CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

8.62
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,787,83812,628,19115,314,69813,154,0107,438,2509,278,2528,018,8274,076,7642,145,4971,616,0491,564,7631,158,6771,013,465911,265679,983385,588249,182109,079
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,4836,67724,40110,9009,69320,1787,2557,1551,7271,5004,1201,1693,4326316691,054848542
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,782,35512,621,51415,290,29713,143,1107,428,5579,258,0738,011,5734,069,6082,143,7701,614,5491,560,6441,157,5081,010,033910,634679,315384,533248,333108,537
4. Giá vốn hàng bán11,293,48111,512,82114,204,05711,841,7346,651,6228,215,9347,338,6373,519,2231,836,7341,424,7411,377,899978,973823,694712,891492,625300,936196,35585,892
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,488,8741,108,6931,086,2401,301,375776,9351,042,139672,936550,385307,035189,808182,745178,535186,340197,743186,69083,59851,97822,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính271,169242,681214,483213,876168,671179,67561,51855,77530,19922,3958,3326,6101,0609,86511,0773,4651,110230
7. Chi phí tài chính209,309239,294257,403199,733228,577267,715208,58795,05353,92749,99225,89721,63530,26452,28434,30021,00715,5801,158
-Trong đó: Chi phí lãi vay159,531190,476173,680151,666201,246225,422125,98080,59227,28424,06617,18717,10829,36334,84123,32317,14113,1591,109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh56,72052,94157,67922,87316,704-571,7513,3826,2834,849
9. Chi phí bán hàng721,559511,056666,097738,538255,845214,621156,563105,72456,88275,23078,93863,35261,28152,57942,20415,5498,1943,549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp475,034285,282247,608194,752166,966149,021123,61879,32362,62341,60835,97736,33831,83426,05522,35612,6906,4921,869
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)410,861368,684187,294405,102310,923590,402245,685326,061165,55348,75456,54868,66864,02176,68998,90637,81722,82216,299
12. Thu nhập khác10,42716,1818,6068,61815,7259,23811,2102,3898,0811,8656,1772,5383,2292,2422,2541,136549110
13. Chi phí khác13,3586,9699,83415,8517,9002,2462,9113957,03845,5241206261,0311,4135744962
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,9319,212-1,228-7,2337,8256,9928,2991,9941,0441,8616522,4182,6021,21184156253108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)407,930377,896186,066397,868318,749597,393253,984328,054166,59750,61557,20071,08766,62477,90099,74738,38022,87516,407
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành96,69977,93872,08597,80335,80783,46742,77264,43323,69210,0309,17515,71410,39612,3509,634657
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,104-9,236-3,311-24,078-23122,897-937257-2136244-9950-121-110
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)97,80368,70268,77573,72535,576106,36541,83564,69023,67210,0669,41915,61510,44612,2299,525657
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)310,127309,194117,291324,143283,173491,029212,149263,364142,92540,54947,78155,47256,17865,67190,22237,72322,87516,407
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-51,70719,783-35,30833,90220,93230,56331,88840,0219405338175361,036197-3262
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)361,834289,411152,599290,241262,241460,466180,260223,343141,98540,01646,96454,93655,14265,47590,22537,72322,87516,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,441,8565,681,5805,658,7595,354,6114,496,0514,971,3643,989,3692,142,7171,361,6461,071,561694,379495,025433,003294,682284,630182,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,419,5182,435,0581,642,9781,988,171963,717291,675645,475509,578406,677470,062336,808130,267103,42132,92120,19637,822
1. Tiền1,652,0551,298,7751,228,6291,156,983237,314233,349217,635120,810121,150242,393122,985113,26713,24832,92120,19637,822
2. Các khoản tương đương tiền767,4631,136,283414,349831,187726,40358,325427,840388,768285,527227,669213,82317,00090,173
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,079,610448,656436,156758,6001,251,822720,90650,00030,000
1. Chứng khoán kinh doanh59,67030,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn718,6391,079,610448,656436,156758,6001,192,152720,90650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,751,2321,204,8881,572,8891,795,4681,669,1702,079,2791,612,785961,381455,568363,510154,089146,94293,813110,426161,95084,576
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,205,625687,0001,020,3281,136,561593,032726,709691,607417,516221,225103,363122,48676,66655,92688,92073,47947,669
2. Trả trước cho người bán558,693342,181248,851369,722790,943635,625531,565325,870184,015169,2604,57255,11734,35718,64067,55835,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,50062,877176,99684,90642,644536,663293,698129,729
6. Phải thu ngắn hạn khác78,642137,946139,271215,106254,298180,28395,91588,26651,02591,04927,19315,1593,5292,86621,0061,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-93,228-25,116-12,556-10,826-11,747-699-162-162-93-69
IV. Tổng hàng tồn kho1,352,422781,6801,790,091997,385946,8091,221,503862,749536,682450,591214,187137,522200,026195,578125,59980,61948,690
1. Hàng tồn kho1,354,122783,3901,861,072997,385947,2011,221,855865,500536,682450,591214,187137,522200,026195,578125,59980,61948,690
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,700-1,710-70,980-392-352-2,751
V. Tài sản ngắn hạn khác200,045180,344204,145137,430157,754127,085147,45485,07648,81123,80335,96117,79040,19225,73621,86511,738
1. Chi phí trả trước ngắn hạn24,21613,13910,08025,56232,03328,34521,08218,89821,27514,6908,2873,9573,2482,5092,0483,677
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ175,201164,269183,967111,869124,62897,404123,66665,91827,5369,1131,1777,9675,47311,35813,173489
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6282,93510,0971,0931,3352,7062611,293636
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác25,2045,86531,47111,8706,6446,935
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,306,0275,901,8655,137,0734,654,9164,073,3643,016,0913,539,7972,433,4411,715,970883,204727,272655,544467,491521,936360,349253,025
I. Các khoản phải thu dài hạn445,61282,29766,843278,966173,91196,36721,384
1. Phải thu dài hạn của khách hàng50,168217,82942,726
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn358,50077,15494044,700114,05575,700
5. Phải thu dài hạn khác24,7885,14315,73616,43817,13020,66721,384
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi62,324
II. Tài sản cố định3,037,2712,012,9812,077,4312,100,8402,325,0272,081,1042,198,8072,299,4871,434,278636,532651,396568,073405,350438,268311,253210,279
1. Tài sản cố định hữu hình2,836,5441,863,8672,000,0042,022,4202,245,2851,999,1532,113,8222,202,9741,338,478595,375618,303534,174382,879415,159301,605202,399
2. Tài sản cố định thuê tài chính56,809
3. Tài sản cố định vô hình143,918149,11477,42678,42079,74281,95184,98696,51295,80041,15733,09333,89922,47123,1109,6497,880
III. Bất động sản đầu tư1,303,9711,317,995497,283526,347447,749222,816
- Nguyên giá1,515,8031,467,632599,919589,842477,482228,536
- Giá trị hao mòn lũy kế-211,832-149,638-102,635-63,494-29,734-5,720
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191,926296,546693,447853,176361,230293,7801,208,00998,121215,000191,15928,57337,08725,23350532,787
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,191,926296,546693,447853,176361,230293,7801,208,00998,121215,000191,159
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn254,6591,328,1091,493,974569,909488,178123,55948,38044,33942,58739,20539,25630,60079,10010,61139,000
1. Đầu tư vào công ty con39,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh224,2821,328,1091,463,974521,914401,30344,33942,58739,20537,75629,10079,100
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,37717,99517,3531,5001,50010,611
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-47815,179
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn30,00030,00070,000108,38048,380
VI. Tổng tài sản dài hạn khác916,158816,138275,626289,126262,077198,46463,21735,83322,35312,9258,09711,1296,3074,0635,6973,746
1. Chi phí trả trước dài hạn902,849801,659270,204287,014261,847198,27462,50735,61322,33312,9258,06110,8496,1263,8325,5873,746
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,31014,4795,4232,1122301907092202036280181231110
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại156,43147,79932,47036,55115,192
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,747,88411,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,6511,150,569900,494816,618644,979435,851
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,512,7215,619,5754,624,6474,555,1454,545,4524,732,2164,548,9172,951,1872,122,8641,135,279635,325598,551373,901464,686321,443314,824
I. Nợ ngắn hạn4,026,7053,737,0413,206,4833,282,3393,772,8353,236,6463,206,1031,990,8041,140,285667,079507,674515,468357,290342,394213,196187,535
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,463,8502,625,4931,887,8212,183,1812,943,3592,400,0872,492,4071,417,686800,795438,770329,022334,297229,171263,749146,975143,428
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn852,891517,382754,558609,835542,480604,445622,779519,298304,264200,886160,689155,949104,93039,72550,29428,231
4. Người mua trả tiền trước135,107119,139146,455147,979106,52498,69743,87717,12711,28112,3016,54211,3527,3357,3642,9394,816
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước89,17417,8865,23539,20320,41226,94814,08514,2336,9475,7473304,0315,4896,4293,46289
6. Phải trả người lao động67,39335,06149,92044,36830,48422,62219,60113,3089,1854,5607,1257,2335,2944,3592,5681,935
7. Chi phí phải trả ngắn hạn92,479133,78016,90521,53523,31236,4538,9856,4222,0803,4431,5304,320
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn111,467116,18397,76866,06688,30141,876453
11. Phải trả ngắn hạn khác170,260168,621224,657162,95517,0964,7353,2922,7025,7053,8573,1042,3831,43812,0985,1724,136
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,336
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi39,7473,49723,1647,21886778362426299598622243,6335,228256581
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,486,0161,882,5331,418,1651,272,805772,6171,495,5701,342,813960,383982,579468,200127,65183,08316,611122,292108,247127,289
1. Phải trả người bán dài hạn48888725,254
2. Chi phí phải trả dài hạn7,318
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,9498,82810,6206,4776,11224,232
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,430,626358,8571,242,3691,175,998617,1471,371,5101,342,804959,927982,579171,263127,65183,08316,611122,229108,151127,189
7. Trái phiếu chuyển đổi296,938
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả11,93012,43922,19722,3879457
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm6396100
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,198
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,039,5121,498,211157,37089,444101,90877,442
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,235,1625,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485786,326552,018526,592351,932323,536121,027
I. Vốn chủ sở hữu6,235,1625,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485786,326552,018526,592351,932323,536121,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,822,7453,822,7453,822,7453,264,3452,217,6001,712,0001,712,000836,000569,650495,000396,000198,000198,00099,00099,00066,000
2. Thặng dư vốn cổ phần823,946823,946823,946712,591692,074532,113532,113198,064160,721147,409147,502130,934130,934107,100107,10018,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu18,75118,75144,74526,54526,545
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái35,39622,44113,104-9,142-1,007-338-401592051,588-137262-1,802
8. Quỹ đầu tư phát triển80,48280,48280,48280,48280,48267,25957,77545,68438,27535,95115,75513,21010,4087,1072,580694
9. Quỹ dự phòng tài chính15,63413,08810,2876,3952,459748
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu13,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17713,17714,05410,6328,7394,0733-335
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối529,234562,623721,688706,494568,717602,686265,860283,770161,862116,439187,993177,582160,188126,817111,13537,723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát911,430619,705651,298659,891426,375328,341399,364248,11710,8619,9229,3898,5728,0361,577997
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,747,88411,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,6511,150,569900,494816,618644,979435,851
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |