CTCP Thủy sản Bạc Liêu (blf)

4.30
-0.10
(-2.27%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.20
4.60
4.20
19,800
10.1k
0.4k
11.9 lần
1%
4%
1.0
51 tỷ
12 triệu
24,945
3.2 - 3.2

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chế biến Thủy sản
(Ngành nghề)
#Chế biến Thủy sản - ^CBTS     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHC 78.90 (2.00) 58.1%
ANV 31.15 (0.45) 13.7%
FMC 53.60 (1.80) 11.5%
IDI 11.75 (0.25) 8.6%
CMX 8.70 (0.20) 2.9%
ACL 12.85 (0.50) 2.1%
ABT 34.50 (0.15) 1.4%
SJ1 11.20 (0.10) 0.9%
KHS 11.00 (0.00) 0.4%
AAM 8.42 (-0.48) 0.3%
BLF 4.30 (-0.10) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 2,100 4.40 4,900
4.10 6,000 4.50 500
3.90 1,000 4.60 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 4.20 -0.40 500 500
09:56 4.20 -0.40 5,700 6,200
10:24 4.20 -0.40 1,000 7,200
10:33 4.30 -0.30 500 7,700
10:41 4.30 -0.30 2,000 9,700
10:47 4.40 -0.20 200 9,900
10:55 4.40 -0.20 300 10,200
11:10 4.40 -0.20 200 10,400
11:20 4.40 -0.20 500 10,900
11:22 4.50 -0.10 2,300 13,200
11:23 4.50 -0.10 500 13,700
11:27 4.40 -0.20 1,900 15,600
13:16 4.40 -0.20 100 15,700
13:55 4.30 -0.30 2,000 17,700
14:10 4.30 -0.30 1,100 18,800
14:13 4.30 -0.30 1,000 19,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 1,500 (0.93) 0% 13.50 (0.00) 0%
2016 1,200 (0.66) 0% 8 (0.01) 0%
2019 620 (0.61) 0% 4.80 (0.01) 0%
2020 680 (0.54) 0% 6.40 (0.00) 0%
2021 650 (0.42) 0% 5.25 (-0.01) -0%
2022 520 (0.65) 0% 2.62 (-0.04) -1%
2023 650 (0.12) 0% 1.28 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV210,076159,122122,040580,021647,100424,016537,289610,709494,215495,944663,080929,7921,365,912
Tổng lợi nhuận trước thuế10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9944,0555,9681,1342,6874,9962,6123,504
Lợi nhuận sau thuế 10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,19812,474-12,9304,259-38,573-10,9943,7455,1509462,4724,9962,6121,535
Tổng tài sản494,710514,390519,888529,515494,710568,100513,924528,501524,999544,146550,360616,116651,786807,520
Tổng nợ378,508392,705408,401430,502378,508456,157363,408366,831367,073401,361408,465476,240566,339723,925
Vốn chủ sở hữu116,202121,685111,48799,013116,202111,943150,516161,670157,925142,786141,894139,87685,44683,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc