CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
0
12.9K
0.0K
50x
0.2x
0% # 0%
1.0
262 Bi
131 Mi
459,803
3.7 - 1.4
282 Bi
1,693 Bi
16.6%
85.74%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.80 (0.30) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.50 (0.10) 6.4%
CSV 30.60 (-0.30) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.00 (-0.50) 2.4%
DCL 39.20 (-2.30) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,7105,70935,46845,941309,827196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,055
Tổng lợi nhuận trước thuế70,23545,323-110,9491,4546,06314,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654
Lợi nhuận sau thuế 67,28545,323-110,9491,4543,11313,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,05244,260-108,2331,5524,63013,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654
Tổng tài sản1,975,0121,897,1151,854,0071,967,8501,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,911
Tổng nợ281,577271,006273,022276,415281,577282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,675
Vốn chủ sở hữu1,693,4351,626,1081,580,9851,691,4341,693,4351,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,236


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |