CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

12.50
-0.10
(-0.79%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh248,527171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,09266,81763,15050,06032,38065,65565,11060,10860,366
4. Giá vốn hàng bán130,967102,014103,21888,33586,01970,37159,14359,36247,63443,44136,47335,34032,21522,96950,27944,37642,47948,198
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)98,52450,49746,79146,69658,69438,22932,36033,04132,81331,76927,32625,37514,9475,85313,88019,88214,42811,827
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,83016,96415,4053,2784871,3131,0342,9241,042761600444196261,2831525119
7. Chi phí tài chính14,79511,72116,9733,15127961427-9553410,9229,5349,1116,2868,3884,0323,0162,8242,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,35510,74810,9891,3072766073133810,8449,5349,1115,1903,6302,7141,4682,7342,737
9. Chi phí bán hàng49,27526,89422,17016,72115,7016,5616,3868,3628,6257,0226,7376,3725,3456,60113,1289,9687,0796,905
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp28,69520,59822,08622,66919,02714,96813,33112,18410,6749,8618,0638,0614,8974,9884,8454,4903,6994,450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,5898,2489687,43224,17417,95213,25015,51414,0224,7253,5922,274-1,386-14,097-6,8422,424851-2,290
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,2738,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,376982-2,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)20,8426,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,251982-2,122
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,8426,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497-8,077-4,881-10,641-6,8102,251982-2,122

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn211,962212,762236,725252,109109,61967,13864,96066,70554,97549,87036,82636,15026,24321,87624,62928,56727,90025,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền35,0148,50115,89661,49647,5708,1452,0633,6159258522,1631,8732,0465381,1152,3641,4972,009
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,73157,1406,0095,15021,63731,80326,67923,69213,9839,6965,3551,0784,031
III. Các khoản phải thu ngắn hạn129,128160,574152,42292,64130,19028,60917,94615,82014,60015,2308,82213,2447,0092,4248,3959,4747,0758,051
IV. Tổng hàng tồn kho46,39141,97735,11136,98224,43625,02323,15215,27811,8489,94410,3419,3159,20414,8129,07415,23114,61814,863
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4291,7093,5653,8501,4132101621889231531,5172,0212,6303,0232,0141,4984,710784
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn112,35782,10283,24864,55657,41832,28831,16433,53942,14325,42727,47132,08647,57381,16182,54386,72691,03694,398
I. Các khoản phải thu dài hạn14,21010
II. Tài sản cố định81,91973,11677,16157,77350,51226,23525,99127,70516,26718,72221,02325,68341,63171,69873,39379,80684,96473,452
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn11,3663,3876583551,25410,959102482,6122,31427814,987
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,8625,5996,0876,1256,5524,7985,1735,8345,8166,6966,4486,3925,6946,8516,8366,6426,0735,959
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN324,319294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037107,172115,293118,937120,104
A. Nợ phải trả170,464161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,72495,16092,66353,56646,64037,12942,24540,845
I. Nợ ngắn hạn91,60988,57681,90171,40442,55655,29069,37683,64394,05294,13387,52193,76490,61652,46542,80625,86024,00515,233
II. Nợ dài hạn78,85573,275106,920115,5486146156146196196651,2031,3962,0471,1013,83311,26918,24025,612
B. Nguồn vốn chủ sở hữu153,855133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427-26,925-18,84749,47060,53378,16576,69279,259
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN324,319294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,29768,23573,816103,037107,172115,293118,937120,104
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |