Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

3.13
0.01
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.12
3.12
3.13
3.12
3,300
12.5K
0.2K
17.3x
0.3x
1% # 1%
1.5
223 Bi
72 Mi
340,547
5.4 - 3.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.09 900 3.13 1,300
3.08 5,000 3.15 1,700
3.06 900 3.16 1,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.20 (0.40) 62.1%
TLG 58.00 (0.30) 9.6%
PTB 60.90 (-0.10) 8.3%
DHC 36.30 (0.10) 5.6%
SHI 15.15 (0.05) 4.7%
PLC 24.50 (0.10) 3.8%
INN 54.00 (0.00) 1.9%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.56 (0.06) 1.4%
CAP 42.00 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.12 0 100 100
09:22 3.12 0 600 700
09:24 3.12 0 400 1,100
09:28 3.12 0 1,100 2,200
09:40 3.13 0.01 300 2,500
09:54 3.13 0.01 100 2,600
09:55 3.13 0.01 400 3,000
09:56 3.13 0.01 300 3,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,16988,47169,73544,661186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6535,2905,3872,02313,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 2,8554,3504,1151,73210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7094,2554,0171,73010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản918,103927,456920,582915,582915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ24,90237,11034,58633,92533,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu893,200890,346885,996881,657881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |