CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang (bio)

18
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,02756,31338,33535,98936,653
2. Các khoản giảm trừ doanh thu10101
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,02756,31338,33535,97936,552
4. Giá vốn hàng bán50,63738,28928,59225,97125,084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)19,39018,0259,74310,00911,468
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,7951,7889182,2932,374
7. Chi phí tài chính254458
-Trong đó: Chi phí lãi vay254458
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng499337228255623
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,3329,1216,3906,0496,980
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,0999,8964,0435,9986,240
12. Thu nhập khác519109
13. Chi phí khác21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2519108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,0979,8964,5626,0086,248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,0822,0249559131,343
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0822,0249559131,343
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,0157,8723,6085,0954,905
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,0157,8723,6085,0954,905

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn66,11770,99466,35272,43259,91560,38252,28618,097
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,72024,16828,79711,76516,87024,96517,5845,559
1. Tiền12,7204,16821,7971,7656,8703,9653,5845,559
2. Các khoản tương đương tiền9,00020,0007,00010,00010,00021,00014,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00034,00034,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00034,00034,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn30,75431,71417,57316,6902,6568,6566,2635,237
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,01714,03313,74315,0212,7458,7785,8704,561
2. Trả trước cho người bán1492864,5191,815102275194585
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,00018,000
6. Phải thu ngắn hạn khác3361435960255735128791
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-748-748-748-748-748-748-88
IV. Tổng hàng tồn kho8,97710,2716,4717,2094,6024,5995,8994,905
1. Hàng tồn kho8,97710,2716,4717,2094,6024,5995,8994,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,6664,8423,5102,7671,7862,1632,5402,397
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5515111322343315
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,5814,8263,4982,7541,7642,1282,5072,382
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước30
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn44,32048,34535,31131,53436,37931,05335,70536,821
I. Các khoản phải thu dài hạn10,429
1. Phải thu dài hạn của khách hàng10,429
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định43,49247,20222,65328,12725,56930,34634,73435,942
1. Tài sản cố định hữu hình43,49247,20222,65328,12725,56930,34634,73435,942
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,0752,978
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,0752,978
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8281,143584429382708971879
1. Chi phí trả trước dài hạn8281,143584429382708971879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,82020,5027,95211,0435,6553,8942,41520,315
I. Nợ ngắn hạn12,82015,4597,95211,0435,6553,8942,41510,293
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,5506,002
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,6438,7664,3868,7882,5321,5789072,018
4. Người mua trả tiền trước186186186186283186268746
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước56163956252377535710332
6. Phải trả người lao động4,6793,2462,1001,0341,8031,470658882
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6276503664212
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác689984669231226253415278
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1128136151123
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,04310,022
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,04310,022
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604
I. Vốn chủ sở hữu97,61798,83793,71192,92390,63987,54185,57634,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu85,62085,62085,62085,62085,62085,62085,62034,620
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-106-106-106-106-106-30-30
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,10313,3238,1977,4105,1251,951-14-16
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,437119,339101,663103,96696,29491,43687,99154,919
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc