CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.20
8.20
0
4.5K
0.0K
575x
2.5x
0% # 0%
1.3
121 Bi
11 Mi
561
18.5 - 8.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 900 8.60 300
7.00 500 8.70 2,000
0.00 0 9.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.90 (-0.20) 23.2%
ACV 53.00 (-0.30) 22.1%
MCH 214.30 (-1.20) 13.6%
MVN 44.10 (0.00) 7.6%
BSR 14.05 (0.55) 5.6%
VEA 34.00 (0.00) 5.5%
FOX 61.50 (0.00) 4.9%
VEF 131.20 (0.00) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.50 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (-0.50) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.60 (-0.20) 1.8%
VSF 25.40 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2017 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 11.20 (0) 0% 2.10 (0) 0%
2021 5.60 (0) 0% 2.60 (0) 0%
2023 497.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9823,2474,4556,4006,8586,3765,42811,4156,0878,938
Tổng lợi nhuận trước thuế2297181,0625,898-8,249-3,293-9,568-17,953-6,266-12,638
Lợi nhuận sau thuế 2297181,0625,898-8,249-3,298-9,568-17,953-6,266-11,475
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2297181,0625,898-8,249-3,299-9,573-17,941-6,244-11,455
Tổng tài sản842,906691,369432,760404,376842,906691,369432,760404,376388,213353,810294,403263,634278,539240,546
Tổng nợ794,917643,609385,718358,395794,917643,609385,718358,395348,130305,397242,831202,495199,415155,156
Vốn chủ sở hữu47,98947,76047,04245,98147,98947,76047,04245,98140,08348,41351,57161,13979,12485,390


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |