Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

13.70
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.80
13.70
2,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
1.1k
12.9 lần
1%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
11,550 tỷ
813 triệu
23,633
16.6 - 12.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
124,872 tỷ
10,395 tỷ
1,201.3%
7.7%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 88.10 (-1.20) 25.4%
BID 45.10 (-0.95) 14.1%
CTG 30.25 (-1.40) 9.4%
VPB 20.35 (-0.90) 9.0%
TCB 32.60 (-1.40) 7.5%
MBB 18.10 (-0.60) 5.3%
ACB 22.00 (-0.30) 4.7%
STB 31.00 (-1.90) 3.8%
SSB 25.60 (0.10) 3.3%
HDB 17.30 (-0.25) 2.7%
VIB 19.50 (-0.80) 2.7%
SHB 11.10 (-0.70) 2.3%
TPB 18.00 (-0.55) 1.9%
MSB 13.50 (-0.90) 1.8%
EIB 18.25 (-1.35) 1.8%
LPB 13.60 (-0.80) 1.6%
OCB 13.50 (-0.70) 1.2%
BAB 13.70 (-0.10) 0.7%
NVB 12.80 (-1.00) 0.5%
EVF 11.90 (-0.85) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 1,300 13.70 2,000
13.60 500 13.80 2,200
13.50 2,700 13.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.80 -0.10 700 700
09:23 13.80 -0.10 300 1,000
10:37 13.80 -0.10 100 1,100
10:39 13.80 -0.10 100 1,200
11:27 13.80 -0.10 300 1,500
13:10 13.80 -0.10 300 1,800
14:10 13.80 -0.10 300 2,100
14:21 13.70 -0.20 500 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |