Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.50
12.50
12.20
6,900
12.8K / 11.9K
1.2K / 1.1K
9.4x / 10.0x
0.9x / 0.9x
1% # 9%
1.2
9,945 Bi
1,054 Mi / 958Mi
7,353
12.7 - 9.9
144,708 Bi
11,422 Bi
1,267.0%
7.32%
812 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 2,200 12.40 1,800
12.10 8,300 12.50 1,300
12.00 2,100 12.60 13,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 56.80 (-0.80) 23.6%
BID 37.00 (-0.60) 11.9%
CTG 49.50 (-0.60) 10.0%
TCB 32.00 (-1.40) 9.4%
MBB 24.00 (-0.85) 7.1%
VPB 26.55 (-1.60) 6.6%
ACB 23.50 (-0.45) 5.3%
LPB 44.20 (-0.30) 4.7%
HDB 30.20 (-1.55) 3.7%
STB 46.00 (-1.70) 3.6%
SSB 17.30 (-0.15) 2.6%
VIB 17.30 (-0.80) 2.6%
SHB 16.00 (-0.35) 2.5%
TPB 16.35 (-0.45) 1.8%
EIB 20.70 (-1.55) 1.8%
MSB 12.40 (-0.40) 1.4%
OCB 11.90 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:23 12.50 0.10 500 500
13:10 12.50 0.10 2,100 2,600
13:12 12.40 0 3,300 5,900
13:20 12.40 0 100 6,000
13:25 12.40 0 100 6,100
13:39 12.40 0 200 6,300
13:55 12.40 0 400 6,700
14:28 12.20 -0.20 100 6,800
14:45 12.40 0 100 6,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,015,0422,925,2852,849,6243,022,16211,812,11313,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,688
Tổng lợi nhuận trước thuế447,038271,259203,391338,5901,260,2781,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705
Lợi nhuận sau thuế 360,663217,007162,814270,8721,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ360,663217,007162,814270,8721,011,255854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408
Tổng tài sản156,130,215154,482,470149,352,566152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,126
Tổng nợ144,708,428143,277,589138,213,435141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,459
Vốn chủ sở hữu11,421,78711,204,88111,139,13110,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,667


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |