Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.10
12.10
12
3,600
12.4k
1.0k
12.6 lần
1.0 lần
1% # 8%
0.7
10,841 tỷ
896 triệu
8,467
13.5 - 11.6
138,213 tỷ
11,139 tỷ
1,240.8%
7.46%
1,230 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 600 12.10 2,500
11.90 1,700 12.20 5,200
11.80 2,200 12.30 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 87.30 (0.00) 26.2%
BID 46.25 (0.25) 14.1%
CTG 32.05 (0.50) 9.1%
VPB 18.40 (0.05) 7.8%
MBB 24.30 (0.35) 6.8%
ACB 24.10 (0.05) 5.8%
TCB 22.75 (0.00) 4.3%
LPB 29.40 (-1.00) 4.2%
HDB 25.10 (0.05) 3.9%
SSB 21.95 (0.05) 2.9%
STB 29.10 (0.30) 2.9%
VIB 20.90 (0.10) 2.8%
SHB 11.10 (0.05) 2.1%
TPB 17.85 (0.05) 2.1%
EIB 18.45 (0.15) 1.7%
OCB 14.80 (0.25) 1.6%
MSB 14.70 (0.15) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.10 0.10 700 700
09:21 12.10 0.10 300 1,000
09:27 12.10 0.10 400 1,400
09:30 12.10 0.10 100 1,500
09:46 12 0 700 2,200
10:10 12 0 400 2,600
10:29 12 0 400 3,000
10:54 12 0 200 3,200
11:27 12.10 0.10 100 3,300
11:29 12 0 100 3,400
14:12 12 0 100 3,500
14:25 12.10 0.10 100 3,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,022,1623,624,7133,276,3543,404,27713,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế338,590509,63977,115138,9931,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản149,352,566152,268,345145,000,607135,266,042152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ138,213,435141,400,086134,542,575124,871,538141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,139,13110,868,25910,458,03210,394,50410,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc