| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 289,024 | 186,174 | 386,244 | 366,750 | 361,267 | 422,706 | 406,227 | 51,538 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 260,590 | 161,822 | 343,035 | 327,393 | 330,428 | 393,250 | 387,078 | 48,339 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 28,434 | 24,299 | 41,952 | 39,340 | 30,839 | 29,457 | 19,149 | 3,199 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 852 | 1,696 | 1,928 | 522 | 1,573 | 2,602 | 57 | 24 |
| 7. Chi phí tài chính | 1,305 | 1,664 | 2,392 | 3,929 | 3,361 | 3,127 | 3,750 | 978 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,305 | 1,662 | 2,340 | 3,909 | 3,324 | 3,103 | 3,750 | 973 |
| 9. Chi phí bán hàng | 2,901 | 3,713 | 3,255 | 2,746 | 2,817 | 2,914 | 1,526 | 438 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,373 | 6,457 | 6,082 | 4,719 | 4,939 | 3,725 | 1,321 | 655 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,706 | 14,161 | 32,150 | 28,468 | 21,295 | 22,293 | 12,609 | 1,151 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 18,874 | 13,628 | 31,804 | 27,393 | 22,183 | 22,649 | 12,142 | 1,442 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 15,222 | 10,770 | 26,340 | 23,472 | 20,153 | 19,816 | 9,795 | 1,195 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 14,906 | 10,541 | 25,930 | 23,140 | 19,905 | 19,569 | 9,582 | 1,192 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
| TÀI SẢN | |||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 448,929 | 667,915 | 788,458 | 329,722 | 326,725 | 288,820 | 331,211 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 43,664 | 81,229 | 29,482 | 39,426 | 21,046 | 16,986 | 12,973 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,000 | ||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 277,311 | 464,362 | 661,875 | 209,259 | 218,660 | 189,227 | 187,481 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 125,429 | 98,804 | 94,721 | 79,854 | 83,264 | 78,032 | 127,881 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,525 | 1,519 | 2,380 | 1,182 | 3,754 | 4,574 | 2,876 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 348,773 | 247,503 | 135,858 | 133,606 | 124,030 | 119,796 | 82,893 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 55 | 14,000 | |||||
| II. Tài sản cố định | 50,417 | 56,490 | 60,730 | 57,258 | 41,909 | 22,650 | 19,567 |
| III. Bất động sản đầu tư | 20,094 | 20,981 | 21,868 | 22,756 | 23,643 | 24,530 | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 42,090 | 80,694 | 51,856 | 53,141 | 57,529 | 57,138 | 63,183 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 236,110 | 89,110 | |||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 61 | 174 | 1,404 | 451 | 949 | 1,478 | 143 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 797,703 | 915,418 | 924,316 | 463,327 | 450,755 | 408,616 | 414,104 |
| A. Nợ phải trả | 45,408 | 33,537 | 52,892 | 62,327 | 73,227 | 51,241 | 76,545 |
| I. Nợ ngắn hạn | 45,408 | 31,849 | 51,489 | 59,239 | 67,113 | 44,876 | 69,570 |
| II. Nợ dài hạn | 1,688 | 1,402 | 3,088 | 6,114 | 6,365 | 6,975 | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 752,295 | 881,881 | 871,424 | 401,000 | 377,528 | 357,375 | 337,559 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 797,703 | 915,418 | 924,316 | 463,327 | 450,755 | 408,616 | 414,104 |