.05 1,000 332,900
11:10 16.60 -0.05 3,100 336,000
11:13 16.60 -0.05 20,000 356,000
11:14 16.60 -0.05 20,000 376,000
11:21 16.60 -0.05 1,000 377,000
12:59 16.55 -0.10 46,000 423,000
13:10 16.65 0 13,600 436,600
13:12 16.65 0 25,000 461,600
13:15 16.60 -0.05 30,000 491,600
13:23 16.50 -0.15 2,700 494,300
13:35 16.50 -0.15 1,900 496,200
13:36 16.50 -0.15 500 496,700
13:39 16.50 -0.15 5,400 502,100
13:44 16.55 -0.10 100 502,200
13:48 16.55 -0.10 1,000 503,200
13:54 16.55 -0.10 200 503,400
14:10 16.60 -0.05 11,400 514,800
14:13 16.60 -0.05 30,000 544,800
14:14 16.60 -0.05 23,900 568,700
14:17 16.65 0 73,000 641,700
14:19 16.65 0 148,000 789,700
14:20 16.70 0.05 127,100 916,800
14:21 16.75 0.10 30,000 946,800
14:22 16.75 0.10 22,500 969,300
14:23 16.70 0.05 61,700 1,031,000
14:24 16.80 0.15 31,200 1,062,200
14:26 16.75 0.10 2,000 1,064,200
14:28 16.75 0.10 2,800 1,067,000
14:29 16.80 0.15 27,000 1,094,000
14:44 16.80 0.15 311,100 1,405,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 40,000 (2.38) 0% 210 (0.19) 0%
2019 0 (7.12) 0% 0 (0.73) 0%
2021 0 (11.05) 0% 0 (1.43) 0%
2022 0 (12.96) 0% 0 (1.76) 0%
2023 0 (4.52) 0% 0 (0.61) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc