CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.50
2,100
18.6K
2.2K
8.0x
0.9x
6% # 12%
1
50 Bi
3 Mi
565
21.2 - 15.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 900 13.90 2,700
13.60 1,000 14.00 1,100
13.50 1,700 14.90 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.70 (-0.40) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 250.00 (-0.20) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.50 (0.00) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 57.90 (-0.10) 1.9%
DHA 58.10 (-0.20) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.50 (-0.30) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 13.70 0 400 400
10:16 13.70 0 900 1,300
11:22 13.70 0 100 1,400
11:25 13.70 0 100 1,500
13:10 13.50 -0.20 500 2,000
13:36 13.70 0 100 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160.48 (0.15) 0% 9.54 (0.01) 0%
2018 165.04 (0.14) 0% 9.81 (0.01) 0%
2019 160.01 (0.14) 0% 9.03 (0.01) 0%
2020 146.02 (0.15) 0% 7.17 (0.01) 0%
2021 148.34 (0.16) 0% 6.82 (0.01) 0%
2022 151.47 (0.17) 0% 6.88 (0.01) 0%
2023 162.88 (0.03) 0% 6.08 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,18639,35240,73136,520159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7192,2692,1311,8447,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,927
Lợi nhuận sau thuế 1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Tổng tài sản102,07689,60385,41175,044102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,262
Tổng nợ49,19538,06435,63322,38949,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,440
Vốn chủ sở hữu52,88151,53949,77952,65552,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |