| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,887 | 3,704 | 4,335 | 11,752 | 11,094 | 11,306 | 10,568 | 32,597 | 31,919 | 39,903 | 31,538 | 132,251 | 263,157 | 262,171 | 261,515 | 277,651 | 266,432 | 267,523 | 265,146 | 329,737 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 220 | 67 | 4,269 | 2,108 | 278 | 6,732 | 2,109 | 1,870 | 915 | 4,735 | 1,609 | 14,593 | 15,418 | 12,237 | 10,700 | 7,492 | 1,259 | 4,472 | 1,412 | 1,770 |
| 1. Tiền | 220 | 67 | 4,269 | 2,108 | 278 | 6,732 | 2,109 | 1,870 | 915 | 4,735 | 1,609 | 14,593 | 15,418 | 12,237 | 10,700 | 7,492 | 1,259 | 4,472 | 1,412 | 1,770 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 150 | |||||||||||||||||||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 150 | |||||||||||||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,487 | 3,497 | 44 | 9,608 | 10,796 | 4,533 | 8,427 | 29,972 | 24,523 | 24,450 | 16,650 | 102,870 | 232,150 | 235,188 | 233,847 | 253,777 | 247,844 | 244,416 | 238,802 | 307,331 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,564 | 737 | 821 | 937 | 7,899 | 11,202 | 13,078 | 5,414 | 13,164 | 11,755 | 19,068 | 17,674 | 23,389 | 17,246 | 35,229 | 15,393 | 11,102 | |||
| 2. Trả trước cho người bán | 29 | 44 | 44 | 40 | 1,032 | 7,498 | 7,048 | 6,900 | 458 | 191,320 | 204,255 | 204,568 | 228,783 | 228,994 | 209,716 | 224,083 | 220,001 | |||
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 3,400 | 3,400 | 10,000 | 7,450 | 21,041 | |||||||||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 58 | 97 | 8,000 | 58 | 3,712 | 5,824 | 4,324 | 4,337 | 89,249 | 29,075 | 12,030 | 12,035 | 2,035 | 2,035 | 88 | 88 | 76,988 | |||
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -164 | -430 | -430 | -430 | -617 | -761 | -761 | |||||||||||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 17 | 360 | 6,406 | 10,629 | 13,118 | 14,618 | 15,329 | 14,420 | 16,878 | 16,284 | 17,328 | 18,459 | 24,932 | 18,780 | ||||||
| 1. Hàng tồn kho | 17 | 360 | 6,406 | 10,629 | 13,118 | 14,618 | 15,329 | 14,420 | 16,878 | 16,284 | 17,328 | 18,459 | 24,932 | 18,780 | ||||||
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 30 | 140 | 22 | 36 | 20 | 25 | 32 | 395 | 74 | 90 | 160 | 170 | 260 | 325 | 91 | 97 | 176 | 1,856 | ||
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 4 | 18 | 2 | 12 | 377 | 52 | 80 | 138 | 165 | 213 | 315 | 77 | 97 | 67 | 1,722 | ||||
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 9 | 7 | 2 | 5 | 5 | 17 | 47 | 8 | 14 | 108 | 134 | ||||||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 5 | 5 | 5 | 2 | 2 | ||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | 110 | |||||||||||||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 158,619 | 158,665 | 159,366 | 159,473 | 159,567 | 159,656 | 159,722 | 217,558 | 217,271 | 223,071 | 230,541 | 245,838 | 2,704 | 2,770 | 3,052 | 2,860 | 3,032 | -29,449 | 37,935 | -30,780 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | -36,000 | 31,180 | -36,000 | |||||||||||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | -36,000 | 31,180 | -36,000 | |||||||||||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | 1,179 | 1,226 | 1,927 | 1,989 | 2,051 | 2,113 | 2,180 | 3,094 | 2,442 | 2,507 | 2,573 | 2,638 | 2,704 | 2,770 | 2,835 | 2,860 | 2,923 | 2,985 | 3,047 | 1,453 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 563 | 609 | 656 | 703 | 754 | 1,022 | 955 | 1,005 | 1,055 | 1,105 | 1,155 | 1,206 | 1,256 | 1,266 | 1,313 | 1,359 | 1,406 | 1,453 | ||
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 1,179 | 1,226 | 1,364 | 1,379 | 1,395 | 1,410 | 1,426 | 2,072 | 1,487 | 1,503 | 1,518 | 1,533 | 1,549 | 1,564 | 1,579 | 1,595 | 1,610 | 1,625 | 1,641 | |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| - Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 198 | 198 | 243,200 | ||||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | 198 | 198 | 243,200 | |||||||||||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | 157,440 | |||||||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 45 | 76 | 103 | 103 | 287 | 118 | 157 | 166 | 217 | 110 | 41 | |||||||||
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 45 | 76 | 103 | 103 | 287 | 118 | 157 | 166 | 217 | 110 | 41 | |||||||||
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | 214,177 | 214,513 | 220,208 | 227,802 | 3,567 | 3,667 | 3,767 | |||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 162,506 | 162,370 | 163,701 | 171,226 | 170,661 | 170,962 | 170,290 | 250,155 | 249,189 | 262,975 | 262,079 | 378,090 | 265,861 | 264,940 | 264,567 | 280,511 | 269,464 | 238,074 | 303,082 | 298,956 |
| NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
| A. Nợ phải trả | 42 | 38 | 411 | 7,596 | 6,997 | 7,104 | 6,219 | 6,853 | 9,522 | 15,184 | 9,794 | 123,258 | 10,986 | 10,299 | 9,980 | 25,934 | 14,967 | -15,819 | 49,499 | 48,268 |
| I. Nợ ngắn hạn | 42 | 38 | 411 | 7,596 | 6,997 | 7,104 | 6,219 | 6,853 | 9,522 | 15,184 | 9,794 | 123,258 | 10,986 | 10,299 | 9,980 | 25,934 | 14,967 | -15,819 | 49,499 | 48,268 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,500 | 1,500 | 320 | |||||||||||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18 | 25 | 1,375 | 777 | 893 | 86 | 2,541 | 8,445 | 1,998 | 115,388 | 4,492 | 690 | 2,130 | 8,696 | 4,290 | 9,452 | 32,141 | 18,441 | ||
| 4. Người mua trả tiền trước | 1,500 | 1,500 | 250 | 1,899 | 99 | 10,874 | 4,368 | 4,414 | 8,108 | 17,735 | ||||||||||
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 331 | 24 | 9 | 6 | 13 | 562 | 784 | 532 | 64 | 58 | 45 | 11 | 31 | 148 | 98 | 106 | 206 | 65 | ||
| 6. Phải trả người lao động | 24 | 13 | 26 | 109 | ||||||||||||||||
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 80 | 14 | 1 | |||||||||||||||||
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 6,198 | 6,211 | 6,206 | 6,206 | 6,206 | 6,198 | 6,206 | 6,206 | 6,204 | 6,200 | 6,199 | 6,207 | 6,217 | 6,211 | -29,791 | 9,044 | 11,706 | |||
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 162,464 | 162,332 | 163,291 | 163,630 | 163,664 | 163,858 | 164,071 | 243,302 | 239,667 | 247,791 | 252,285 | 254,831 | 254,875 | 254,641 | 254,587 | 254,577 | 254,497 | 253,894 | 253,583 | 250,689 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 162,464 | 162,332 | 163,291 | 163,630 | 163,664 | 163,858 | 164,071 | 243,302 | 239,667 | 247,791 | 252,285 | 254,831 | 254,875 | 254,641 | 254,587 | 254,577 | 254,497 | 253,894 | 253,583 | 250,689 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 254,300 | 254,300 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 | 253,500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -91,036 | -91,168 | -90,209 | -89,870 | -89,836 | -89,642 | -89,429 | -11,342 | -14,633 | -6,509 | -2,025 | 1,331 | 1,375 | 1,141 | 1,087 | 1,077 | 997 | 394 | 83 | -2,811 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,143 | 810 | ||||||||||||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 162,506 | 162,370 | 163,701 | 171,226 | 170,661 | 170,962 | 170,290 | 250,155 | 249,189 | 262,975 | 262,079 | 378,090 | 265,861 | 264,940 | 264,567 | 280,511 | 269,464 | 238,074 | 303,082 | 298,956 |