CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng - Vimico (bcv)

21.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV14,76312,09110,5536,1289,171
Giá vốn hàng bán12,6539,1838,2616,0809,193
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,1102,9082,29348-22
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh177113-148-1,958-2,539
Tổng lợi nhuận trước thuế351402651-698-1,876
Lợi nhuận sau thuế 351402651-698-1,876
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ351402651-698-1,876
Tổng tài sản ngắn hạn8,0104,3363,5134,4104,8468,0103,5134,8462,5022,8013,350
Tiền mặt5,6273,2851,9272,7873,0415,6271,9273,0411,5321,1931,449
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho210189160194193210160193158232201
Tài sản dài hạn13,55214,18814,91415,07915,10413,55214,91415,10416,68318,94020,984
Tài sản cố định11,77612,30912,95013,79614,58911,77612,95014,58916,27017,95219,926
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản21,56218,52418,42819,48819,95021,56218,42819,95019,18621,74124,334
Tổng nợ6,5803,7933,7965,6475,7216,5803,7965,7215,6077,4658,181
Vốn chủ sở hữu14,98214,73114,63113,84214,22914,98214,63114,22913,57814,27716,153

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.20K0.22K0.36KKK-0.16K
Giá cuối kỳ21.50K21.50K21.50K21.50K21.50KK
Giá / EPS (PE)110.26 (lần)96.27 (lần)59.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.62 (lần)3.20 (lần)3.67 (lần)6.32 (lần)4.22 (lần) (lần)
Giá sổ sách8.32K8.13K7.91K7.54K7.93K8.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.58 (lần)2.65 (lần)2.72 (lần)2.85 (lần)2.71 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.15%19.06%24.29%13.04%12.88%12.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.85%80.93%75.71%86.95%87.12%87.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn30.52%20.60%28.68%29.22%34.34%37.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu43.92%25.94%40.21%41.29%52.29%59.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn69.48%79.40%71.32%70.77%65.67%62.84%
6/ Thanh toán hiện hành159.21%156.62%133.24%70.48%59.28%49.89%
7/ Thanh toán nhanh155.04%149.49%127.94%66.03%54.37%46.13%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn111.85%85.91%83.61%43.15%25.25%18.50%
9/ Vòng quay Tổng tài sản68.47%65.61%52.90%31.94%42.18%56.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.31%344.18%217.77%244.92%327.42%444.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu98.54%82.64%74.17%45.13%64.24%89.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,025.24%5,739.38%4,280.31%3,848.10%3,962.50%4,856.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.38%3.32%6.17%-11.39%-20.46%-2%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.63%2.18%3.26%%%-1.13%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.34%2.75%4.58%%%-1.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%8%-11%-20%-2%
Tăng trưởng doanh thu22.10%14.57%72.21%-33.18%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.69%-38.25%-193.27%-62.79%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả73.34%-33.65%2.03%-24.89%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.40%2.83%4.79%-4.90%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản17.01%-7.63%3.98%-11.75%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |