CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (api)

7
-0.10
(-1.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,670,2531,714,1862,102,3362,235,1552,668,5862,157,3741,504,5961,324,978368,017319,973195,685161,025129,177122,627132,05593,932180,422329,26529,587
I. Tiền và các khoản tương đương tiền114,36762,61968,02465,144168,52070,69763,108274,43610,06756,68013,5696,90539,41119,12766,3166,8761,07760,6915,230
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn232,506233,942247,841285,693221,249241,006141,93114,16535,51820,48922,38152,20017,36822,64313,58350,511172,296148,38422,078
III. Các khoản phải thu ngắn hạn450,791496,577654,155296,509496,256662,850544,103405,037310,621233,255109,16265,26855,72734,49616,22716,8395,45795,1341,899
IV. Tổng hàng tồn kho835,450877,4741,080,9941,525,8031,708,7231,124,858718,881603,8152,3333,51713,81110,182589251
V. Tài sản ngắn hạn khác37,13943,57351,32162,00673,83757,96336,57327,5269,4786,03436,76226,47016,08146,11035,92919,7061,59225,055381
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn501,668571,780432,022614,964270,104295,398214,586121,682350,604248,772378,553344,335295,057282,072135,016138,96945,3151,270,864
I. Các khoản phải thu dài hạn71,44578,993120,564350,93853,40281,88273,8784,1724,1724,172
II. Tài sản cố định16,880191,294182,778122,94866,55672,08542,5642211744666191,0151,2821,5421,2691,454511591
III. Bất động sản đầu tư234,661105,857
IV. Tài sản dở dang dài hạn66,89967,53673,15579,10568,47368,28186,49755,127284,923168,659277,282233,226241,278191,47036,07542,55139,216
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn87,94890,13110,2216,8867,32413,35210,00062,02461,27775,45396,324105,18549,00685,88894,49894,9655,5881,270,234
VI. Tổng tài sản dài hạn khác23,83637,96945,30355,08774,34959,7981,64713958224,3284,9093,4903,1723,17539
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,171,9212,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238505,360424,234404,699267,071232,902225,7371,600,12829,587
A. Nợ phải trả1,259,9831,354,6251,549,2012,005,0452,401,6231,959,8621,250,4541,017,802345,371191,810295,330227,492191,783152,14520,21811,74510,6851,284,7204,052
I. Nợ ngắn hạn1,041,2111,236,9931,275,3481,938,8952,217,2011,744,054954,117930,555260,713149,944246,188179,349181,842144,01920,21811,74510,68514,8833,366
II. Nợ dài hạn218,772117,631273,85266,150184,422215,808296,33787,24784,65841,86749,14248,1429,9418,1271,269,838687
B. Nguồn vốn chủ sở hữu911,938931,342985,157845,075537,067492,910468,728428,859373,250376,935278,908277,868232,451252,554246,853221,156215,053315,40825,535
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,171,9212,285,9662,534,3572,850,1202,938,6902,452,7721,719,1831,446,661718,621568,745574,238505,360424,234404,699267,071232,902225,7371,600,12829,587
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |