CTCP Vận tải Khí và Hoá chất Việt Nam (pct)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.60
9.80
9.60
1,700
11.8k
1.0k
10.1 lần
4%
8%
1.2
480 tỷ
50 triệu
19,111
8.1 - 4.7
642 tỷ
589 tỷ
109.1%
47.82%
45 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 49.6%
BSR 19.30 (0.40) 16.7%
PLX 40.00 (1.30) 13.7%
PVS 43.00 (2.20) 5.6%
PVD 31.60 (1.05) 4.9%
PVI 49.70 (-0.30) 3.3%
PVT 28.10 (1.80) 2.4%
PET 25.10 (0.00) 0.8%
PLC 28.60 (-0.20) 0.7%
PGS 32.80 (1.80) 0.5%
PVC 15.10 (0.70) 0.3%
PXL 14.90 (0.10) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (1.40) 0.2%
PVB 28.00 (2.50) 0.2%
PCT 9.70 (0.00) 0.1%
PTL 3.84 (0.03) 0.1%
PXS 3.20 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (0.20) 0.0%
ASP 4.20 (0.13) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 1,200 9.70 200
9.40 1,000 9.80 3,800
9.30 1,300 9.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 9.60 -0.10 100 100
12:59 9.80 0.10 500 600
14:24 9.60 -0.10 900 1,500
14:44 9.70 0 200 1,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,000 (0.38) 0% 20.80 (0.00) 0%
2018 201.40 (0.26) 0% 7.94 (0.01) 0%
2019 296.30 (0.35) 0% 29.61 (0.02) 0%
2020 251.52 (0.47) 0% 14.46 (0.02) 0%
2021 274.30 (0.46) 0% 12.99 (0.01) 0%
2022 236.69 (0.31) 0% 13.94 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV99,357169,26290,86371,136409,437305,402464,208470,432352,745259,611383,347929,6761,095,9751,077,012
Tổng lợi nhuận trước thuế20,06320,30611,2838,04447,10817,88717,29219,11324,3836,4611,64726,55921,74224,892
Lợi nhuận sau thuế 16,02616,2938,9596,46237,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,02616,2938,9596,46237,72414,18113,48915,13118,7394,9931,15521,15816,50819,271
Tổng tài sản1,230,8741,238,5041,269,099837,1621,238,532551,963312,853310,595306,969284,194272,149289,636352,755374,565
Tổng nợ642,219662,735709,613511,002662,763236,94110,26319,58129,94925,01417,96134,08895,615108,605
Vốn chủ sở hữu588,655575,769559,486326,161575,770315,022302,590291,014277,020259,180254,187255,548257,141265,960


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc