CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

2
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh309,827196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,1737,7419,5839,61310,1765,6235,8155,5124,3413,302
4. Giá vốn hàng bán277,119146,978201,454110,33880,713248,690225,25129,3967,4225,5274,3615,4496,9708,2725,5903,5833,3063,3242,6341,904
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,70849,59283,390110,07581,269238,692225,54542,4643,9292,528-1892,2922,6141,3414,5862,0412,5092,1881,7071,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5463,9562,5913,482406271727452574589512391649354
7. Chi phí tài chính24,07620,44620,78320,6385,8662,1652,4549688551,0064,48932390978243534
-Trong đó: Chi phí lãi vay23,85219,41119,61618,0745,8041,8072,30796889093130330790477143515
9. Chi phí bán hàng-1,0442,2621,8049924292,6151595311838213219454445208184171119138
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,29114,85915,19912,76310,9089,0952,7421,9672,1451,9172,7071,6341,6522,1552,4851,2231,2228949181,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,85815,98148,19479,16464,432224,686220,20839,271916-431-7,682122-356-1,9531,9008671,2461,268654392
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,06314,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204145-530-2,7312,0128671,2471,268654377
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,11313,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204145-530-2,7311,7397911,1031,109654377
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,63013,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204145-530-2,7311,7397911,1031,109654377

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn973,0051,582,0981,483,9661,005,956358,989152,742344,658382,34710,5017,8528,8889,4556,50710,41314,5289,63412,15111,4043,8943,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,19438,83973,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,0531,5042,1821,7842,5143,0571,8564,9015,8991,069439
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9845,014116192
III. Các khoản phải thu ngắn hạn904,0231,180,5821,162,504657,298281,228113,746237,362366,3027,1004,1044,5304,9821,4082,9675,9572,0522,4672,7019141,726
IV. Tổng hàng tồn kho49,099312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,3322,0962,0002,7583,3704,5485,4004,5312,7411,8681,509
V. Tài sản ngắn hạn khác3,5905,0719,89811,34515,10111,8878,031208633627592915561,5629673272526343123
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,002,007390,820517,947524,082561,473719,238307,02832,9399,92014,06016,33317,58817,48617,68915,47713,92910,99910,63811,26210,913
I. Các khoản phải thu dài hạn61,902103,414103,429103,376218,006365,00023,357
II. Tài sản cố định279,975174,667172,964156,25559,49270,65176,6262,7329,60211,02811,09111,69212,65913,92312,87813,69210,80410,4979,40810,065
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn37,190109,660238,904261,735282,389279,308206,41330,0812,3635,1393,5912,3991,6651,583398
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn620,1532,0882,5262,510
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,5092,7622,2012,7171,5862,1906321263185063687571,2371,367935238196141271450
VII. Lợi thế thương mại278318449
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,710
A. Nợ phải trả281,577282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,4206,0393,1336,7125,71266973022557225
I. Nợ ngắn hạn155,077154,994188,887157,19266,29736,91164,32228,6883,5143,1722,0594,5252,0564,7925,70866472622157225
II. Nợ dài hạn126,500127,842136,246158,61534,96743,47517,22635,1704,8607,50411,3621,5131,0771,9205544
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,693,4351,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,80121,00520,86021,39024,29322,89422,42021,81715,09814,485
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,22127,04323,99328,10230,00523,56323,15022,04215,15514,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |