Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

2.94
-0.16
(-5.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.04
3.10
2.94
240,500
10.5K
0.2K
13.7x
0.3x
2% # 2%
1.3
206 Bi
72 Mi
200,037
4.3 - 2.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.94 55,000 2.95 9,100
2.93 2,100 3.03 500
2.92 23,000 3.04 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (1.80) 55.6%
TLG 52.00 (-2.10) 9.5%
PTB 43.35 (-1.05) 7.9%
DHC 32.05 (-0.50) 5.2%
SHI 15.55 (-0.25) 5.2%
PLC 24.50 (-1.20) 4.6%
INN 41.30 (-0.20) 2.4%
SVI 36.10 (-1.30) 1.8%
HHP 10.80 (-0.15) 1.7%
DLG 2.75 (-0.17) 1.4%
HAP 7.70 (-0.01) 1.3%
CAP 40.10 (-0.10) 1.2%
MCP 28.50 (0.00) 1.1%
TLD 8.21 (-0.02) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.04 -0.06 3,000 3,000
09:17 3.04 -0.06 200 3,200
09:18 3.04 -0.06 100 3,300
09:21 3.06 -0.04 400 3,700
09:24 3.04 -0.06 200 3,900
09:25 3.05 -0.05 100 4,000
09:26 3.06 -0.04 200 4,200
09:36 3.06 -0.04 100 4,300
09:50 3.06 -0.04 4,000 8,300
09:55 3.06 -0.04 5,500 13,800
10:10 3.06 -0.04 2,200 16,000
10:11 3.06 -0.04 300 16,300
10:14 3.05 -0.05 3,500 19,800
10:17 3.08 -0.02 300 20,100
10:21 3.09 -0.01 1,500 21,600
10:26 3.09 -0.01 500 22,100
10:31 3.06 -0.04 1,500 23,600
10:41 3.10 0 1,000 24,600
10:50 3.06 -0.04 200 24,800
10:56 3.06 -0.04 3,900 28,700
10:57 3.06 -0.04 1,100 29,800
11:10 3.07 -0.03 6,700 36,500
11:13 3.05 -0.05 6,000 42,500
11:23 3.06 -0.04 1,500 44,000
11:27 3.06 -0.04 200 44,200
11:30 3.05 -0.05 200 44,400
13:10 3.06 -0.04 12,300 56,700
13:13 3.06 -0.04 10,000 66,700
13:14 3.06 -0.04 5,000 71,700
13:15 3.05 -0.05 400 72,100
13:16 3.05 -0.05 2,600 74,700
13:17 3.05 -0.05 2,900 77,600
13:18 3.05 -0.05 5,000 82,600
13:19 3.04 -0.06 100 82,700
13:20 3.04 -0.06 100 82,800
13:21 3.04 -0.06 1,500 84,300
13:22 3.04 -0.06 4,800 89,100
13:23 3.04 -0.06 3,000 92,100
13:24 3.04 -0.06 500 92,600
13:25 3.05 -0.05 3,300 95,900
13:26 3.04 -0.06 5,000 100,900
13:28 3.04 -0.06 2,100 103,000
13:29 3.04 -0.06 500 103,500
13:34 3.03 -0.07 6,100 109,600
13:36 3.02 -0.08 8,100 117,700
13:38 3.02 -0.08 10,700 128,400
13:41 3.01 -0.09 4,000 132,400
13:42 3 -0.10 24,100 156,500
13:43 2.99 -0.11 3,900 160,400
13:44 2.99 -0.11 6,400 166,800
13:47 2.98 -0.12 12,200 179,000
13:49 2.99 -0.11 100 179,100
13:50 2.99 -0.11 400 179,500
13:51 2.98 -0.12 2,100 181,600
13:54 2.99 -0.11 2,000 183,600
13:58 2.99 -0.11 700 184,300
13:59 2.99 -0.11 7,000 191,300
14:10 2.98 -0.12 11,100 202,400
14:12 2.98 -0.12 200 202,600
14:13 2.98 -0.12 200 202,800
14:14 2.97 -0.13 800 203,600
14:21 2.96 -0.14 8,600 212,200
14:22 2.94 -0.16 4,400 216,600
14:27 2.95 -0.15 100 216,700
14:28 2.95 -0.15 1,900 218,600
14:29 2.94 -0.16 10,500 229,100
14:30 2.95 -0.15 500 229,600
14:45 2.94 -0.16 10,900 240,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 466 (0.36) 0% 0 (0.02) 0%
2021 397 (0.37) 0% 22 (0.02) 0%
2022 500 (0.39) 0% 50 (0.03) 0%
2023 400 (0.05) 0% 26 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV65,64965,16988,47169,735289,024186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Tổng lợi nhuận trước thuế4,5453,6535,2905,38718,87413,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 3,9022,8554,3504,11515,22210,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9262,7094,2554,01714,90610,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản797,703918,103927,456920,582797,703915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ45,40824,90237,11034,58645,40833,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu752,295893,200890,346885,996752,295881,881871,424401,000377,528357,375337,559


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |