CTCP Thủy sản Bạc Liêu (blf)

4.50
0.20
(4.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh580,021647,100424,016537,289610,709494,215495,944663,080929,7921,365,912497,043263,821366,118448,417355,869236,452262,95625,242
4. Giá vốn hàng bán483,386577,007326,646395,492454,039378,134395,641533,182735,1211,236,454421,383197,601282,151372,093314,030209,289236,13623,160
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)93,75869,12992,093134,194153,226114,06493,516114,745142,226120,20973,73266,06782,92475,61041,70420,63626,7052,083
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,0485,5794,2534,2144,1963,7251,7395,5409,8705,8843,4181,5583,7752,27015,1447,5241,079113
7. Chi phí tài chính18,91919,38315,61319,76719,90626,46620,53733,28237,85930,76831,13629,09238,46531,05815,78712,2043,882424
-Trong đó: Chi phí lãi vay14,24612,15512,34013,35315,25518,43618,68222,58324,44827,36628,99127,62830,88727,72312,59910,0722,437353
9. Chi phí bán hàng63,88782,70071,77788,39885,13468,39949,68458,77173,10365,12927,57522,67425,64728,69822,07913,49611,664550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,94221,27622,60134,79546,84019,94921,23521,86532,34227,56113,87812,34115,43015,51414,35510,0712,771458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-3,943-48,651-13,644-4,5515,5422,9753,7996,3678,7912,6354,5613,5197,1562,6114,628-7,6129,467764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,259-38,573-10,9944,0555,9681,1342,6874,9962,6123,5044,7091,5355,9202,3561,520-5,02812,454764
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,5353,2138775,6572,210784-5,02811,208687
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,5353,2138775,6572,210784-5,02811,208687

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn409,191462,165387,999379,351365,469390,350384,283442,197484,667641,739347,784285,629290,138234,469188,330106,70397,11922,684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,3738,76716,38628,14553,81638,77713,74116,33322,74725,09121,0356,02518,61719,20710,07813,54634,5311,141
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,0003,1303,11011,38011,00010,150
III. Các khoản phải thu ngắn hạn121,852129,142106,29997,01391,237115,249104,958149,409168,674349,77665,53433,69934,10145,35990,88033,08625,25814,918
IV. Tổng hàng tồn kho276,743315,962253,863243,386206,451220,337255,126263,998277,997249,837243,156233,701215,114144,25471,05145,32035,4795,093
V. Tài sản ngắn hạn khác8,2238,29411,45110,80713,96515,98710,45812,45815,24914,03615,0589,07519,19614,2685,3214,6011,8511,532
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn85,519105,936125,924149,150159,530153,797166,077173,919167,119165,781131,905124,779133,211141,447149,953109,79160,19127,679
I. Các khoản phải thu dài hạn1,7831,7831,7831,7831,7831,671348348348348258
II. Tài sản cố định77,64196,917116,378130,414142,280134,863151,565154,394149,125142,898116,611110,710123,216123,794134,80495,70756,43827,380
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1332,1332,3169,2793,1319,9654,9089,1904,2368,9933,1707,7352,8439,6794,6533,782
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6096716271,5234,9032,9031,8141,8141,8141,8143,7023,7023,7023,7023,7022,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,3544,4324,8216,1507,4334,3957,4428,17211,59612,0768,0732,3743,4504,2726,7938,3021,753299
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN494,710568,100513,924528,501524,999544,146550,360616,116651,786807,520479,689410,409423,349375,916338,283216,494157,31050,363
A. Nợ phải trả378,508456,157363,408366,831367,073401,361408,465476,240566,339723,925395,625329,558343,526299,933266,290145,40275,80842,051
I. Nợ ngắn hạn358,991436,658328,487338,959333,601359,474382,340440,179485,429661,577369,324315,333323,420274,307238,573143,63974,74339,030
II. Nợ dài hạn19,51719,50034,92127,87133,47241,88726,12636,06280,91062,34826,30214,22520,10625,62627,7171,7631,0653,021
B. Nguồn vốn chủ sở hữu116,202111,943150,516161,670157,925142,786141,894139,87685,44683,59584,06380,85179,82375,98371,99371,09281,5028,312
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN494,710568,100513,924528,501524,999544,146550,360616,116651,786807,520479,689410,409423,349375,916338,283216,494157,31050,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |