| TÀI SẢN | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,421 | 168,053 | 174,850 | 139,651 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 25,419 | 10,338 | 7,481 | 11,723 |
| 1. Tiền | 25,419 | 10,338 | 7,481 | 11,723 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 7,762 | 10,000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | 7,762 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | 10,000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 123,536 | 71,327 | 76,721 | 85,581 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 122,815 | 66,630 | 67,243 | 75,242 |
| 2. Trả trước cho người bán | 170 | 3,232 | 8,646 | 9,114 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 551 | 1,465 | 832 | 1,225 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 52,696 | 73,146 | 87,255 | 40,788 |
| 1. Hàng tồn kho | 52,696 | 73,146 | 87,255 | 40,788 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,009 | 3,242 | 3,394 | 1,559 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 193 | 129 | 82 | 56 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,816 | 3,113 | 3,312 | 1,504 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 191,388 | 189,058 | 187,536 | 168,582 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | 20 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | 20 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | |
| II. Tài sản cố định | 92,269 | 94,021 | 88,324 | 80,505 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 63,411 | 63,968 | 57,075 | 53,747 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 4,316 | 4,758 | 5,201 | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 24,542 | 25,295 | 26,048 | 26,759 |
| III. Bất động sản đầu tư | 77,647 | 81,185 | 83,174 | 51,426 |
| - Nguyên giá | 91,252 | 91,190 | 89,557 | 54,956 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | -13,605 | -10,006 | -6,382 | -3,529 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,099 | | 1,933 | 22,206 |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 3,099 | | 1,933 | 22,206 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 18,374 | 13,832 | 14,105 | 14,444 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 18,374 | 13,832 | 14,105 | 14,444 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 403,809 | 357,110 | 362,387 | 308,233 |
| NGUỒN VỐN | | | | |
| A. Nợ phải trả | 176,879 | 142,985 | 157,060 | 109,848 |
| I. Nợ ngắn hạn | 172,273 | 135,497 | 146,865 | 100,444 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 149,216 | 122,858 | 97,646 | 83,036 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 20,900 | 10,912 | 38,551 | 15,617 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 1 | | 718 | 325 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 754 | 472 | 646 | 752 |
| 6. Phải trả người lao động | 612 | 434 | 282 | 268 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 478 | 510 | 7,945 | 161 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 312 | 312 | 1,076 | 286 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | |
| II. Nợ dài hạn | 4,606 | 7,488 | 10,195 | 9,404 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | 407 | 389 | 189 | 189 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 4,199 | 7,100 | 10,006 | 9,215 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 226,930 | 214,125 | 205,327 | 198,385 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 226,930 | 214,125 | 205,327 | 198,385 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 176,800 | 136,000 | 136,000 | 136,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 471 | 471 | 471 | 471 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 46,398 | 74,501 | 65,758 | 58,865 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,261 | 3,153 | 3,098 | 3,049 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 403,809 | 357,110 | 362,387 | 308,233 |