Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

2.98
-0.01
(-0.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.99
2.99
3
2.96
43,600
10.5K
0.2K
13.7x
0.3x
2% # 2%
1.3
206 Bi
72 Mi
200,037
4.3 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.98 100 2.99 20,000
2.96 1,200 3.00 3,900
2.95 1,000 3.01 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 2.99 0.06 4,200 4,200
09:23 2.96 0.03 2,400 6,600
09:32 2.96 0.03 200 6,800
09:37 2.96 0.03 200 7,000
09:38 2.98 0.05 1,600 8,600
09:39 2.98 0.05 100 8,700
09:41 2.98 0.05 2,000 10,700
09:46 2.97 0.04 200 10,900
09:47 2.98 0.05 15,700 26,600
09:49 2.98 0.05 300 26,900
09:50 2.98 0.05 500 27,400
09:52 2.99 0.06 800 28,200
09:53 2.98 0.05 2,300 30,500
09:54 2.97 0.04 3,100 33,600
09:55 2.97 0.04 100 33,700
10:10 2.99 0.06 900 34,600
10:14 2.99 0.06 100 34,700
10:25 2.99 0.06 200 34,900
10:29 2.99 0.06 500 35,400
10:35 2.99 0.06 1,000 36,400
10:40 2.99 0.06 100 36,500
10:46 3 0.07 100 36,600
10:49 3 0.07 1,000 37,600
10:50 3 0.07 2,000 39,600
11:10 2.99 0.06 3,700 43,300
11:14 2.98 0.05 100 43,400
11:26 2.98 0.05 200 43,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,64965,16988,47169,735289,024186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5453,6535,2905,38718,87413,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 3,9022,8554,3504,11515,22210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9262,7094,2554,01714,90610,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản797,703918,103927,456920,582797,703915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ45,40824,90237,11034,58645,40833,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu752,295893,200890,346885,996752,295881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |