Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.10
12.10
12.10
12
2,100
12.5K
1.0K
12.0x
1.0x
1% # 8%
0.4
10,841 Bi
896 Mi
6,859
12.7 - 11.6
143,278 Bi
11,205 Bi
1,278.7%
7.25%
1,095 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.00 6,400 12.10 1,200
11.90 900 12.20 2,300
11.80 1,200 12.30 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.00 (-0.50) 25.8%
BID 49.45 (0.55) 14.3%
CTG 36.10 (0.35) 9.8%
VPB 20.25 (0.15) 8.2%
MBB 25.60 (0.40) 6.9%
ACB 26.25 (0.75) 6.0%
TCB 24.65 (0.25) 4.4%
LPB 33.60 (0.30) 4.4%
HDB 27.00 (-0.20) 4.0%
STB 34.15 (0.45) 3.3%
VIB 19.20 (0.00) 2.5%
SSB 17.50 (0.40) 2.2%
SHB 10.80 (0.05) 2.0%
TPB 17.60 (0.05) 2.0%
EIB 19.20 (0.35) 1.7%
OCB 12.65 (0.10) 1.3%
MSB 12.90 (0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.10 0 300 300
09:53 12.10 0 300 600
09:54 12.10 0 700 1,300
13:10 12 -0.10 200 1,500
13:15 12.10 0 300 1,800
14:46 12.10 0 300 2,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,849,6243,022,1623,624,7133,276,35413,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế203,391338,590509,63977,1151,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ162,814270,872410,22763,839854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản154,482,470149,352,566152,268,345145,000,607152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ143,277,589138,213,435141,400,086134,542,575141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,204,88111,139,13110,868,25910,458,03210,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |