Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Thu nhập lãi thuần3,321,2102,389,2712,513,1992,117,2282,031,0711,966,5551,698,6721,657,9171,333,9121,083,6151,093,0421,229,640686,090
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ105,581104,85291,13064,85959,76272,72573,00461,6953,5453,4414,198-3,40140,632
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối-68,252115,34651,64029,59723,78230,65516,68625,47617,331-16,27012,14714,323-1,851
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh4,749-158-1,9262,847-2,116
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư283,676319,652107,476169,40946,73525,97480,2012,3844,04245,43821,2009,01615,171
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác6,11089,55397,32481,01764,95181,18098,07325,82928,01661,96236,59440,28512,356
Chi phí hoạt động-2,249,272-1,832,911-1,716,333-1,312,134-1,240,389-1,103,592-879,857-748,903-704,966-579,541-563,539-681,486-595,695
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng1,411,6911,213,4021,151,3431,151,954989,1391,088,7941,116,8781,039,088690,632625,762609,203621,186166,112
Tổng lợi nhuận trước thuế1,260,2781,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130253,24445,644
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp1,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075192,29734,581
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi1,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075192,29734,581

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý616,570711,783649,952638,946568,407460,335503,505426,131744,753684,005444,281682,336
II. Tiền gửi tại NHNN887,264786,4211,023,135730,267495,075512,340483,537402,066397,723526,371286,9811,579,126
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác15,362,50011,894,80510,596,05312,379,37512,520,55510,826,23413,124,9456,279,5331,747,4871,539,1421,863,5511,967,725
V. Chứng khoán kinh doanh20,992,8514,768,2908,528,0017,836,5003,136,5002,099,1511,110,918104,96397,681135,437596,20587,237
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác103,0235,0979,73927,64182,89135,81229,2992,813
VII. Cho vay khách hàng98,654,28993,073,48283,538,26778,618,64072,278,56763,385,73654,874,63947,658,33641,272,16536,085,18629,244,71322,056,145
VIII. Chứng khoán đầu tư10,548,82412,948,40811,865,78013,218,57014,729,86415,695,96518,112,27917,231,30814,980,75713,874,65012,772,6121,978,789
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn142,530142,878147,032193,660268,660268,097251,225252,271268,678564,352734,417722,867
X. Tài sản cố định1,052,987761,286759,258726,014671,020654,756655,601658,579213,381240,258259,695188,292
XI. Bất động sản đầu tư3,6833,68314,4613,6837,8027,8028,98715,55423,44038,19930,2077,000
XII. Tài sản có khác3,981,5733,599,4792,664,7702,833,9993,185,6783,035,7542,620,7532,880,1083,714,0613,491,5444,075,0744,468,766
TỔNG CỘNG TÀI SẢN152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,95750,307,73533,738,283
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN24,11652,58495,504147,537196,047112,491105,970428,139976,33137,443305,286354,903
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác11,158,75311,090,1399,086,56813,231,96314,658,44813,405,88318,837,3747,138,4262,507,3725,041,3013,497,250918,974
III. Tiền gửi khách hàng118,476,92396,904,60193,440,39886,442,22376,163,27172,534,42263,415,09959,156,70352,895,60246,312,47442,407,60329,028,750
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác97,173
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro9,8073,1203,6713,1205,58712,4673,8877,9011,9008,50715,821
VI. Phát hành giấy tờ có giá7,062,3507,837,8815,313,9655,889,8356,134,2541,333,848950,0001,450,000500,109500,101157195
VII. Các khoản nợ khác4,545,6903,104,7822,800,5573,111,1332,917,1772,547,4942,095,2591,949,8701,569,0451,166,693777,035272,652
VIII. Vốn chủ sở hữu10,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,0443,311,8963,146,988
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,95750,307,73533,738,283
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |