CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

8.50
0.10
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.50
8.50
8.50
1,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
10 triệu
25,549
16.2 - 7.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.50 200 8.60 100
7.90 400 8.80 100
7.50 800 9.00 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:27 8.50 0 1,000 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 113 (0.10) 0% 16 (0.01) 0%
2019 112 (0.12) 0% 11.95 (0.02) 0%
2020 140.69 (0.16) 0% 15.19 (0.03) 0%
2021 169.00 (0.15) 0% 16.48 (0.01) 0%
2022 182.06 (0) 0% 12.95 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,09266,817
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế 6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,9272,497
Tổng tài sản294,864319,972316,665167,037294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,29764,297
Tổng nợ161,851188,821186,95243,170161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,79888,724
Vốn chủ sở hữu133,013131,151129,713123,867133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501-24,427


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc