CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

14.50
0.50
(3.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
13.90
14.50
13.90
2,000
18.6K
2.2K
8.0x
0.9x
6% # 12%
1
50 Bi
4 Mi
565
21.2 - 15.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 500 14.50 200
12.70 500 15.40 9,500
12.60 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:11 13.90 -0.10 100 100
10:12 14 0 600 700
10:14 14.50 0.50 600 1,300
10:59 14.50 0.50 200 1,500
11:10 14.50 0.50 200 1,700
11:12 14.50 0.50 200 1,900
11:13 14.50 0.50 100 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160.48 (0.15) 0% 9.54 (0.01) 0%
2018 165.04 (0.14) 0% 9.81 (0.01) 0%
2019 160.01 (0.14) 0% 9.03 (0.01) 0%
2020 146.02 (0.15) 0% 7.17 (0.01) 0%
2021 148.34 (0.16) 0% 6.82 (0.01) 0%
2022 151.47 (0.17) 0% 6.88 (0.01) 0%
2023 162.88 (0.03) 0% 6.08 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,18639,35240,73136,520159,790146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7192,2692,1311,8447,9638,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,927
Lợi nhuận sau thuế 1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3421,7611,6231,4626,1876,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,261
Tổng tài sản102,07689,60385,41175,044102,07678,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,262
Tổng nợ49,19538,06435,63322,38949,19527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,440
Vốn chủ sở hữu52,88151,53949,77952,65552,88151,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,822


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |