CTCP Phân bón Quốc tế Âu Việt (avg)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10
10.20
10
43,800
0K / 0K
0K / 0K
0x / 0x
0x / 0x
0% # 0%
2.0
352 Bi
23 Mi / 23Mi
87,351
38.5 - 13.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.90 153,000 10.10 10,900
9.80 251,700 10.20 34,300
9.70 300,000 10.30 9,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.20 0.10 700 700
09:13 10.20 0.10 100 800
09:45 10.10 0 1,000 1,800
09:47 10.10 0 500 2,300
10:10 10.20 0.10 5,600 7,900
10:33 10.10 0 100 8,000
10:48 10.10 0 100 8,100
10:54 10.10 0 100 8,200
11:10 10.10 0 500 8,700
11:23 10.20 0.10 3,800 12,500
11:24 10.20 0.10 500 13,000
13:10 10.10 0 700 13,700
13:57 10 -0.10 2,200 15,900
14:10 10 -0.10 8,800 24,700
14:11 10.10 0 1,200 25,900
14:26 10 -0.10 300 26,200
14:27 10 -0.10 11,600 37,800
14:29 10 -0.10 100 37,900
14:30 10 -0.10 100 38,000
14:31 10 -0.10 2,500 40,500
14:38 10.10 0 400 40,900
14:40 10 -0.10 200 41,100
14:48 10.10 0 2,700 43,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu bán hàng và CCDV239,622134,271168,874144,118
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0843,7632,5342,179
Lợi nhuận sau thuế 4,7613,6122,3632,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7303,5702,3442,052
Tổng tài sản403,809405,793381,318358,208403,809357,110362,387308,233
Tổng nợ176,879183,623162,760142,013176,879142,985157,060109,848
Vốn chủ sở hữu226,930222,170218,558216,195226,930214,125205,327198,385


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |