CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (aph)

6.98
0.18
(2.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,199,06914,530,29017,354,97814,812,3578,495,8209,533,5078,035,142
4. Giá vốn hàng bán12,404,45213,095,88415,808,81413,095,8507,529,4758,431,5177,353,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,788,2451,426,0521,517,8001,698,021955,4161,081,679674,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính271,197272,030292,356261,526185,993483,24467,433
7. Chi phí tài chính233,577333,061379,406317,006296,744316,795212,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay189,176287,952278,824254,936266,943263,497129,275
9. Chi phí bán hàng816,663600,039849,701936,813286,275220,234157,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp601,054476,007427,332361,769323,384237,540171,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)427,116305,271159,304340,647224,864815,538209,604
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)422,795315,018157,160326,555290,599822,288217,956
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)308,500219,28357,410238,449242,165711,738176,121
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)124,25434,654-19,47658,849164,833437,96330,343

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,448,1096,461,1417,137,1676,650,8895,119,8155,564,3073,985,6632,138,475
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,420,8462,504,5662,004,0042,177,3851,133,312321,446652,350510,983
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn718,6391,279,802804,162436,156778,6001,298,322748,90650,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,755,6591,442,9021,898,4052,507,5071,838,4842,438,4271,571,781954,175
IV. Tổng hàng tồn kho1,352,4461,012,7872,154,9561,336,5371,156,7831,333,130863,767537,765
V. Tài sản ngắn hạn khác200,518221,083275,641193,304212,636172,981148,85885,552
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,976,4165,911,3355,416,9935,677,1785,313,7144,423,6904,205,6002,862,553
I. Các khoản phải thu dài hạn70,31820,58573,627106,07435,55384,62739,011158,441
II. Tài sản cố định3,039,5412,814,3992,922,6132,987,9383,182,1272,480,6442,201,0342,300,026
III. Bất động sản đầu tư1,292,8671,306,668496,182525,246446,647222,816
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,191,926298,454821,997939,544386,729364,3951,208,00999,521
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn270,944232,491253,424180,901263,126313,900512,36561,407
VI. Tổng tài sản dài hạn khác919,706957,705492,807444,295416,554311,27466,47437,297
VII. Lợi thế thương mại191,115281,031356,343493,179582,977646,033178,708205,861
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,424,52412,372,47612,554,16012,328,06810,433,5309,987,9978,191,2625,001,028
A. Nợ phải trả7,506,2706,645,0486,297,8806,385,1316,040,9805,924,8975,257,7433,010,155
I. Nợ ngắn hạn4,006,0144,661,6564,235,1554,165,3304,395,7593,780,9003,912,7342,049,772
II. Nợ dài hạn3,500,2571,983,3932,062,7252,219,8001,645,2212,143,9971,345,009960,383
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,918,2545,727,4286,256,2805,942,9374,392,5504,063,1002,933,5201,990,873
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,424,52412,372,47612,554,16012,328,06810,433,5309,987,9978,191,2625,001,028
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |