CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (sii)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
14.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
1,161 tỷ
65 triệu
34,523
21.5 - 11.7
1,234 tỷ
933 tỷ
132.2%
43.06%
19 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.40 (1.10) 51.9%
POW 11.15 (0.05) 7.9%
PGV 20.50 (0.05) 6.8%
IDC 61.50 (-0.50) 6.1%
VSH 47.70 (-0.10) 3.3%
BWE 45.40 (-0.50) 2.6%
DTK 11.40 (-0.10) 2.4%
NT2 22.25 (0.00) 1.9%
TDM 46.85 (0.05) 1.6%
PPC 15.50 (0.30) 1.5%
TMP 69.90 (3.80) 1.5%
CHP 30.70 (0.35) 1.3%
GEG 13.00 (0.15) 1.3%
PGD 37.30 (1.30) 1.1%
SHP 33.65 (-0.05) 1.0%
VPD 25.90 (-0.10) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.55 (0.20) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 32.80 (1.80) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 20.00 1,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700.90 (0.28) 0% 90.77 (0.03) 0%
2018 666.68 (0.24) 0% 78.33 (0.03) 0%
2019 481.13 (0.18) 0% 74.16 (0.03) 0%
2020 275.39 (0.20) 0% -40.94 (-0.10) 0%
2021 330.62 (0.20) 0% -61.77 (-0.07) 0%
2022 362.46 (0.22) 0% 32.83 (-0.09) -0%
2023 353.94 (0.06) 0% -44.10 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,67966,82358,69361,452243,384224,803202,679197,293180,729244,065279,857256,887591,86186,278
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,940-6,117-12,346-4,924-36,144-90,807-71,600-103,12245,79255,67835,89233,982168,21214,698
Lợi nhuận sau thuế -3,938-6,780-12,745-6,031-38,601-86,410-78,187-111,01732,59228,29933,03530,093133,35814,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,669-8,076-13,511-7,376-42,346-88,974-73,498-104,59551,46742,87338,78733,484119,01513,491
Tổng tài sản2,166,7502,170,3032,181,4352,189,0692,170,3032,225,2642,360,5082,456,6172,849,3023,075,0913,246,8143,437,8022,888,1271,026,084
Tổng nợ1,233,6601,233,275928,811923,7001,233,275933,748984,286999,1861,273,1441,528,7031,732,0252,159,3321,618,114223,976
Vốn chủ sở hữu933,090937,0281,252,6241,265,369937,0281,291,5171,376,2221,457,4311,576,1571,546,3871,514,7881,278,4691,270,013802,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc