CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (avg)

10.40
-0.20
(-1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.60
10.50
10.70
10.30
135,900
0K / 0K
0K / 0K
0x / 0x
0x / 0x
0% # 0%
2.0
352 Bi
23 Mi / 23Mi
87,351
38.5 - 13.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.30 800 10.40 10,100
10.20 10,400 10.50 400
10.10 12,600 10.60 11,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 89,600

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.70 -0.10 1,600 1,600
09:12 10.60 -0.20 800 2,400
09:19 10.60 -0.20 200 2,600
09:55 10.50 -0.30 600 3,200
09:57 10.50 -0.30 1,500 4,700
09:58 10.60 -0.20 200 4,900
10:35 10.60 -0.20 1,000 5,900
11:10 10.60 -0.20 1,600 7,500
13:10 10.60 -0.20 500 8,000
13:18 10.60 -0.20 400 8,400
13:27 10.40 -0.40 1,500 9,900
13:29 10.50 -0.30 100 10,000
13:31 10.50 -0.30 100 10,100
13:37 10.50 -0.30 89,600 99,700
13:39 10.50 -0.30 5,300 105,000
13:48 10.50 -0.30 200 105,200
13:51 10.50 -0.30 300 105,500
13:55 10.60 -0.20 23,200 128,700
14:10 10.60 -0.20 800 129,500
14:16 10.40 -0.40 100 129,600
14:19 10.40 -0.40 1,000 130,600
14:23 10.40 -0.40 100 130,700
14:27 10.40 -0.40 100 130,800
14:39 10.30 -0.50 5,000 135,800
14:40 10.40 -0.40 100 135,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV239,622134,271168,874144,118
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0843,7632,5342,179
Lợi nhuận sau thuế 4,7613,6122,3632,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7303,5702,3442,052
Tổng tài sản403,809405,793381,318358,208403,809357,110362,387308,233
Tổng nợ176,879183,623162,760142,013176,879142,985157,060109,848
Vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195226,930214,125205,327198,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |