CTCP Bông Bạch Tuyết (bbt)

11.30
-0.10
(-0.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.60
11.30
10,100
15.7K
2.1K
6.8x
0.9x
6% # 14%
3.0
141 Bi
20 Mi
2,682
22 - 7
170 Bi
154 Bi
110.8%
47.44%
35 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.30 5,200 11.40 500
11.20 100 11.50 400
11.10 100 11.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.40 0 100 100
09:29 11.40 0 400 500
10:10 11.60 0.20 200 700
10:19 11.60 0.20 200 900
10:52 11.60 0.20 100 1,000
10:58 11.60 0.20 100 1,100
11:10 11.50 0.10 200 1,300
11:13 11.40 0 300 1,600
11:16 11.40 0 2,000 3,600
13:22 11.30 -0.10 3,000 6,600
13:30 11.30 -0.10 2,500 9,100
14:43 11.30 -0.10 1,000 10,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 113 (0.10) 0% 16 (0.01) 0%
2019 112 (0.12) 0% 11.95 (0.02) 0%
2020 140.69 (0.16) 0% 15.19 (0.03) 0%
2021 169.00 (0.15) 0% 16.48 (0.01) 0%
2022 182.06 (0) 0% 12.95 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV248,527171,947166,965152,053155,210116,89697,58898,12184,79779,092
Tổng lợi nhuận trước thuế25,2738,3291,6207,73428,94321,84412,77515,40014,7504,927
Lợi nhuận sau thuế 20,8426,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,927
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,8426,9631,4396,36525,58717,38510,11214,21714,7504,927
Tổng tài sản324,319294,864319,972316,665324,319294,864319,972316,665167,03799,42696,124100,24497,11875,297
Tổng nợ170,464161,851188,821186,952170,464161,851188,821186,95243,17055,90669,98984,26294,67194,798
Vốn chủ sở hữu153,855133,013131,151129,713153,855133,013131,151129,713123,86743,52026,13515,9822,447-19,501


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |