CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.10
-0.50
(-5.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
Qúy 2
2013
Qúy 1
2013
Qúy 4
2012
Qúy 3
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,50772,67127,92613,98211,93531,85421,5188,02824,5139,715235,710235,643234,154230,186226,080234,881231,784226,116223,530246,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,82124,2049,2373,9173,0562,429136257199158951463,095270399169344931603,422
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,8802,880
III. Các khoản phải thu ngắn hạn55,76947,85118,0198,9947,52928,87220,5087,1377,3636,1564,6997,3746,0166,6435,70219,30519,36418,30521,04222,045
IV. Tổng hàng tồn kho14413,62444226,548223,061220,418218,544215,141209,939206,976202,395196,932213,729
V. Tài sản ngắn hạn khác5,9166166701,0701,3505528745914474771,4872,1831,7461,8481,9582,5882,2192,4432,5164,086
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn776,399618,698404,835390,394376,278321,956272,884255,606254,026239,1004,8365,3115,6896,1186,53411,0776,8327,0708,6428,453
I. Các khoản phải thu dài hạn2410210229432429292929
II. Tài sản cố định28613983241,3192,8233,5674,3164,6885,0695,4305,8146,2426,4546,9497,1916,121
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn705,368554,050404,633390,134376,152321,827272,639254,203251,038235,245614
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5050505050505050505050505031
VI. Tổng tài sản dài hạn khác71,00764,519391921051426852084705735706386704,786328711,4001,686
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539248,814240,546240,954239,843236,304232,614245,958238,616233,186232,171254,615
A. Nợ phải trả794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415166,165155,156148,683146,953139,829135,471139,952132,554127,107124,339148,189
I. Nợ ngắn hạn226,560172,562198,550200,940197,370207,382147,110101,78297,29078,79760,31758,46958,87053,81251,39951,19650,97348,96748,86462,058
II. Nợ dài hạn568,356471,047187,168157,455150,76098,01595,722100,714102,12587,36994,83990,21488,08386,01784,07288,75681,58178,13975,47586,130
B. Nguồn vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12482,64985,39092,27192,89096,47497,143106,006106,062106,079107,832106,426
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539248,814240,546240,954239,843236,304232,614245,958238,616233,186232,171254,615
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |