CTCP An Thịnh (atb)

0.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92598922,16035,09970,28356,185
Giá vốn hàng bán498819419,36826,37753,90443,548
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV43-29-1052,3138,41715,92612,636
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-335-1,107-1,113-785-1,067-3,340-4,435-76,982-10,574-3,104-1,5074,25410,0566,697
Tổng lợi nhuận trước thuế-438-1,210-1,216-889-1,171-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
Lợi nhuận sau thuế -438-1,210-1,216-889-1,171-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-438-1,210-1,216-889-1,171-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Tổng tài sản ngắn hạn96,742104,600104,084103,557103,02796,742103,02761,51787,882113,86676,97085,76769,67262,186
Tiền mặt4,3724,6314,7034,7774,8484,3724,84819,6382,9503,6409571,2722,8541,657
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho4,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8214,8684,8094,7676,6356,03836,977
Tài sản dài hạn20,17220,34520,53720,72920,92120,17220,92165,026113,561114,067162,011158,419158,23896,890
Tài sản cố định10,68810,87511,06111,24811,43410,68811,43412,18012,93513,4424,5596,3908,79611,795
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản116,914124,945124,621124,286123,948116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Tổng nợ82,09989,69788,16386,61085,38482,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
Vốn chủ sở hữu34,81535,24836,45937,67538,56434,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKKK0.24K0.55K0.38K
Giá cuối kỳ0.60K1K2.50K1.10K0.80K0.70K1.40K9.90K9.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)5.76 (lần)17.92 (lần)26.13 (lần)
Giá sổ sách2.51K2.78K3.10K8.67K10.63K10.93K11.05K10.81K5.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.24 (lần)0.36 (lần)0.81 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.92 (lần)1.71 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.75%83.12%48.61%43.63%49.96%32.21%35.12%30.57%39.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.25%16.88%51.39%56.37%50.04%67.79%64.88%69.43%60.91%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.22%68.89%65.99%40.27%35.23%36.51%37.17%34.16%49.47%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu235.82%221.41%193.99%67.41%54.39%57.50%59.16%51.89%97.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.78%31.11%34.01%59.73%64.77%63.49%62.83%65.84%50.53%
6/ Thanh toán hiện hành123.32%125.06%76.42%108.34%198.94%159.88%94.49%89.48%79.02%
7/ Thanh toán nhanh117.17%119.21%70.43%102.34%190.54%149.98%87.18%81.73%32.03%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.57%5.88%24.40%3.64%6.36%1.99%1.40%3.67%2.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản%%0.07%0.03%0.04%9.27%14.37%30.84%35.32%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn%%0.15%0.07%0.08%28.79%40.92%100.88%90.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu%%0.21%0.05%0.06%14.60%22.88%46.84%69.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%1.02%1.81%4.03%406.29%397.54%892.75%117.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần%%-84,004.35%-18,267.80%-4,598.88%-7.60%9.61%10.91%9.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%%1.38%3.37%3.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%%2.20%5.11%6.55%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-157,722%-12,248%-2,110%-9%13%14%12%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%55.93%-33.71%-99.60%-36.86%-50.06%25.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-16.21%-94.20%617.05%163.33%142.91%-149.97%-56.04%45.81%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.85%2.26%2.94%1.02%-7.97%-3.88%16.57%-1.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.72%-10.41%-64.23%-18.50%-2.70%-1.10%2.25%86.68%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.67%-2.05%-37.18%-11.62%-4.62%-2.13%7.14%43.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc