CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (vni)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
4.6
-0.3k
0 lần
-1%
-7%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.6
94 tỷ
11 triệu
4,522
13 - 7.1
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
305 tỷ
48 tỷ
630.8%
13.7%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (0.00) 15.9%
VGI 23.10 (-0.20) 6.9%
BSR 21.70 (-0.10) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.20 (-0.10) 4.8%
PGV 25.80 (-0.10) 2.8%
FOX 67.90 (0.00) 2.2%
VEF 123.90 (0.70) 2.0%
MVN 18.50 (-0.50) 2.0%
MSR 18.40 (0.00) 1.9%
VSF 38.00 (-0.40) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (-0.20) 1.7%
SSH 63.90 (-0.10) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.60 (-0.10) 1.1%
SNZ 27.80 (-0.20) 1.0%
CTR 78.30 (0.40) 0.9%
MML 29.60 (3.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30 (0.01) 0% 2 (-0.02) -1%
2017 50 (0.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2020 11.20 (0) 0% 2.10 (0) 0%
2021 5.60 (0) 0% 2.60 (0) 0%
2023 497.77 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |