CTCP An Thịnh (atb)

0.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh92598922,16035,09970,28356,185
4. Giá vốn hàng bán498819419,36826,37753,90443,548
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)43-29-1052,3138,41715,92612,636
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4002,4002,4002,4002,4002,4012,4022,9172,417
7. Chi phí tài chính4,4645,0084,7924,5253,8744,1084,7176,7665,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,0084,7924,5253,8744,1084,7176,7665,881
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,2761,82774,6328,4201,5242,1131,8482,0212,476
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,340-4,435-76,982-10,574-3,104-1,5074,25410,0566,697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn96,742103,02761,51787,882113,86676,97085,76769,67262,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,3724,84819,6382,9503,6409571,2722,8541,657
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,39693,21136,88679,876105,26971,23477,86160,78023,552
IV. Tổng hàng tồn kho4,8214,8214,8214,8684,8094,7676,6356,03836,977
V. Tài sản ngắn hạn khác15314717218814912
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn20,17220,92165,026113,561114,067162,011158,419158,23896,890
I. Các khoản phải thu dài hạn4,5974,57847,95995,71895,667152,752150,352147,95283,552
II. Tài sản cố định10,68811,43412,18012,93513,4424,5596,3908,79611,795
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,8714,8714,8714,8714,8664,4331,4911,4911,491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác163816369226618752
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
A. Nợ phải trả82,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
I. Nợ ngắn hạn78,44982,38480,50081,11657,23548,14390,76577,86178,698
II. Nợ dài hạn3,6503,0003,00023,06139,101
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |