CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

13.90
0.20
(1.46%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215139,130113,897100,55388,93563,03947,75218,305
4. Giá vốn hàng bán95,68385,93088,52287,00982,94874,79282,35186,613100,76592,69672,93058,44850,87145,61832,95926,0639,425
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)64,10760,93376,65070,79470,59164,38362,23560,88465,62469,51963,28652,01946,36839,27228,84821,3458,856
6. Doanh thu hoạt động tài chính978419717394129768920515213145822024663966969167
7. Chi phí tài chính3903161,0149171,4561,1961,4549169911,5446861861,0972,8541,361872448
-Trong đó: Chi phí lãi vay1401954896481,3371,1641,2457277678113891111,0431,4771,189738
9. Chi phí bán hàng46,77744,05558,57453,87349,78843,85839,56238,77943,27647,72148,03136,10131,07124,30914,87611,4164,600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,6368,8309,0838,35111,3319,3919,0328,4628,0617,4064,9935,5475,3906,3834,1683,5412,077
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,2828,1518,6968,0478,14510,01512,27612,93213,44912,97810,03410,4049,0566,3669,1125,5851,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,92710,02710,3249,0616,2659,0515,6981,946
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,5169,7688,6986,2659,0035,6981,946
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,5169,7688,6986,2659,0035,6981,946

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn58,31741,61236,44241,96146,45143,26335,02634,37834,08140,43136,62139,76827,07630,13826,93819,67011,743
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,0826,2629,6115,1709,9834,3781,6882593,1075,3267,1477,8442,9213,0393,0484,2131,889
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,75719,06216,32228,72622,48824,90923,14222,68520,86123,98814,08014,92612,64319,21216,52712,8767,196
IV. Tổng hàng tồn kho17,76712,4818,9667,19312,36012,6039,60610,7849,43410,31412,6699,47310,9527,4174,8052,3702,116
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7123,8061,5438731,6211,3745916496798022,7261,0245604712,558211542
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn43,75936,75038,43443,54349,28149,23550,92854,15750,26149,83141,78330,06733,40037,36636,83535,69933,511
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1813,7473,3322,9342,5482,1451,7901,456999391
II. Tài sản cố định19,38522,12424,65830,48437,06938,53743,31849,46845,69440,46536,81526,20829,90635,68834,73134,87425,040
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,8114041781328,1983,9393,2102,0756787,884
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,38110,47510,4449,9479,6648,5535,6883,2333,5697771,0296481,4191,6781,426825587
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,40469,83560,47767,50463,77355,36945,254
A. Nợ phải trả49,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,44032,61124,60120,15830,35225,21121,04715,489
I. Nợ ngắn hạn38,66424,37521,71731,51741,14340,11335,67133,71334,37734,57428,94223,19519,92227,07520,07614,0359,102
II. Nợ dài hạn10,5312,7943,1873,6274,5463,0543,3554,3376,8663,6691,4062363,2775,1357,0126,387
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,82245,79245,23340,31937,15238,56234,32229,765
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,40469,83560,47767,50463,77355,36945,254
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |