CTCP Truyền thông VMG (abc)

14.50
-0.30
(-2.03%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,147,2971,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,9272,361,7122,664,7611,570,849770,829358,544197,53154,517
4. Giá vốn hàng bán1,145,9901,080,5471,285,0951,466,1293,294,1192,234,305901,9014,191,9167,161,2733,973,9142,248,0342,534,7731,427,804609,834195,428159,23045,867
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,008-1,837102,79559,40277,21759,79434,06744,154144,924129,671113,676129,266143,003160,963163,11527,3748,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính46,30332,41528,08521,73327,01724,17828,477452,75330,83281,42434,34241,02568,23640,06714,879414218
7. Chi phí tài chính4,5992,6076,17313,1607,6982,0971,17147,9263,0126703183178791921961
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,9683,4545,8058,1514,8261,9841,0682,4073,01060526131584951
9. Chi phí bán hàng2,6683131,4813,75915,34414,0666,7979,88813,09857,67125,9445,204421,2645,768227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp21,5541,640-666,448649,862245,99630,02222,77631,55539,07044,87539,39232,24228,13126,17716,78716,7134,346
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,48926,017789,817-583,181-165,53637,94431,892406,484115,738105,56882,390132,917183,653176,029161,2605,3073,708
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,46727,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,64482,450133,061184,972176,181161,2465,1873,710
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,48226,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,05260,027101,916139,203130,976121,0473,2232,650
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,48226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,31855,08096,671137,664133,590116,5232,2512,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn815,089546,045573,013669,702748,381763,224790,083557,0481,122,879844,591696,568721,730714,507792,249271,47589,56741,289
I. Tiền và các khoản tương đương tiền244,78487,73856,15211,0239,92166,73363,97874,446154,618312,152320,298409,258406,120386,95755,68511,01010,509
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn143,43311,912247,642138,468253,047291,531369,857248,853333,571173,064152,109155,000151,135100,000130,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn419,939403,409199,019351,454301,235177,458197,163161,323524,320264,112161,268112,360145,47562,35481,28776,98629,359
IV. Tổng hàng tồn kho1,4071,1301,53916,43322,265155,181132,58352,895101,44688,70952,79038,5009,353202,456741451,089
V. Tài sản ngắn hạn khác5,52641,85668,661152,323161,91372,32126,50119,5308,9246,55310,1036,6122,42440,4834,4281,427331
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,29795,262178,922254,468132,49794,81641,732153,20755,92359,27855,31758,01658,65735,87430,40910,0612,948
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7911,7863,0823,4412,9794,0532,8291,2261,7991,829
II. Tài sản cố định2,5327,46219,07830,08517,6875,3402,60828,80937,24638,10630,78233,5134,8316,9554,8586,0962,449
III. Bất động sản đầu tư18,02119,06820,11521,16322,21023,25724,305
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3501,57230,117
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn43,82864,687133,126195,08283,25258,7528,024116,8707,92612,2187,5857,6858,93410,12610,889650
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,7756883,5204,6966,3701,6461,1382,4164,0045,61112,4089,2485,2296,52114,6623,316498
VII. Lợi thế thương mại1,7672,8273,8874,9471,5144,5427,5709,54512,272
TỔNG CỘNG TÀI SẢN897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886779,747773,164828,123301,88499,62944,237
A. Nợ phải trả399,053143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128160,023185,972214,677357,255110,90566,09019,700
I. Nợ ngắn hạn397,788141,991193,7911,144,132511,019282,517261,933158,572482,888287,573159,881185,855211,107355,128109,98965,87119,631
II. Nợ dài hạn1,2641,1107,3937,1316,9546,9816,9066,7016,3585551431183,5712,12791722069
B. Nguồn vốn chủ sở hữu498,333498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741591,863593,774558,486470,868190,97833,53924,537
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869751,886779,747773,164828,123301,88499,62944,237
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |