CTCP Hạ tầng Nước Sài Gòn (sii)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
14.5K
0K
1,000x
1.2x
0% # 0%
0.9
1,161 Bi
65 Mi
0
0 - 0
1,234 Bi
933 Bi
132.2%
43.06%
19 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.60 300
0 20.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.00 (-1.00) 52.1%
POW 15.05 (0.00) 10.7%
PGV 19.65 (0.30) 7.9%
VSH 43.80 (-0.40) 4.6%
IDC 38.60 (-0.60) 4.5%
BWE 47.00 (0.00) 4.3%
DTK 11.80 (-0.70) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.35 (-0.05) 2.0%
NT2 23.85 (-0.20) 1.9%
CHP 31.80 (-0.10) 1.9%
TMP 60.90 (-0.10) 1.8%
PPC 10.05 (0.00) 1.6%
SHP 34.90 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 700.90 (0.28) 0% 90.77 (0.03) 0%
2018 666.68 (0.24) 0% 78.33 (0.03) 0%
2019 481.13 (0.18) 0% 74.16 (0.03) 0%
2020 275.39 (0.20) 0% -40.94 (-0.10) 0%
2021 330.62 (0.20) 0% -61.77 (-0.07) 0%
2022 362.46 (0.22) 0% 32.83 (-0.09) -0%
2023 353.94 (0.06) 0% -44.10 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV63,67966,82358,69361,452243,384224,803202,679197,293180,729244,065279,857256,887591,86186,278
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,940-6,117-12,346-4,924-36,144-90,807-71,600-103,12245,79255,67835,89233,982168,21214,698
Lợi nhuận sau thuế -3,938-6,780-12,745-6,031-38,601-86,410-78,187-111,01732,59228,29933,03530,093133,35814,565
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,669-8,076-13,511-7,376-42,346-88,974-73,498-104,59551,46742,87338,78733,484119,01513,491
Tổng tài sản2,166,7502,170,3032,181,4352,189,0692,170,3032,225,2642,360,5082,456,6172,849,3023,075,0913,246,8143,437,8022,888,1271,026,084
Tổng nợ1,233,6601,233,275928,811923,7001,233,275933,748984,286999,1861,273,1441,528,7031,732,0252,159,3321,618,114223,976
Vốn chủ sở hữu933,090937,0281,252,6241,265,369937,0281,291,5171,376,2221,457,4311,576,1571,546,3871,514,7881,278,4691,270,013802,108


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |