CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (sii)

18
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn170,021155,623157,832169,828150,158137,106155,630151,567178,202114,665114,66688,81991,101130,308183,549220,548260,484254,695311,661341,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền19,1878,4119,05517,8205,96318,1409,1239,2429,86041,82211,4137,95914,17214,0209,85819,74711,7169,30516,38746,801
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,24017,00018,00018,00015,50010,30218,48917,40113,30816,32316,20114,57010,5705,0009,00013,00013,50015,50011,52212,522
III. Các khoản phải thu ngắn hạn93,95095,97394,98699,56390,82673,05587,66784,533116,18616,22447,56325,91925,91470,913123,757147,722193,506181,115236,647237,046
IV. Tổng hàng tồn kho17,47014,28614,87812,44214,71414,59719,17718,41216,53717,57116,89317,21316,75016,15616,73716,88318,54429,38433,27931,468
V. Tài sản ngắn hạn khác21,17519,95320,91322,00323,15421,01221,17421,97922,31122,72422,59623,15823,69524,21924,19723,19723,21919,39213,82513,452
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,996,7292,014,6802,023,6032,019,2402,068,5692,088,2092,089,7332,092,1272,125,0992,245,5312,280,2462,284,0752,318,8732,326,3092,345,5042,343,4522,358,0482,589,0082,585,4432,596,834
I. Các khoản phải thu dài hạn1101051,0951101101085831731059218185254392462,2604,5582,1582411,5193,386
II. Tài sản cố định1,607,1781,624,4081,634,6001,648,7451,670,6801,688,1171,706,2371,723,4901,746,2211,884,6351,896,0991,918,3601,939,3201,960,5421,961,7641,981,7471,996,0032,155,5502,156,6962,166,152
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3363,2981,4654,4374,7912,6962,4205,1112544228846932391,48717,7782,5851,7774,1694,07813,037
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn372,263365,722364,988343,765369,291372,312352,930333,681345,411325,109346,147325,638337,581319,575316,761304,615305,271379,327369,060357,661
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,25412,86912,48712,52613,35113,94115,02215,62517,55517,38817,73418,79019,72021,37922,35523,85725,24420,61954,08924,486
VII. Lợi thế thương mại7,5878,2778,9679,65610,34611,03612,54114,04715,55217,05818,56320,06921,57423,07924,58526,09027,59629,10132,112
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,166,7502,170,3032,181,4352,189,0692,218,7282,225,3142,245,3632,243,6942,303,3012,360,1962,394,9122,372,8942,409,9742,456,6172,529,0522,564,0002,618,5332,843,7032,897,1032,938,123
A. Nợ phải trả1,233,6601,233,275928,811923,700940,266933,747914,059911,491927,458983,974985,328954,156970,416999,1861,024,1641,038,3431,058,6831,273,1441,324,6921,377,209
I. Nợ ngắn hạn108,878763,491452,344456,232463,758448,240466,152438,814423,713462,539449,877402,095396,512400,343379,289343,868320,953381,114401,226335,839
II. Nợ dài hạn1,124,782469,784476,467467,468476,507485,507447,907472,677503,745521,435535,451552,061573,904598,844644,875694,475737,731892,030923,4661,041,370
B. Nguồn vốn chủ sở hữu933,090937,0281,252,6241,265,3691,278,4621,291,5671,331,3041,332,2031,375,8431,376,2221,409,5831,418,7381,439,5581,457,4311,504,8891,525,6571,559,8491,570,5581,572,4121,560,914
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,166,7502,170,3032,181,4352,189,0692,218,7282,225,3142,245,3632,243,6942,303,3012,360,1962,394,9122,372,8942,409,9742,456,6172,529,0522,564,0002,618,5332,843,7032,897,1032,938,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |