CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

3.10
-0.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.20
3.10
3.20
3.10
820,700
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
0.4k
30.9 lần
3%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.8
446 tỷ
131 triệu
411,121
5.5 - 2.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
283 tỷ
1,690 tỷ
16.7%
85.7%
39 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 118.80 (2.70) 49.6%
DHG 114.10 (0.40) 16.6%
IMP 64.50 (-0.60) 4.9%
DVN 18.10 (-0.20) 4.9%
TRA 81.60 (0.60) 3.7%
VFG 62.20 (0.00) 2.9%
CSV 56.40 (0.50) 2.8%
DMC 66.60 (-0.10) 2.5%
DCL 27.30 (0.00) 2.2%
OPC 24.70 (0.00) 1.8%
NDC 162.70 (0.00) 1.1%
DHT 28.30 (-0.60) 0.9%
PMC 81.00 (0.00) 0.8%
DP3 66.10 (-0.40) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.4%
DHD 33.00 (2.70) 0.4%
AMP 25.80 (0.00) 0.4%
LDP 23.50 (-0.30) 0.3%
DTG 39.90 (-0.20) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 455,200 3.20 321,300
3.00 659,600 3.30 541,000
2.90 399,700 3.40 316,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0 536,300 536,300
09:12 3.10 -0.10 9,000 545,300
09:16 3.10 -0.10 2,000 547,300
09:18 3.20 0 200 547,500
09:24 3.20 0 100 547,600
09:25 3.20 0 400 548,000
09:26 3.20 0 500 548,500
09:33 3.20 0 6,200 554,700
09:35 3.20 0 1,000 555,700
09:38 3.20 0 300 556,000
09:41 3.20 0 5,000 561,000
09:44 3.20 0 7,900 568,900
10:10 3.20 0 1,200 570,100
10:11 3.20 0 4,500 574,600
10:12 3.20 0 300 574,900
10:13 3.20 0 100 575,000
10:16 3.10 -0.10 600 575,600
10:21 3.20 0 200 575,800
10:23 3.20 0 100 575,900
10:26 3.10 -0.10 1,000 576,900
10:35 3.10 -0.10 900 577,800
10:37 3.10 -0.10 1,100 578,900
10:48 3.10 -0.10 300 579,200
10:50 3.20 0 100 579,300
10:51 3.20 0 100 579,400
10:53 3.10 -0.10 3,000 582,400
10:59 3.20 0 1,500 583,900
11:11 3.20 0 100 584,000
11:13 3.10 -0.10 20,000 604,000
11:24 3.20 0 100 604,100
11:29 3.20 0 800 604,900
12:59 3.20 0 5,400 610,300
13:10 3.10 -0.10 49,500 659,800
13:11 3.20 0 7,300 667,100
13:13 3.10 -0.10 4,000 671,100
13:14 3.20 0 500 671,600
13:16 3.20 0 3,200 674,800
13:20 3.10 -0.10 1,000 675,800
13:21 3.10 -0.10 2,000 677,800
13:22 3.10 -0.10 100 677,900
13:24 3.10 -0.10 50,000 727,900
13:29 3.10 -0.10 2,000 729,900
13:32 3.20 0 3,000 732,900
13:33 3.10 -0.10 900 733,800
13:35 3.10 -0.10 100 733,900
13:37 3.10 -0.10 11,900 745,800
13:39 3.10 -0.10 800 746,600
13:40 3.10 -0.10 10,200 756,800
13:43 3.10 -0.10 3,500 760,300
13:44 3.10 -0.10 1,000 761,300
13:46 3.10 -0.10 500 761,800
13:49 3.10 -0.10 100 761,900
13:50 3.10 -0.10 1,200 763,100
13:51 3.10 -0.10 2,000 765,100
13:52 3.10 -0.10 4,200 769,300
13:56 3.10 -0.10 5,000 774,300
13:58 3.10 -0.10 500 774,800
14:10 3.20 0 2,100 776,900
14:15 3.10 -0.10 200 777,100
14:22 3.20 0 500 777,600
14:25 3.20 0 900 778,500
14:27 3.20 0 100 778,600
14:28 3.20 0 1,400 780,000
14:44 3.10 -0.10 40,700 820,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc