CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

9.78
0.06
(0.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.72
9.68
9.86
9.62
2,101,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
16.9
0.3k
38.1 lần
1%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
3,058 tỷ
382 triệu
1,865,475
12.5 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
5,162 tỷ
6,448 tỷ
80.1%
55.5%
1,690 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Nhựa - Bao Bì
(Nhóm họ)
#Nhựa - Bao Bì - ^NHUA     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
BMP 109.00 (0.00) 35.6%
NTP 40.80 (0.80) 20.5%
AAA 9.78 (0.06) 14.8%
DNP 19.90 (0.00) 9.4%
INN 52.50 (0.00) 3.8%
SVI 70.00 (0.00) 3.5%
TPP 9.70 (0.00) 1.7%
MCP 30.00 (1.00) 1.7%
HII 5.31 (0.00) 1.6%
VNP 12.00 (-0.70) 1.0%
RDP 4.58 (-0.03) 0.9%
DTT 20.90 (0.00) 0.7%
DAG 2.80 (0.00) 0.7%
VBC 19.70 (-0.30) 0.6%
HKP 31.20 (0.00) 0.5%
TPC 5.30 (-0.32) 0.4%
NSG 13.00 (0.00) 0.4%
HNP 17.00 (0.00) 0.3%
BXH 25.90 (0.00) 0.3%
BBS 11.00 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.77 400 9.78 3,400
9.76 6,300 9.79 1,500
9.75 6,000 9.80 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,900 3,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,900 (4.08) 0% 200 (0.26) 0%
2018 6,000 (8.02) 0% 330 (0.21) 0%
2019 10,000 (9.28) 0% 510 (0.49) 0%
2020 10,000 (7.44) 0% 550 (0.28) 0%
2021 9,000 (13.15) 0% 550 (0.32) 0%
2022 14,100 (15.31) 0% 0 (0.11) 0%
2023 12,500 (3.62) 0% 500 (0.06) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc