CTCP Truyền thông VMG (abc)

13.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.20
13
13.40
12.90
95,300
24.4K
0.7K
14.8x
0.4x
2% # 3%
2.1
214 Bi
20 Mi
83,745
20.7 - 9
399 Bi
498 Bi
80.1%
55.53%
245 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 5,500 13.10 2,000
12.80 7,100 13.20 3,300
12.70 100 13.30 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13 -0.20 700 700
09:20 13 -0.20 1,000 1,700
09:24 13 -0.20 400 2,100
09:29 13 -0.20 1,100 3,200
09:30 13 -0.20 100 3,300
09:34 13 -0.20 1,700 5,000
09:36 13 -0.20 700 5,700
09:43 13 -0.20 3,000 8,700
09:44 13 -0.20 200 8,900
09:45 13 -0.20 100 9,000
09:47 13 -0.20 200 9,200
09:48 13.20 0 300 9,500
10:10 13.20 0 1,000 10,500
10:13 13.20 0 600 11,100
10:21 13.40 0.20 2,000 13,100
10:22 13.40 0.20 200 13,300
10:49 13.40 0.20 1,800 15,100
10:50 13.40 0.20 1,000 16,100
10:52 13.40 0.20 1,900 18,000
10:54 13.40 0.20 2,100 20,100
11:10 13.40 0.20 500 20,600
11:18 13.40 0.20 100 20,700
11:20 13.40 0.20 100 20,800
11:28 13.30 0.10 1,500 22,300
13:10 13.30 0.10 16,100 38,400
13:11 13.30 0.10 100 38,500
13:12 13.30 0.10 2,600 41,100
13:13 13.40 0.20 300 41,400
13:14 13.40 0.20 100 41,500
13:25 13.30 0.10 1,100 42,600
13:40 13.20 0 1,600 44,200
13:41 13.20 0 400 44,600
13:44 13.20 0 10,500 55,100
13:45 13.30 0.10 1,100 56,200
13:58 13.20 0 1,000 57,200
14:10 13.30 0.10 6,400 63,600
14:14 13.20 0 500 64,100
14:15 13.30 0.10 1,200 65,300
14:18 13.20 0 600 65,900
14:20 13.20 0 1,100 67,000
14:21 13.20 0 100 67,100
14:23 13.20 0 1,400 68,500
14:24 13.20 0 5,600 74,100
14:28 12.90 -0.30 4,900 79,000
14:29 13.20 0 100 79,100
14:30 13.10 -0.10 3,500 82,600
14:42 13.10 -0.10 1,000 83,600
14:43 13.20 0 6,100 89,700
14:44 13.20 0 100 89,800
14:49 13 -0.20 4,700 94,500
14:50 13.20 0 100 94,600
14:55 13.20 0 700 95,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,874.94 (4.24) 0% 467.99 (0.32) 0%
2018 1,260.34 (0.94) 0% 30.09 (0.02) 0%
2019 478.01 (2.29) 0% 0 (0.03) 0%
2020 630.01 (3.37) 1% 27.71 (-0.17) -1%
2021 1,377.18 (1.53) 0% 0 (-0.58) 0%
2022 1,701 (1.39) 0% 0 (0.78) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV466,753317,179142,910220,4561,147,2971,078,7101,387,8901,525,8453,373,0912,294,308936,1964,236,2017,306,2004,103,927
Tổng lợi nhuận trước thuế5,86611,36885437818,46727,487791,162-582,485-168,20437,31030,824408,428116,169106,644
Lợi nhuận sau thuế 4,6288,90065230214,48226,324777,844-589,953-177,50529,98824,472321,46391,36783,052
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6288,90065230214,48226,324777,716-586,951-181,45127,26324,041316,66582,43478,318
Tổng tài sản897,386707,905641,892672,180897,386641,307751,935924,169880,878858,040831,814710,2551,178,802903,869
Tổng nợ399,053214,200146,893173,673399,053143,102201,1841,151,263517,973289,498268,839165,273489,246288,128
Vốn chủ sở hữu498,333493,705494,999498,507498,333498,205550,751-227,093362,905568,542562,975544,982689,555615,741


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |