| TÀI SẢN | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,010 | 3,513 | 4,846 | 2,502 | 2,801 | 3,350 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,627 | 1,927 | 3,041 | 1,532 | 1,193 | 1,449 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,167 | 928 | 1,087 | 790 | 1,336 | 1,598 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 210 | 160 | 193 | 158 | 232 | 201 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 5 | 499 | 526 | 23 | 40 | 103 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 13,552 | 14,914 | 15,104 | 16,683 | 18,940 | 20,984 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 11,776 | 12,950 | 14,589 | 16,270 | 17,952 | 19,926 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,776 | 1,964 | 515 | 413 | 989 | 1,058 |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 21,562 | 18,428 | 19,950 | 19,186 | 21,741 | 24,334 |
| A. Nợ phải trả | 6,580 | 3,796 | 5,721 | 5,607 | 7,465 | 8,181 |
| I. Nợ ngắn hạn | 5,031 | 2,243 | 3,637 | 3,550 | 4,725 | 4,758 |
| II. Nợ dài hạn | 1,549 | 1,553 | 2,084 | 2,057 | 2,740 | 3,424 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 14,982 | 14,631 | 14,229 | 13,578 | 14,277 | 16,153 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 21,562 | 18,428 | 19,950 | 19,186 | 21,741 | 24,334 |