CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

17.30
0.25
(1.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231177,980445,041401,780372,291123,942101,943130,167112,72952,75936,76232,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,09172,45870,56263,18718,63314,64122,9519,527
3. Doanh thu thuần (1)-(2)179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231153,888372,583331,218309,104105,30987,302107,216103,20352,75936,76232,141
4. Giá vốn hàng bán130,515139,64296,388171,206145,71391,214185,60190,33292,380107,041228,781171,353178,56267,93351,64161,63548,16329,60622,87122,036
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,42643,43441,05654,53445,29241,02431,77919,46930,85146,847143,802159,865130,54237,37535,66145,58155,04023,15213,89210,106
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,5086,8031951,6881,8041,1893712741,8916983,8126,03522,19913,6438,98420,0037,2864,5264,1654,199
7. Chi phí tài chính1181421,4691,1141611221074415071066821,5913983161014841
-Trong đó: Chi phí lãi vay38239633422
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6,4279,7334,71410,2469,0784,5306,9164,03310,18111,36533,66026,95924,52315,15013,5268,6156,5593,5103,2222,533
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,87313,91613,46924,52017,95521,02012,6627,3027,73012,53714,65426,07613,1635,9455,4877,5646,1463,4321,8381,766
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,51626,44721,59920,34219,90116,54112,4647,96814,32423,53798,618111,274115,01529,84025,61549,39549,47320,69712,99610,006
12. Thu nhập khác273782591,06434354,010552,9571857154011302832,111152857763191
13. Chi phí khác1,09910430565114176277591,2961,654174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27378-8401,06433213,705552,957185650401161071,83593-439-89117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)30,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,37926,49498,804111,924115,41629,85625,72251,23049,56620,25812,10510,022
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5925,1873,3165,4484,8863,4062,7872,4372,3045,43018,78325,53224,0276,5974,1044,6196,2991,092608436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5925,1873,3165,4484,8863,4062,7872,4372,3045,43018,78325,53224,0276,5974,1044,6196,2991,092608436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,06480,02186,39291,38823,26021,61846,61143,26719,16611,4979,586
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,06480,02186,39291,38823,26021,61846,61143,26719,16611,4979,586

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn201,398190,015188,751165,165140,268162,626130,388123,830131,922137,557143,693144,705193,68594,32772,24259,15064,44938,73827,65222,822
I. Tiền và các khoản tương đương tiền45,74072,30279,5454,0304,10953,15178,3275,11121,1864,49441,42915,21842,50740,05120,28528,59337,70129,42312,84210,940
1. Tiền33,74072,30279,5454,0304,10953,15178,3275,11121,1864,49437,2987,55542,50710,5757,72611,61637,70129,42312,84276
2. Các khoản tương đương tiền12,0004,1317,66329,47612,55916,97710,864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,00043,46730,00033,00087,47810,60015,788
1. Chứng khoán kinh doanh33,00087,47810,60015,788
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn43,00043,46730,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,6011,3194,61665,4472,3034,3391,0326171,64321,42120,0749,01740,78513,70816,98822,90316,0933,3754,5916,287
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,1203,54564,6171,0553,46413816,86213,6366,2503,71813,61214,75716,479641721
2. Trả trước cho người bán2,0201,20094952044165043730553666,4192,76737,061864152,55815,0521,312250440
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1,166
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4611191223108082254575871,5884,194195111,8163,8674004,3414,682
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi1,343
IV. Tổng hàng tồn kho77,10159,63390,56182,87493,681100,31646,924115,23899,208101,26061,20372,75220,95428,21219,1763,6466,9924,7397,6815,594
1. Hàng tồn kho77,10159,63390,56182,87493,681100,31646,924115,23899,208101,26061,20372,75220,95428,21219,1763,6466,9924,7397,6815,594
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác17,95713,29414,02812,81310,1754,8204,1062,8639,88510,38320,98814,7191,9621,75654,0073,6631,2012,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,89412,75912,27612,6998,3344,2442,3541,4678,0565,40320,98714,7191,959403,6243,663494
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,0635351,7521151,8415771,7521,3961,8294,979131,71653847072,537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,37949,07754,76063,44380,75482,54395,64695,722105,852119,146129,118126,33763,87075,27079,69472,46630,05017,30013,47411,562
I. Các khoản phải thu dài hạn7,9287,7167,7166,6166,0725,5284,9844,4403,8163,2722,7282,1841,640110110709131131131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng131131131
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác7,9287,7167,7166,6166,0725,5284,9844,4403,8163,2722,7282,1841,640110110709
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định27,98527,50833,92442,43447,74555,92164,72173,73882,31493,152104,964105,86645,15552,72757,04219,49718,79312,3248,3936,230
1. Tài sản cố định hữu hình27,98527,50833,92442,42747,72855,89264,72173,73882,31493,152104,964105,86045,14652,72757,03919,48518,77312,3248,3936,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6172861031120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4924871261,6243,492547246,4975,54510112507
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang492487
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,4614,6234,6234,6984,6984,6984,536
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,4614,4614,4614,4614,4614,4614,461
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn16216223723723775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,41613,82913,12014,39326,85021,09425,94117,54519,72222,59619,80214,79417,02117,90017,9191,14188346240289
1. Chi phí trả trước dài hạn13,41613,82913,12014,39326,85021,09425,94117,54519,72222,59619,80214,79417,02117,90017,9191,14188346240268
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác21
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703272,812271,042257,555169,597151,936131,61694,49856,03841,12634,384
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,05633,56558,34567,43269,53748,67431,7418,59218,90710,6008,45812,201
I. Nợ ngắn hạn22,46721,47935,40425,21118,03345,57928,97822,54435,24226,09349,79958,49261,01338,00620,7738,37610,67310,6008,45812,201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn8,561
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,4805131141,1191,6551,0681,119478225571,979929239298528125518
4. Người mua trả tiền trước6378414,6632,1151588232,0006,0951309839,31210,9621414716,250
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3532,7271,6384,50924111,4496,5573,7886,4641,87614,89222,01430,6354,8716,8574,0851,911306285703
6. Phải trả người lao động10,8485,9706,5334,4451,8555,7582,6381,71310,99115,1378,4819,8411,6716602,110956200216867
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,9486,7408,85011,96913,12825,39714,7771,7272,8417,3353,3832,9681,9393,6482,220
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5582,66612,8821,0529771,0771,8866,99820,8891,8742,1013,4631,93316,19710,7228035,3472,8875,6299,034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,6452,022724219911,7454,8954,01712,74611,0277,3545642099721,4036752,0721,579
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,1802,1193,4034,5985,7756,8147,4728,5468,9408,52310,66810,9682158,234
1. Phải trả người bán dài hạn1,1802,1193,403
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,5985,7756,8147,4728,5468,9408,43310,55410,7728,057
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm91114195215177
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138214,467203,609188,018120,923120,195123,02475,59245,43832,66822,182
I. Vốn chủ sở hữu228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138214,467203,609188,018120,923120,195123,02475,59245,43832,66822,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,926123,92682,61882,61882,61882,61839,34213,11413,11413,114
2. Thặng dư vốn cổ phần19,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,39119,391
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,0896051,745
8. Quỹ đầu tư phát triển58,79050,79045,79042,91041,11039,03837,58636,20134,13021,57912,52412,54410,89310,89310,6343,26732,77328,39014,7687,712
9. Quỹ dự phòng tài chính12,39212,39212,3928,2627,0625,8073,4773,4771,3111,3111,311
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,20223,50518,99915,99016,44313,83211,55611,71418,27145,84946,23335,35565,76535314,2722,6233,475
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác45
1. Nguồn kinh phí45
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703272,812271,042257,555169,597151,936131,61694,49856,03841,12634,384
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc