CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

21
2.70
(14.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
21
21
20.50
1,400
10.5K
0.4K
28.3x
1.1x
4% # 4%
-0.1
71 Bi
6 Mi
333
33 - 11.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 500 21.00 1,800
19.70 400 0.00 0
19.60 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 21 3.10 100 100
09:30 20.90 3 300 400
10:35 20.80 2.90 400 800
10:44 20.80 2.90 100 900
11:10 21 3.10 300 1,200
11:28 21 3.10 200 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 29.49 (0.02) 0% 0.92 (0) 0%
2018 25.83 (0.02) 0% 3.11 (0.00) 0%
2019 27.35 (0.02) 0% 4.69 (0.02) 0%
2020 27.03 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 27.02 (0.02) 0% 8 (0.01) 0%
2022 27.32 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2023 26.40 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV12,16923,04722,13822,02320,04019,647
Tổng lợi nhuận trước thuế2,7508,2408,4309,0337,06519,677
Lợi nhuận sau thuế 2,5466,5396,7077,1565,26915,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,5466,5396,7077,1565,26915,703
Tổng tài sản70,32677,85774,98677,67070,32677,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,276
Tổng nợ7,15613,48210,33112,4737,15613,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,235
Vốn chủ sở hữu63,17064,37464,65565,19863,17064,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,041


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |