CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

19
0.70
(3.83%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,16923,04722,13822,02320,04019,647
4. Giá vốn hàng bán4,4128,1366,9337,5478,2726,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,75714,91115,20514,47611,76813,474
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,4873,7803,1573,2454,9541,060
7. Chi phí tài chính1847-12,908
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng7179471,1761,3251,3241,257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8369,4938,7607,4107,5066,506
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3088,2518,4268,9857,04619,679
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7508,2408,4309,0337,06519,677
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5466,5396,7077,1565,26915,703
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5466,5396,7077,1565,26915,703

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,24369,56466,67669,25261,34734,26427,64220,07418,15126,93333,75040,40843,46649,58852,27552,99849,08368,246
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,5275,1252,2364,99510,2826,7079,0028,3208638893,44215,3582,1639,6847,8813,2633,8174,996
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,40059,50061,40060,30047,00020,50011,0003,0005,00013,00014,00017,00014,70013,30029,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,3824,0002,3453,1283,5732,0422,0421,6912,18310,01515,57910,5929,3427,40511,91017,13810,44914,274
IV. Tổng hàng tồn kho3574264728154924,9245,5076,85714,17114,81313,4999,09718,46918,49915,48317,78920,81819,894
V. Tài sản ngắn hạn khác5765122231491912069341,2151,23136149210969982
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,0838,2938,3108,41814,11641,66333,93735,16838,08436,34331,02840,04640,69440,25641,11834,86833,04634,065
I. Các khoản phải thu dài hạn16161616166616161616339339355355355355328
II. Tài sản cố định5348771,2371,5972,0422,5623,2472,7034,1624,7572,8092242823745775783,5113,947
III. Bất động sản đầu tư9,1766,3356,5706,8057,0407,2757,5097,7447,9798,2148,4499,2749,90610,56511,2339,1799,789
IV. Tài sản dở dang dài hạn1508,684
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,00030,14617,23817,66317,66315,29114,29130,79930,79929,62129,62122,70220,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,3571,065488181,6755,9367,0428,2648,0655,313
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN70,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129102,311
A. Nợ phải trả7,15613,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,4396,0847,45410,66514,62511,5927,61826,928
I. Nợ ngắn hạn1,6836,3273,1765,5883,1371,7062,7512,8843,57110,3905,1663,1765,3517,43110,9118,9782,73321,989
II. Nợ dài hạn5,4737,1557,1556,8856,8856,8856,8863,3193,0741,8443,2732,9082,1043,2343,7142,6144,8854,939
B. Nguồn vốn chủ sở hữu63,17064,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,33974,37076,70679,18078,76876,27474,51175,383
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN70,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,77880,45484,16089,84493,39387,86682,129102,311
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |