CTCP Kinh doanh Than Miền Bắc - Vinacomin (tmb)

55.60
0.60
(1.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,872,9047,838,1184,702,7775,376,7523,848,6763,293,0414,018,9884,174,0712,166,9492,502,4912,384,8831,047,450916,559932,3101,285,4721,983,0922,473,5793,108,2603,363,5221,152,367
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,76720,37232,72841,07527,46562,37222,843161,14039,96143,88665,62226,92313,80930,29829,22322,11215,91350,94343,71669,818
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn967,0182,200,4661,183,2982,269,878986,9441,235,3801,627,643859,476122,620404,434101,25495,867103,488117,256115,009168,190120,827181,163117,448185,419
IV. Tổng hàng tồn kho2,840,3395,395,9493,369,8962,994,6912,755,1081,984,9742,315,1233,008,3661,994,5042,026,0712,115,421892,867759,799749,7941,072,1721,659,6272,148,3632,632,2942,928,491844,417
V. Tài sản ngắn hạn khác47,780221,331116,85671,10979,15810,31553,379145,0899,86328,100102,58631,79339,46434,96369,068133,163188,476243,860273,86752,713
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,16386,86788,01086,43192,22084,93087,29990,31693,46587,26690,29791,10693,11390,49192,76292,78895,65693,18695,41695,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định47,54942,80443,96042,55579,34878,43579,67581,38483,12078,53980,41281,75683,57379,39981,39483,30185,27786,86888,99190,396
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8842,2892,2411,8921,8195313903903906086085984783,9113,9114,0283,91191281765
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,73141,77441,80941,98511,0525,9647,2358,5439,9558,1199,2778,7529,0627,1817,4575,4586,4695,4055,6074,837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,974,0687,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,665
A. Nợ phải trả3,183,3357,169,8564,062,0624,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,975
I. Nợ ngắn hạn3,183,3357,169,8564,062,0624,741,3953,206,8172,789,0513,541,6113,792,2151,829,5732,258,4062,144,731815,701724,890750,8151,107,7781,810,9002,311,5972,945,8743,204,329988,975
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu790,733755,129728,726721,788734,079588,919564,677472,172430,841331,351330,449322,855284,783271,986270,455264,980257,638255,571254,609258,691
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,974,0687,924,9864,790,7875,463,1833,940,8963,377,9704,106,2884,264,3872,260,4142,589,7572,475,1811,138,5561,009,6731,022,8011,378,2342,075,8802,569,2353,201,4453,458,9381,247,665
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |