CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

10
-0.60
(-5.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV159,065114,52299,357169,262540,057409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,975
Giá vốn hàng bán98,23167,54660,177127,833337,617285,696274,663437,706436,710299,522234,799378,784909,8351,077,043
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,83446,97739,18041,428202,440123,74130,73926,50233,72253,22324,8124,56419,84018,932
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh30,50927,37520,06320,309109,77546,37917,87616,68425,38823,46013,0011076,6214,304
Tổng lợi nhuận trước thuế30,50927,68520,06320,306110,06447,10817,88717,29219,11324,3836,4611,64726,55921,742
Lợi nhuận sau thuế 24,40521,94716,02616,29387,78737,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,508
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,40521,94716,02616,29387,78737,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,508
Tổng tài sản ngắn hạn403,057178,883225,285208,006192,222403,057192,220209,744307,797308,119272,033244,099138,850164,419220,811
Tiền mặt23,17322,00373,86545,09332,38723,17332,38712,8774,8656,08235,03758,67436,013100,22618,424
Đầu tư tài chính ngắn hạn44,00051,08331,00030,00075,97330,00040,917
Hàng tồn kho11,7356,5506,9025,5835,20711,7355,2071,73420,34122,89810,4425,4831381,06312,710
Tài sản dài hạn1,495,6831,547,3961,020,4411,022,8681,046,2821,495,6831,046,312342,2195,0572,47634,93640,095133,298125,217131,945
Tài sản cố định1,454,3791,501,635976,8351,005,5481,034,3821,454,3791,034,382340,5985,0431,97725,18228,593121,73865,820118,680
Đầu tư tài chính dài hạn49,973
Tổng tài sản1,898,7391,726,2791,245,7261,230,8741,238,5041,898,7391,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755
Tổng nợ1,238,3881,091,337635,189642,219662,7351,238,388662,763236,94110,26319,58129,94925,01417,96134,08895,615
Vốn chủ sở hữu660,351634,942610,537588,655575,769660,351575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.75K0.75K0.62K0.59K0.66K0.81K0.22K0.05K0.92K0.72K0.84K0.40K0.33K0.10K0.21K0.18KK
Giá cuối kỳ12.80K7.20K4.90K7.33K4.58K7.25K7.92K7.92K7.50K8.60K4.99K2.94K2.12K1.37K10K10K10K
Giá / EPS (PE)7.30 (lần)9.55 (lần)7.95 (lần)12.50 (lần)6.96 (lần)8.90 (lần)36.48 (lần)157.71 (lần)8.15 (lần)11.98 (lần)5.96 (lần)7.29 (lần)6.50 (lần)13.89 (lần)48.08 (lần)55.80 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.19 (lần)0.88 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.22 (lần)0.47 (lần)0.70 (lần)0.48 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.46 (lần)0.81 (lần)1.52 (lần)
Giá sổ sách13.20K11.51K13.70K13.16K12.65K12.04K11.27K11.05K11.11K11.18K11.56K10.78K10.42K10.10K10K9.79K9.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.97 (lần)0.63 (lần)0.36 (lần)0.56 (lần)0.36 (lần)0.60 (lần)0.70 (lần)0.72 (lần)0.68 (lần)0.77 (lần)0.43 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ50 (Mi)50 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.23%15.52%38%98.38%99.20%88.62%85.89%51.02%56.77%62.60%61.86%65.77%53.39%44.66%46.25%40.45%56.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.77%84.48%62%1.62%0.80%11.38%14.11%48.98%43.23%37.40%38.14%34.23%46.61%55.34%53.75%59.55%43.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.22%53.51%42.93%3.28%6.30%9.76%8.80%6.60%11.77%27.11%28.99%37.75%30.05%31.67%28.73%27.26%22.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu187.53%115.11%75.21%3.39%6.73%10.81%9.65%7.07%13.34%37.18%40.84%60.64%42.97%46.35%40.31%37.48%29.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.78%46.49%57.07%96.72%93.70%90.24%91.20%93.40%88.23%72.90%71.01%62.25%69.95%68.33%71.27%72.74%77.27%
6/ Thanh toán hiện hành139.60%114.45%397.66%3,825.94%1,573.56%908.32%975.85%773.06%482.34%267.59%258.23%195.71%201.52%147.56%227.47%255.15%251.87%
7/ Thanh toán nhanh135.54%111.35%394.37%3,573.10%1,456.62%873.45%953.93%772.30%479.22%252.19%252.84%189.62%197.19%144.31%214.70%251.30%250.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.03%19.28%24.41%60.47%31.06%116.99%234.56%200.51%294.02%22.33%53.41%101.25%107.07%53.96%127.22%155.94%118.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản28.44%33.06%55.33%148.38%151.46%114.91%91.35%140.86%320.98%310.69%287.54%237.29%260.54%170.37%154.55%92.18%52.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn133.99%213%145.61%150.82%152.68%129.67%106.35%276.09%565.43%496.34%464.81%360.81%488%381.51%334.13%227.88%93.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.78%71.11%96.95%153.41%161.65%127.34%100.17%150.81%363.80%426.22%404.95%381.19%372.49%249.33%216.85%126.73%68.29%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,877.01%5,486.77%15,839.85%2,151.84%1,907.20%2,868.44%4,282.31%274,481.16%85,591.25%8,473.98%21,711.84%11,385.97%22,185.52%16,733.37%5,709.54%14,527.91%19,932.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.26%9.21%4.64%2.91%3.22%5.31%1.92%0.30%2.28%1.51%1.79%0.98%0.84%0.39%0.96%1.44%-4.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.62%3.05%2.57%4.31%4.87%6.10%1.76%0.42%7.31%4.68%5.14%2.33%2.19%0.67%1.48%1.33%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.29%6.55%4.50%4.46%5.20%6.76%1.93%0.45%8.28%6.42%7.25%3.74%3.13%0.98%2.08%1.83%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)26%13%5%3%3%6%2%%2%2%2%1%1%%1%2%-5%
Tăng trưởng doanh thu31.90%34.06%-34.21%-1.32%33.36%35.87%-32.28%-58.77%-15.17%1.76%13.97%5.90%54.07%16.11%74.75%89.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận132.71%166.02%5.13%-10.85%-19.25%275.31%332.29%-94.54%28.17%-14.34%107.62%23.74%230.59%-52.57%16.06%-161.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả86.85%179.72%2,208.69%-47.59%-34.62%19.73%39.27%-47.31%-64.35%-11.96%-27.76%46.05%-4.39%16.10%9.84%29.80%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.69%82.77%4.11%3.98%5.05%6.88%1.96%-0.53%-0.62%-3.32%7.28%3.48%3.13%0.99%2.12%1.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản53.31%124.39%76.43%0.73%1.18%8.01%4.43%-6.04%-17.89%-5.82%-5.95%16.27%0.75%5.33%4.23%8.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |