Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.86
-0.02
(-0.52%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.88
3.88
3.90
3.82
617,200
13.0k / 12.4K
0.2k / 0.1K
25.9 lần / 28.1lần
0.3 lần / 0.3lần
1% # 1%
1.5
265 tỷ
68 triệu / 72t
354,525
5.4 - 3.7
35 tỷ
886 tỷ
3.9%
96.24%
14 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.84 500 3.86 800
3.83 13,400 3.87 600
3.82 19,600 3.90 10,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.20 (1.40) 60.6%
PTB 68.20 (0.00) 9.2%
TLG 53.80 (0.00) 8.1%
DHC 38.70 (0.15) 5.9%
SHI 14.80 (-0.05) 4.6%
PLC 25.70 (0.10) 4.0%
INN 51.50 (-1.50) 1.8%
SVI 68.00 (-1.00) 1.7%
HHP 9.60 (0.11) 1.6%
CAP 50.00 (-0.60) 1.5%
HTP 5.60 (-0.60) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 3.88 -0.04 500 500
09:37 3.90 -0.02 2,500 3,000
10:10 3.90 -0.02 4,200 7,200
10:23 3.90 -0.02 5,000 12,200
10:27 3.88 -0.04 500,000 512,200
10:30 3.89 -0.03 4,000 516,200
10:32 3.89 -0.03 700 516,900
10:40 3.89 -0.03 1,500 518,400
10:53 3.88 -0.04 1,000 519,400
11:10 3.86 -0.06 29,800 549,200
11:24 3.85 -0.07 2,600 551,800
13:10 3.85 -0.07 14,700 566,500
13:31 3.85 -0.07 5,000 571,500
13:33 3.86 -0.06 2,200 573,700
13:34 3.86 -0.06 300 574,000
13:35 3.87 -0.05 100 574,100
13:59 3.84 -0.08 11,600 585,700
14:10 3.84 -0.08 4,400 590,100
14:11 3.84 -0.08 100 590,200
14:14 3.83 -0.09 5,400 595,600
14:15 3.82 -0.10 10,400 606,000
14:22 3.82 -0.10 5,200 611,200
14:29 3.83 -0.09 200 611,400
14:30 3.83 -0.09 4,800 616,200
14:45 3.86 -0.06 1,000 617,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV69,73544,66145,15242,717186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3872,0233,4112,37213,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 4,1151,7322,6061,66410,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0171,7302,4941,65010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản920,582915,582922,154920,569915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ34,58633,92541,63142,65233,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu885,996881,657880,523877,917881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc