CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

10.10
-0.50
(-4.72%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn403,057178,883225,285208,006192,222194,742101,083103,180209,756318,118312,264174,645307,470333,593324,683358,204308,110230,755214,004282,705
I. Tiền và các khoản tương đương tiền23,17322,00373,86545,09332,3877,4987,0219,93912,87721,1931,83720,8234,8656,8444,8331,9496,0826,0576,27613,285
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,00043,00026,85644,00045,07148,07951,08351,08374,00051,00046,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn253,00944,38137,40151,92054,16479,54117,12916,329166,375252,936267,14893,851238,113259,116251,251282,946227,600123,887112,742161,125
IV. Tổng hàng tồn kho11,7356,5506,9025,5835,2076,1643,7504,3221,73427827814,32420,34122,51920,34121,91122,8984,8565,0017,569
V. Tài sản ngắn hạn khác115,140105,949107,117105,409100,463101,53773,18372,59028,77171118,7911524217931544621,95438,98654,726
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,495,6831,547,3961,020,4411,022,8681,046,2821,074,357736,079744,824342,2074,4414,56878,2875,3835,8086,0896,3732,476127,993111,93634,046
I. Các khoản phải thu dài hạn2,2002,2002,2002,2102,2002,2006632632632632632671,98171,981326
II. Tài sản cố định1,454,3791,501,635976,8351,005,5481,034,3821,063,219725,909743,420340,5984,4414,56817,3235,0435,3085,5905,8741,9772,17923,65324,436
III. Bất động sản đầu tư8,5118,511
IV. Tài sản dở dang dài hạn651,61416,9137,3106681,8528,6952,391
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác39,03841,94724,4937,8009,0318,93810,1701,4031,60959,0461417317317317345,1395,400773
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,898,7391,726,2791,245,7261,230,8741,238,5041,269,099837,162848,003551,963322,559316,832252,932312,853339,400330,772364,577310,585358,748325,940316,752
A. Nợ phải trả1,238,3881,091,337635,189642,219662,735709,613511,002527,195238,75912,0629,53685,80610,26338,61131,66269,24519,37168,93437,97934,541
I. Nợ ngắn hạn288,723263,956217,635186,033167,917176,164134,297120,83254,56310,1607,52968,6288,04536,28728,81066,28719,37168,93437,97934,541
II. Nợ dài hạn949,665827,381417,554456,186494,817533,449376,705406,363184,1961,9022,00717,1782,2182,3242,8522,958
B. Nguồn vốn chủ sở hữu660,351634,942610,537588,655575,769559,486326,161320,808313,204310,497307,296167,127302,590300,789299,110295,332291,214289,814287,961282,211
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,898,7391,726,2791,245,7261,230,8741,238,5041,269,099837,162848,003551,963322,559316,832252,932312,853339,400330,772364,577310,585358,748325,940316,752
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |