CTCP Tân Cảng Quy Nhơn (qsp)

25.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,11576,64160,56643,45726,18619,98817,14623,57723,37621,39321,1947,57912,19448,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,566204218722,2633,6728,91214,30012,3089,13019,6471,8861,05629,516
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,40573,36655,55027,80012,3005,0003,5007,00010,9002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,1433,2534,97415,4703,9184,0163,2335,4934,0691,3621,5482,76010,04817,707
IV. Tổng hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác111528419321,090990
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn129,452130,752136,436142,050149,052153,423162,552158,426163,581168,763173,274178,219129,80688,180
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định126,000130,215135,902141,513147,203147,566152,710157,854162,998168,143173,238178,16413,26914,021
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1123783423673004063335695694923314116,43574,160
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3401581921691,5495,4509,509214128341102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN218,567207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
A. Nợ phải trả7,1426,8036,1936,0376,05613,33226,85635,47246,85857,25664,34269,13129,71316,526
I. Nợ ngắn hạn6,8426,5035,8935,7375,75613,03219,36614,38113,36812,1668,85211,36412,2343,752
II. Nợ dài hạn3003003003003003007,49021,09033,49045,09055,49057,76617,47912,774
B. Nguồn vốn chủ sở hữu211,424200,590190,810179,470169,182160,080152,841146,531140,099132,899130,126116,668112,287119,867
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN218,567207,392197,002185,507175,239173,411179,698182,003186,958190,156194,468185,798142,000136,394
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |