| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 92 | 59 | 89 | 22,160 | 35,099 | 70,283 | 56,185 | ||
| 4. Giá vốn hàng bán | 49 | 88 | 194 | 19,368 | 26,377 | 53,904 | 43,548 | ||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 43 | -29 | -105 | 2,313 | 8,417 | 15,926 | 12,636 | ||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,400 | 2,401 | 2,402 | 2,917 | 2,417 |
| 7. Chi phí tài chính | 4,464 | 5,008 | 4,792 | 4,525 | 3,874 | 4,108 | 4,717 | 6,766 | 5,881 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 5,008 | 4,792 | 4,525 | 3,874 | 4,108 | 4,717 | 6,766 | 5,881 | |
| 9. Chi phí bán hàng | |||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,276 | 1,827 | 74,632 | 8,420 | 1,524 | 2,113 | 1,848 | 2,021 | 2,476 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -3,340 | -4,435 | -76,982 | -10,574 | -3,104 | -1,507 | 4,254 | 10,056 | 6,697 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -3,753 | -4,479 | -77,284 | -10,778 | -4,093 | -1,685 | 4,266 | 9,715 | 6,517 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -3,753 | -4,479 | -77,284 | -10,778 | -4,093 | -1,685 | 3,372 | 7,671 | 5,261 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -3,753 | -4,479 | -77,284 | -10,778 | -4,093 | -1,685 | 3,372 | 7,671 | 5,261 |
| Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 96,742 | 103,027 | 61,517 | 87,882 | 113,866 | 76,970 | 85,767 | 69,672 | 62,186 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,372 | 4,848 | 19,638 | 2,950 | 3,640 | 957 | 1,272 | 2,854 | 1,657 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 87,396 | 93,211 | 36,886 | 79,876 | 105,269 | 71,234 | 77,861 | 60,780 | 23,552 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 4,821 | 4,821 | 4,821 | 4,868 | 4,809 | 4,767 | 6,635 | 6,038 | 36,977 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 153 | 147 | 172 | 188 | 149 | 12 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,172 | 20,921 | 65,026 | 113,561 | 114,067 | 162,011 | 158,419 | 158,238 | 96,890 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 4,597 | 4,578 | 47,959 | 95,718 | 95,667 | 152,752 | 150,352 | 147,952 | 83,552 |
| II. Tài sản cố định | 10,688 | 11,434 | 12,180 | 12,935 | 13,442 | 4,559 | 6,390 | 8,796 | 11,795 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,871 | 4,866 | 4,433 | 1,491 | 1,491 | 1,491 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16 | 38 | 16 | 36 | 92 | 266 | 187 | 52 | |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 116,914 | 123,948 | 126,543 | 201,442 | 227,934 | 238,980 | 244,186 | 227,910 | 159,077 |
| A. Nợ phải trả | 82,099 | 85,384 | 83,500 | 81,116 | 80,295 | 87,244 | 90,765 | 77,861 | 78,698 |
| I. Nợ ngắn hạn | 78,449 | 82,384 | 80,500 | 81,116 | 57,235 | 48,143 | 90,765 | 77,861 | 78,698 |
| II. Nợ dài hạn | 3,650 | 3,000 | 3,000 | 23,061 | 39,101 | ||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 34,815 | 38,564 | 43,043 | 120,326 | 147,638 | 151,736 | 153,421 | 150,049 | 80,379 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 116,914 | 123,948 | 126,543 | 201,442 | 227,934 | 238,980 | 244,186 | 227,910 | 159,077 |