CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico (bcv)

21.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,76312,09110,5536,1289,171
4. Giá vốn hàng bán12,6539,1838,2616,0809,193
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,1102,9082,29348-22
6. Doanh thu hoạt động tài chính864211
7. Chi phí tài chính12294281186
-Trong đó: Chi phí lãi vay12294281186
9. Chi phí bán hàng13
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9172,8312,4021,9262,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)177113-148-1,958-2,539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)351402651-698-1,876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)351402651-698-1,876
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)351402651-698-1,876

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,0103,5134,8462,5022,8013,350
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,6271,9273,0411,5321,1931,449
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,1679281,0877901,3361,598
IV. Tổng hàng tồn kho210160193158232201
V. Tài sản ngắn hạn khác54995262340103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn13,55214,91415,10416,68318,94020,984
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định11,77612,95014,58916,27017,95219,926
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7761,9645154139891,058
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN21,56218,42819,95019,18621,74124,334
A. Nợ phải trả6,5803,7965,7215,6077,4658,181
I. Nợ ngắn hạn5,0312,2433,6373,5504,7254,758
II. Nợ dài hạn1,5491,5532,0842,0572,7403,424
B. Nguồn vốn chủ sở hữu14,98214,63114,22913,57814,27716,153
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN21,56218,42819,95019,18621,74124,334
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |