CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

2
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV222,7105,70935,46845,94145,362309,827196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,055
Giá vốn hàng bán193,7908,37936,30638,64434,015277,119146,978201,454110,33880,713248,690225,25129,3967,4225,527
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV28,921-2,670-8387,29611,34632,70849,59283,390110,07581,269238,692225,54542,4643,9292,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh57,11545,371-110,8441,5004,325-6,85815,98148,19479,16464,432224,686220,20839,271916-431
Tổng lợi nhuận trước thuế70,23545,323-110,9491,4544,7596,06314,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654
Lợi nhuận sau thuế 67,28545,323-110,9491,4544,0623,11313,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,05244,260-108,2331,5524,0594,63013,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654
Tổng tài sản ngắn hạn973,0051,036,4481,336,4831,581,0311,582,003973,0051,582,0981,483,9661,005,956358,989152,742344,658382,34710,5017,852
Tiền mặt16,19419,77422,16542,97438,83916,19438,83973,05029,03026,30410,66190,6725052,2421,053
Đầu tư tài chính ngắn hạn989825,22045,0149845,014116192
Hàng tồn kho49,099228,213229,554293,999312,59249,099312,592238,513308,28336,24116,2568,59315,3321,0962,332
Tài sản dài hạn1,002,007860,667517,524386,819390,8441,002,007390,820517,947524,082561,473719,238307,02832,9399,92014,060
Tài sản cố định279,975219,370222,844169,384174,667279,975174,667172,964156,25559,49270,65176,6262,7329,60211,028
Đầu tư tài chính dài hạn620,153479,74894,4001,394620,1532,0882,526
Tổng tài sản1,975,0121,897,1151,854,0071,967,8501,972,8471,975,0121,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,911
Tổng nợ281,577271,006273,022276,415283,031281,577282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,675
Vốn chủ sở hữu1,693,4351,626,1081,580,9851,691,4341,689,8161,693,4351,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,236

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.04K0.11K0.42K0.86K2.23K5.79K7.93K1.42K0.38KKK0.07KKK0.83K0.38K0.53K0.53K0.31K0.18KK
Giá cuối kỳ1.50K3.90K3.30K13.76K13.76K15.90K16.37K7.88K3.92K1.46K1.64K3.10K1.21K2.20K5.49K7.15K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)42.47 (lần)37.04 (lần)7.92 (lần)15.93 (lần)6.17 (lần)2.75 (lần)2.06 (lần)5.57 (lần)10.23 (lần) (lần) (lần)45.23 (lần) (lần) (lần)6.63 (lần)18.98 (lần)32.37 (lần)32.19 (lần)54.59 (lần)94.69 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)2.60 (lần)1.52 (lần)5.69 (lần)3.22 (lần)1.24 (lần)0.98 (lần)2.97 (lần)0.73 (lần)0.38 (lần)0.83 (lần)0.85 (lần)0.27 (lần)0.48 (lần)1.13 (lần)2.67 (lần)6.14 (lần)6.48 (lần)8.22 (lần)10.81 (lần)28.20 (lần)
Giá sổ sách12.92K12.89K12.79K13.33K21.58K20.85K21.03K12.96K5.69K5.31K5.58K9.93K9.86K10.11K11.57K10.90K10.68K10.39K7.19K6.90K6.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.12 (lần)0.30 (lần)0.26 (lần)1.03 (lần)0.64 (lần)0.76 (lần)0.78 (lần)0.61 (lần)0.69 (lần)0.27 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)0.47 (lần)0.66 (lần)1.59 (lần)1.64 (lần)2.36 (lần)2.46 (lần)2.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ131 (Mi)131 (Mi)131 (Mi)91 (Mi)38 (Mi)38 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.27%80.19%74.13%65.75%39%17.52%52.89%92.07%51.42%35.84%35.24%34.96%27.12%37.05%48.42%40.89%52.49%51.74%25.69%25.81%24.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.73%19.81%25.87%34.25%61%82.48%47.11%7.93%48.58%64.17%64.76%65.04%72.88%62.95%51.58%59.11%47.51%48.26%74.31%74.19%75.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.26%14.34%16.24%20.64%11%9.22%12.51%15.38%41%48.72%53.21%22.33%13.06%23.88%19.04%2.84%3.15%1.02%0.38%1.53%4.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.63%16.73%19.39%26.01%12.36%10.15%14.30%18.17%69.50%95.01%113.72%28.75%15.02%31.38%23.51%2.92%3.26%1.03%0.38%1.55%4.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.74%85.66%83.76%79.36%89%90.78%87.49%84.62%59%51.28%46.79%77.67%86.94%76.12%80.96%97.16%96.85%98.98%99.62%98.47%95.50%
6/ Thanh toán hiện hành627.43%1,020.75%785.64%639.95%541.49%413.81%535.83%1,332.78%298.83%247.54%431.67%208.95%316.49%217.30%254.52%1,450.90%1,673.69%5,160.18%6,831.58%1,687.56%555.71%
7/ Thanh toán nhanh595.77%819.07%659.36%443.83%486.82%369.77%522.47%1,279.33%267.64%174.02%329.87%164.75%182.34%146.97%174.84%637.65%1,049.59%3,919.91%3,554.39%1,016.89%421.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.44%25.06%38.67%18.47%39.68%28.88%140.97%1.76%63.80%33.20%73.05%48.22%86.77%52.46%53.56%279.52%675.07%2,669.23%1,875.44%195.11%39.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.69%9.96%14.23%14.41%17.60%55.90%69.17%17.30%56.02%36.76%16.55%28.62%39.94%34.21%33.91%23.86%25.12%25.01%28.64%22.45%8.55%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn31.84%12.42%19.19%21.91%45.12%319.11%130.80%18.79%108.93%102.59%46.95%81.87%147.27%92.32%70.04%58.37%47.86%48.33%111.48%86.96%34.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu18.30%11.63%16.99%18.15%19.77%61.57%79.07%20.45%94.95%71.69%35.36%36.85%45.94%44.94%41.89%24.56%25.94%25.26%28.75%22.80%8.95%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho564.41%47.02%84.46%35.79%222.71%1,529.84%2,621.33%191.73%677.19%237.01%208.06%272.45%252.72%245.46%122.91%66.35%72.96%121.27%141.01%126.18%151.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.49%7.02%19.18%35.70%52.24%45.10%47.72%53.41%7.09%-8.12%-220.56%1.87%-5.53%-28.41%17.09%14.07%18.97%20.12%15.07%11.42%-47.47%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.23%0.70%2.73%5.14%9.19%25.21%33.01%9.24%3.97%%%0.54%%%5.80%3.36%4.76%5.03%4.32%2.56%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.27%0.82%3.26%6.48%10.33%27.77%37.73%10.92%6.73%%%0.69%%%7.16%3.46%4.92%5.08%4.33%2.60%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%9%27%71%105%88%95%131%11%-12%-211%3%-8%-33%31%22%33%33%25%20%-44%
Tăng trưởng doanh thu57.61%-30.99%29.23%36.07%-66.77%8.12%527.33%528.20%42.01%93.03%-46.09%-19.22%-0.31%-5.53%80.97%-3.30%5.50%26.98%31.47%160.82%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-66.46%-74.74%-30.56%-7.02%-61.51%2.21%460.47%4,632.18%-224.01%-92.89%-6,447.59%-127.36%-80.59%-257.04%119.85%-28.29%-0.54%69.57%73.47%-162.73%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.44%-13.01%2.95%211.87%25.97%-1.42%27.70%662.65%-21.56%-20.45%122.22%92.75%-53.32%17.51%753.81%-8.36%224.44%294.74%-74.67%-66.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.20%0.79%38.09%48.22%3.49%38.84%62.23%2,816.91%7.23%-4.79%-43.82%0.70%-2.48%-11.95%6.11%2.11%2.76%44.50%4.23%2.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.11%-1.45%30.84%66.23%5.56%33.80%56.92%1,933.62%-6.80%-13.12%-6.74%12.71%-14.62%-6.34%27.34%1.78%5.03%45.44%3.03%-0.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |