CTCP An Thịnh (atb)

0.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.70
0
0
0
0
2.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.2
10 tỷ
14 triệu
116,835
1.1 - 0.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 112.80 (0.02) 0% 7.36 (-0.00) -0%
2019 86 (0.00) 0% 5.60 (-0.00) -0%
2020 45 (0.00) 0% 3.20 (-0.01) -0%
2021 10 (0.00) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 10 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV92598922,16035,09970,28356,185
Tổng lợi nhuận trước thuế-438-1,210-1,216-889-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6854,2669,7156,517
Lợi nhuận sau thuế -438-1,210-1,216-889-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-438-1,210-1,216-889-3,753-4,479-77,284-10,778-4,093-1,6853,3727,6715,261
Tổng tài sản116,914124,945124,621124,286116,914123,948126,543201,442227,934238,980244,186227,910159,077
Tổng nợ82,09989,69788,16386,61082,09985,38483,50081,11680,29587,24490,76577,86178,698
Vốn chủ sở hữu34,81535,24836,45937,67534,81538,56443,043120,326147,638151,736153,421150,04980,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc