CTCP Nhựa An Phát Xanh (aaa)

11.15
0.25
(2.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,964,8782,687,1543,531,3522,792,2583,617,59712,628,19115,314,69813,154,0107,438,2509,278,2528,018,8274,076,7642,145,4971,616,0491,564,763
Giá vốn hàng bán2,632,0002,375,4513,209,3292,556,3043,370,54211,512,82114,204,05711,841,7346,651,6228,215,9347,338,6373,519,2231,836,7341,424,7411,377,899
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV331,831309,127319,749235,009246,1701,108,6931,086,2401,301,375776,9351,042,139672,936550,385307,035189,808182,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh167,027107,328123,46061,89176,298368,684187,294405,102310,923590,402245,685326,061165,55348,75456,548
Tổng lợi nhuận trước thuế167,931108,028127,05864,01779,244377,896186,066397,868318,749597,393253,984328,054166,59750,61557,200
Lợi nhuận sau thuế 143,89492,183103,54749,87063,797309,194117,291324,143283,173491,029212,149263,364142,92540,54947,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ134,70793,77399,05042,27553,895289,411152,599290,241262,241460,466180,260223,343141,98540,01646,964
Tổng tài sản ngắn hạn5,504,7185,688,3365,858,6566,040,1075,674,6585,681,5805,658,7595,354,6114,496,0514,971,3643,989,3692,142,7171,361,6461,071,561694,379
Tiền mặt2,017,3672,435,0581,689,7131,367,4961,827,0562,435,0581,642,9781,988,171963,717291,675645,475509,578406,677470,062336,808
Đầu tư tài chính ngắn hạn197,4511,079,6101,391,3671,506,625697,1561,079,610448,656436,156758,6001,251,822720,90650,00030,000
Hàng tồn kho605,618762,528704,1191,582,8481,154,742783,3901,861,072997,385947,2011,221,855865,500536,682450,591214,187137,522
Tài sản dài hạn6,181,9005,846,6405,751,6065,189,9285,227,3135,901,8655,137,0734,654,9164,073,3643,016,0913,539,7972,433,4411,715,970883,204727,272
Tài sản cố định1,964,5971,946,9021,998,4792,062,6512,018,0032,012,9812,077,4312,100,8402,325,0272,081,1042,198,8072,299,4871,434,278636,532651,396
Đầu tư tài chính dài hạn1,353,0971,328,0451,317,9551,306,0321,582,7381,328,1091,493,974569,909488,178123,55948,38044,33942,58739,205
Tổng tài sản11,686,61811,534,97611,610,26211,230,03510,901,97111,583,44610,795,83310,009,5278,569,4147,987,4547,529,1674,576,1573,077,6161,954,7651,421,651
Tổng nợ5,623,0215,614,6905,162,4544,885,7604,670,8415,619,5754,624,6474,555,1454,545,4524,732,2164,548,9172,951,1872,122,8641,135,279635,325
Vốn chủ sở hữu6,063,5975,920,2866,447,8086,344,2756,231,1315,963,8716,171,1855,454,3824,023,9623,255,2382,980,2501,624,970954,752819,485786,326

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.97K0.76K0.40K0.89K1.18K2.69K1.05K3.77K2.74K0.81K1.19K2.77K2.78K6.61K9.11K3.81K
Giá cuối kỳ11.20K9.45K6.83K20.20K12.72K10.26K11.53K19.13K12.81K6.23K5.64K5.23K3.84K2.61K7.29KK
Giá / EPS (PE)11.58 (lần)12.48 (lần)17.11 (lần)22.72 (lần)10.76 (lần)3.81 (lần)10.95 (lần)5.07 (lần)4.68 (lần)7.71 (lần)4.76 (lần)1.88 (lần)1.38 (lần)0.39 (lần)0.80 (lần) (lần)
Giá sổ sách15.86K15.60K16.14K16.71K18.15K19.01K17.41K27.43K18.40K16.56K19.86K27.88K26.60K35.55K32.68K12.22K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.71 (lần)0.61 (lần)0.42 (lần)1.21 (lần)0.70 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.70 (lần)0.70 (lần)0.38 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.22 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ382 (Mi)382 (Mi)382 (Mi)326 (Mi)222 (Mi)171 (Mi)171 (Mi)59 (Mi)52 (Mi)49 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản47.10%49.05%52.42%53.50%52.47%62.24%52.99%46.82%44.24%54.82%48.84%43.02%48.09%36.09%44.13%41.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản52.90%50.95%47.58%46.50%47.53%37.76%47.01%53.18%55.76%45.18%51.16%56.98%51.91%63.91%55.87%58.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.12%48.51%42.84%45.51%53.04%59.25%60.42%64.49%68.98%58.08%44.69%52.02%41.52%56.90%49.84%72.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu92.73%94.23%74.94%83.51%112.96%145.37%152.64%181.61%222.35%138.54%80.80%108.43%71%132.04%99.35%260.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.88%51.49%57.16%54.49%46.96%40.75%39.58%35.51%31.02%41.92%55.31%47.98%58.48%43.10%50.16%27.77%
6/ Thanh toán hiện hành161.37%152.03%176.48%163.13%119.17%153.60%124.43%107.63%119.41%160.63%136.78%96.03%121.19%86.07%133.51%97.49%
7/ Thanh toán nhanh143.62%131.07%118.44%132.75%94.06%115.85%97.44%80.67%79.90%128.53%109.69%57.23%66.45%49.38%95.69%71.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.14%65.16%51.24%60.57%25.54%9.01%20.13%25.60%35.66%70.47%66.34%25.27%28.95%9.61%9.47%20.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.47%109.02%141.86%131.41%86.80%116.16%106.50%89.09%69.71%82.67%110.07%100.70%112.55%111.59%105.43%88.47%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.55%222.27%270.64%245.66%165.44%186.63%201%190.26%157.57%150.81%225.35%234.06%234.05%309.24%238.90%210.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu197.50%211.74%248.16%241.16%184.85%285.03%269.07%250.88%224.72%197.20%199%209.90%192.46%258.93%210.17%318.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,778.86%1,469.62%763.22%1,187.28%702.24%672.41%847.91%655.74%407.63%665.19%1,001.95%489.42%421.16%567.59%611.05%618.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.09%2.29%1%2.21%3.53%4.96%2.25%5.48%6.62%2.48%3%4.74%5.44%7.19%13.27%9.78%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.16%2.50%1.41%2.90%3.06%5.76%2.39%4.88%4.61%2.05%3.30%4.77%6.12%8.02%13.99%8.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.10%4.85%2.47%5.32%6.52%14.15%6.05%13.74%14.87%4.88%5.97%9.95%10.47%18.60%27.89%31.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%1%2%4%6%2%6%8%3%3%6%7%9%18%13%
Tăng trưởng doanh thu-19.65%-17.54%16.43%76.84%-19.83%15.71%96.70%90.01%32.76%3.28%35.05%14.33%11.22%34.01%76.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận204.47%89.65%-47.42%10.68%-43.05%155.45%-19.29%57.30%254.82%-14.79%-14.51%-0.37%-15.78%-27.43%139.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.39%21.51%1.53%0.21%-3.95%4.03%54.14%39.02%86.99%78.69%6.14%60.08%-19.54%44.56%2.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.69%-3.36%13.14%35.55%23.61%9.23%83.40%70.20%16.51%4.22%42.45%4.83%49.63%8.78%167.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.20%7.30%7.86%16.81%7.29%6.09%64.53%48.69%57.44%37.50%23.56%27.77%10.27%26.61%47.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc