CTCP Khoáng sản Á Châu (amc)

18
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18
18
18
18
0
18.5k
2.4k
7.7 lần
9%
13%
0.6
51 tỷ
3 triệu
1,265
23.6 - 15.8

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 42.50 (-0.50) 39.3%
PVD 31.70 (0.10) 34.3%
KSB 22.30 (-0.30) 5.0%
MVB 21.90 (1.20) 4.4%
PVC 15.00 (-0.10) 2.4%
TMB 74.50 (1.50) 2.2%
DHA 44.70 (-0.25) 1.3%
HGM 50.00 (0.00) 1.3%
TVD 14.10 (0.30) 1.2%
PVB 28.50 (0.50) 1.1%
TDN 14.90 (0.60) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.00) 0.7%
TC6 10.30 (0.00) 0.7%
THT 13.40 (-0.10) 0.7%
DHM 10.15 (-0.05) 0.6%
TNT 5.29 (-0.04) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%
BMC 17.95 (-0.05) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.80 300 18.00 800
17.30 200 18.20 500
17.20 1,200 18.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 160.48 (0.15) 0% 9.54 (0.01) 0%
2018 165.04 (0.14) 0% 9.81 (0.01) 0%
2019 160.01 (0.14) 0% 9.03 (0.01) 0%
2020 146.02 (0.15) 0% 7.17 (0.01) 0%
2021 148.34 (0.16) 0% 6.82 (0.01) 0%
2022 151.47 (0.17) 0% 6.88 (0.01) 0%
2023 162.88 (0.03) 0% 6.08 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,52041,85239,77535,325146,863165,171157,804153,539139,176144,586147,497166,426162,215139,130
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8441,7402,5642,3868,2048,2148,0077,9229,64511,44612,72213,33112,92710,027
Lợi nhuận sau thuế 1,4621,3492,0181,8756,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4621,3492,0181,8756,4366,3197,0797,6209,08610,79012,05812,64512,2619,516
Tổng tài sản75,04478,33579,27976,74878,36274,87585,50495,73392,49885,95488,53584,34290,26278,404
Tổng nợ22,38927,14529,43828,92527,16924,90435,14445,69043,16639,02638,05134,37741,44032,611
Vốn chủ sở hữu52,65551,19049,84147,82351,19349,97150,36050,04349,33146,92850,48449,96548,82245,792


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc