| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 |
| TÀI SẢN | ||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 30,681 | 59,644 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,865 | 1,128 |
| 1. Tiền | 865 | 1,128 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 6,174 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 6,174 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 15,547 | 42,928 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 11,517 | 39,921 |
| 2. Trả trước cho người bán | 39 | 3,007 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 3,990 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 7,819 | 6,071 |
| 1. Hàng tồn kho | 7,819 | 6,071 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,450 | 3,343 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 88 | 37 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,362 | 3,306 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | ||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 65,735 | 44,285 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||
| 5. Phải thu dài hạn khác | ||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||
| II. Tài sản cố định | 40,832 | 43,760 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 32,332 | 35,260 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 8,500 | 8,500 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||
| - Nguyên giá | ||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 24,883 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | ||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 24,883 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 20 | 525 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 20 | 525 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||
| VII. Lợi thế thương mại | ||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 96,416 | 103,929 |
| NGUỒN VỐN | ||
| A. Nợ phải trả | 19,765 | 31,481 |
| I. Nợ ngắn hạn | 12,265 | 21,481 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,500 | 2,500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,934 | 17,634 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 234 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,047 | 915 |
| 6. Phải trả người lao động | 271 | 187 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 64 | 60 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 116 | 116 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 99 | 70 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||
| II. Nợ dài hạn | 7,500 | 10,000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 7,500 | 10,000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 76,650 | 72,448 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 76,650 | 72,448 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 65,000 | 65,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -91 | -91 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 11,741 | 7,539 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||
| 1. Nguồn kinh phí | ||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 96,416 | 103,929 |