Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

4.08
-0.02
(-0.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.10
4.10
4.13
4.05
207,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.8
0.4k
16.1 lần
3%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
285 tỷ
68 triệu
400,383
5.2 - 3.3
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
34 tỷ
882 tỷ
3.8%
96.3%
85 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 95.00 (0.80) 55.7%
PTB 64.30 (0.30) 8.0%
TLG 49.80 (0.90) 6.8%
DHC 38.00 (-0.35) 5.7%
SHI 14.80 (-0.10) 4.4%
PLC 28.10 (-0.10) 4.1%
HTP 13.80 (-0.10) 2.3%
INN 52.50 (0.00) 1.7%
SVI 70.00 (0.00) 1.6%
DLG 1.85 (0.00) 1.0%
HAP 4.66 (-0.01) 0.9%
CAP 62.50 (-0.40) 0.9%
TMT 11.00 (0.10) 0.8%
MCP 30.00 (1.00) 0.8%
TLD 4.62 (0.09) 0.6%
HHP 9.25 (-0.05) 0.5%
SBV 10.70 (0.00) 0.5%
NHT 11.85 (0.05) 0.5%
BKG 4.08 (-0.02) 0.5%
PMS 30.60 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.07 3,600 4.08 5,500
4.06 2,300 4.10 4,500
4.05 8,900 4.11 4,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 6,400

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 4.10 0 1,700 1,700
09:23 4.07 -0.03 2,400 4,100
09:24 4.05 -0.05 2,000 6,100
09:33 4.08 -0.02 200 6,300
09:35 4.10 0 100 6,400
09:41 4.10 0 100 6,500
09:42 4.08 -0.02 4,800 11,300
09:43 4.06 -0.04 6,500 17,800
09:44 4.08 -0.02 9,900 27,700
09:53 4.09 -0.01 500 28,200
09:55 4.09 -0.01 1,100 29,300
09:59 4.12 0.02 6,200 35,500
10:10 4.13 0.03 9,900 45,400
10:11 4.09 -0.01 7,500 52,900
10:12 4.08 -0.02 2,000 54,900
10:14 4.12 0.02 2,000 56,900
10:16 4.11 0.01 200 57,100
10:22 4.12 0.02 2,000 59,100
10:23 4.10 0 2,000 61,100
10:27 4.12 0.02 40,900 102,000
10:29 4.12 0.02 100 102,100
10:30 4.12 0.02 2,000 104,100
10:35 4.10 0 10,100 114,200
10:36 4.13 0.03 2,800 117,000
10:39 4.10 0 5,000 122,000
10:40 4.12 0.02 20,000 142,000
10:43 4.12 0.02 100 142,100
10:46 4.10 0 1,000 143,100
11:10 4.11 0.01 15,800 158,900
11:21 4.10 0 1,000 159,900
11:26 4.10 0 2,000 161,900
12:59 4.09 -0.01 200 162,100
13:10 4.10 0 200 162,300
13:13 4.11 0.01 3,000 165,300
13:15 4.10 0 700 166,000
13:18 4.09 -0.01 2,100 168,100
13:20 4.10 0 3,400 171,500
13:25 4.10 0 2,600 174,100
13:34 4.10 0 100 174,200
13:37 4.09 -0.01 800 175,000
13:42 4.10 0 300 175,300
13:46 4.10 0 500 175,800
13:47 4.10 0 400 176,200
13:48 4.10 0 400 176,600
13:49 4.10 0 400 177,000
13:52 4.10 0 1,100 178,100
13:55 4.10 0 100 178,200
13:56 4.10 0 900 179,100
14:10 4.10 0 6,900 186,000
14:13 4.10 0 100 186,100
14:16 4.10 0 1,100 187,200
14:17 4.10 0 3,500 190,700
14:19 4.10 0 200 190,900
14:21 4.10 0 5,200 196,100
14:23 4.10 0 600 196,700
14:24 4.10 0 400 197,100
14:28 4.10 0 600 197,700
14:44 4.08 -0.02 9,500 207,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc