CTCP Điện tử Biên Hòa (bel)

14.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.70
14.70
14.70
14.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
6 triệu
1,626
12.0 - 10.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 29.49 (0.02) 0% 0.92 (0) 0%
2018 25.83 (0.02) 0% 3.11 (0.00) 0%
2019 27.35 (0.02) 0% 4.69 (0.02) 0%
2020 27.03 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2021 27.02 (0.02) 0% 8 (0.01) 0%
2022 27.32 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2023 26.40 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,04722,13822,02320,04019,647
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2408,4309,0337,06519,677
Lợi nhuận sau thuế 6,5396,7077,1565,26915,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5396,7077,1565,26915,703
Tổng tài sản77,85774,98677,67075,46377,85774,98677,67075,46375,92861,57955,24356,23463,27664,778
Tổng nợ13,48210,33112,47310,02213,48210,33112,47310,0228,5919,6376,2036,64512,2358,439
Vốn chủ sở hữu64,37464,65565,19865,44164,37464,65565,19865,44167,33651,94349,03949,58951,04156,339


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc