Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

2.94
-0.05
(-1.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,64965,16988,47169,73544,661289,024186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Giá vốn hàng bán58,74359,09980,70862,04040,665260,590161,822343,035327,393330,428393,250387,07848,339
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,9066,0707,7637,6943,94328,43424,29941,95239,34030,83929,45719,1493,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,9783,8835,4465,4002,29319,70614,16132,15028,46821,29522,29312,6091,151
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5453,6535,2905,3872,02318,87413,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 3,9022,8554,3504,1151,73215,22210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9262,7094,2554,0171,73014,90610,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản ngắn hạn448,929697,569696,416689,515677,625448,929667,915788,458329,722326,725288,820331,211
Tiền mặt43,66410,16242,36313,88684,84743,66481,22929,48239,42621,04616,98612,973
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,00022,00022,00022,000
Hàng tồn kho125,429123,348113,614106,06499,820125,42998,80494,72179,85483,26478,032127,881
Tài sản dài hạn348,773220,534231,039231,068237,957348,773247,503135,858133,606124,030119,79682,893
Tài sản cố định50,41734,37339,20839,88056,49050,41756,49060,73057,25841,90922,65019,567
Đầu tư tài chính dài hạn236,11089,11089,11089,11089,110236,11089,110
Tổng tài sản797,703918,103927,456920,582915,582797,703915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ45,40824,90237,11034,58633,92545,40833,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu752,295893,200890,346885,996881,657752,295881,881871,424401,000377,528357,375337,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.21K0.15K0.38K0.72K0.62K0.61K0.30K
Giá cuối kỳ3.28K4.15K3.46K11.26K11.43K11K11K
Giá / EPS (PE)15.76 (lần)26.85 (lần)9.10 (lần)15.57 (lần)18.38 (lần)17.99 (lần)36.74 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.81 (lần)1.52 (lần)0.61 (lần)0.98 (lần)1.01 (lần)0.83 (lần)0.87 (lần)
Giá sổ sách10.51K12.93K12.78K12.53K11.80K11.17K10.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.31 (lần)0.32 (lần)0.27 (lần)0.90 (lần)0.97 (lần)0.98 (lần)1.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản56.28%72.96%85.30%71.16%72.48%70.68%79.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản43.72%27.04%14.70%28.84%27.52%29.32%20.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn5.69%3.66%5.72%13.45%16.25%12.54%18.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu6.04%3.80%6.07%15.54%19.40%14.34%22.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn94.31%96.34%94.28%86.55%83.75%87.46%81.52%
6/ Thanh toán hiện hành988.66%2,097.13%1,531.31%556.60%486.83%643.60%476.08%
7/ Thanh toán nhanh712.43%1,786.90%1,347.35%421.80%362.76%469.71%292.27%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn96.16%255.04%57.26%66.55%31.36%37.85%18.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản36.23%20.34%41.79%79.16%80.15%103.45%98.10%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn64.38%27.87%48.99%111.23%110.57%146.36%122.65%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu38.42%21.11%44.32%91.46%95.69%118.28%120.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho207.76%163.78%362.15%409.99%396.84%503.96%302.69%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.16%5.66%6.71%6.31%5.51%4.63%2.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.87%1.15%2.81%4.99%4.42%4.79%2.31%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.98%1.20%2.98%5.77%5.27%5.48%2.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%7%8%7%6%5%2%
Tăng trưởng doanh thu55.24%-51.80%5.32%1.52%-14.53%4.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.41%-59.35%12.06%16.25%1.72%104.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả35.40%-36.59%-15.14%-14.89%42.91%-33.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-14.69%1.20%117.31%6.22%5.64%5.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-12.86%-0.96%99.50%2.79%10.31%-1.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |