CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

15.95
-0.15
(-0.93%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,25246,71147,60440,75365,806195,320179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231
Giá vốn hàng bán43,59332,00436,23329,68048,963141,510130,515139,64296,388171,206145,71391,214185,60190,33292,380
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,65814,70711,37111,07316,84353,81049,42643,43441,05654,53445,29241,02431,77919,46930,851
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,0137,7488,3486,00711,31232,11630,51626,44721,59920,34219,90116,54112,4647,96814,324
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0147,7488,3486,00711,31232,11730,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,379
Lợi nhuận sau thuế 7,9126,1196,7484,7629,04325,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9126,1196,7484,7629,04325,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Tổng tài sản ngắn hạn211,051208,648199,950205,807201,398211,051201,398190,015188,751165,165140,268162,626130,388123,830131,922
Tiền mặt45,35741,37841,64852,74145,74045,35745,74072,30279,5454,0304,10953,15178,3275,11121,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn35,00043,00043,00043,00043,00035,00043,00043,46730,000
Hàng tồn kho97,30799,81289,38280,52577,10197,30777,10159,63390,56182,87493,681100,31646,924115,23899,208
Tài sản dài hạn45,98547,68748,16346,84949,37945,98549,37949,07754,76063,44380,75482,54395,64695,722105,852
Tài sản cố định24,88726,43327,83726,32227,98524,88727,98527,50833,92442,43447,74555,92164,72173,73882,314
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản257,035256,335248,113252,656250,777257,035250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774
Tổng nợ20,24627,45825,35519,58422,46720,24622,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,056
Vốn chủ sở hữu236,789228,877222,758233,072228,310236,789228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.95K1.72K1.41K1.20K1.30K1.09K0.78K0.75K0.97K1.70K6.46K6.97K11.06K2.82K2.62K5.64K11K14.61K8.77K7.31K
Giá cuối kỳ21.10K13.86K10.76K20.78K11.53K10.51K9.64K10.19K9.78K9.48K13.85K20.28K22.10K6.71K5.78K14.64K14.57K47.27K1.67K50K50K
Giá / EPS (PE)10.24 (lần)7.10 (lần)6.25 (lần)14.76 (lần)9.59 (lần)8.10 (lần)8.87 (lần)13.05 (lần)13.12 (lần)9.73 (lần)8.15 (lần)3.14 (lần)3.17 (lần)0.61 (lần)2.05 (lần)5.60 (lần)2.58 (lần)4.30 (lần)0.11 (lần)5.70 (lần)6.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.34 (lần)0.95 (lần)0.73 (lần)1.87 (lần)0.63 (lần)0.68 (lần)0.90 (lần)0.58 (lần)1.10 (lần)0.95 (lần)0.96 (lần)0.56 (lần)0.68 (lần)0.15 (lần)0.39 (lần)1.19 (lần)0.92 (lần)1.65 (lần)0.04 (lần)1.78 (lần)2.04 (lần)
Giá sổ sách19.11K18.42K17.56K16.79K16.32K16.21K15.83K15.53K15.43K15.79K18.01K17.31K16.43K22.76K14.64K14.55K14.89K19.21K34.65K24.91K16.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.10 (lần)0.75 (lần)0.61 (lần)1.24 (lần)0.71 (lần)0.65 (lần)0.61 (lần)0.66 (lần)0.63 (lần)0.60 (lần)0.77 (lần)1.17 (lần)1.35 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)1.01 (lần)0.98 (lần)2.46 (lần)0.05 (lần)2.01 (lần)2.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.11%80.31%79.47%77.51%72.25%63.46%66.33%57.68%56.40%55.48%53.59%52.67%53.39%75.20%55.62%47.55%44.94%68.20%69.13%67.24%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.89%19.69%20.53%22.49%27.75%36.54%33.67%42.31%43.60%44.52%46.41%47.33%46.61%24.80%44.38%52.45%55.06%31.80%30.87%32.76%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.88%8.96%8.98%14.54%11.54%9.12%19.98%14.85%12.90%17.69%13.08%21.39%24.88%27%28.70%20.89%6.53%20.01%18.92%20.57%35.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.55%9.84%9.87%17.01%13.05%10.03%24.97%17.45%14.81%21.49%15.04%27.20%33.12%36.98%40.25%26.41%6.98%25.01%23.33%25.89%55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.12%91.04%91.02%85.46%88.46%90.88%80.02%85.15%87.10%82.31%86.92%78.61%75.12%73%71.30%79.11%93.47%79.99%81.08%79.43%64.51%
6/ Thanh toán hiện hành1,042.43%896.42%884.65%533.13%655.13%777.84%356.80%449.96%549.28%374.33%527.18%288.55%247.39%317.45%248.19%347.77%706.18%603.85%365.45%326.93%187.05%
7/ Thanh toán nhanh561.81%553.24%607.02%277.34%326.41%258.34%136.71%288.03%38.11%92.83%139.11%165.65%123.01%283.11%173.96%255.46%662.66%538.34%320.75%236.12%141.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn224.03%203.59%336.62%224.68%15.99%22.79%116.61%270.30%22.67%60.12%17.22%83.19%26.02%69.67%105.38%97.65%341.37%353.24%277.58%151.83%89.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.99%71.75%76.57%56.44%98.75%86.42%53.94%96.17%50.01%51.83%69.33%163.13%148.24%144.55%73.08%67.10%98.90%119.29%94.15%89.39%93.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.55%89.35%96.35%72.82%136.68%136.17%81.31%166.72%88.67%93.41%129.39%309.72%277.65%192.21%131.40%141.11%220.06%174.91%136.19%132.95%140.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu82.49%78.81%84.13%66.05%111.63%95.09%67.40%112.95%57.42%62.96%79.76%207.51%197.33%198.01%102.50%84.81%105.81%149.13%116.11%112.53%144.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho145.43%169.28%234.17%106.43%206.59%155.54%90.93%395.54%78.39%93.12%105.71%373.81%235.53%852.16%240.79%269.30%1,690.48%688.83%624.73%297.76%393.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.08%13.45%11.66%12.69%6.60%8.42%10.18%4.45%8.41%9.80%11.84%17.98%21.50%24.55%18.77%21.21%35.81%38.38%36.33%31.27%29.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.94%9.65%8.93%7.16%6.52%7.27%5.49%4.28%4.21%5.08%8.21%29.33%31.87%35.48%13.71%14.23%35.41%45.79%34.20%27.96%27.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.79%10.60%9.81%8.38%7.37%8%6.86%5.03%4.83%6.17%9.44%37.31%42.43%48.61%19.24%17.99%37.89%57.24%42.18%35.19%43.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%19%15%18%9%11%15%5%10%13%20%35%50%51%34%42%76%90%65%50%44%
Tăng trưởng doanh thu8.55%-1.71%33.20%-39.11%18.19%44.44%-39.17%97.98%-10.90%-30.76%-60.01%10.77%7.92%200.38%21.58%-21.68%15.47%113.67%43.52%14.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.55%13.39%22.34%17.11%-7.37%19.40%39.15%4.79%-23.51%-42.68%-73.68%-7.37%-5.47%292.90%7.60%-53.62%7.73%125.75%66.70%19.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.89%4.60%-39.33%34.15%30.96%-58.86%45.89%18.56%-32.66%25.30%-42.47%-13.48%-3.03%42.86%53.35%269.43%-54.56%78.37%25.33%-30.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.71%4.92%4.57%2.91%0.67%2.39%1.94%0.64%-2.29%-12.29%4.04%5.33%8.29%55.49%0.61%-2.30%62.75%66.36%39.09%47.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.50%4.89%-1.81%6.52%3.43%-9.85%8.47%2.95%-7.66%-7.37%-5.90%0.65%5.24%51.86%11.62%15.44%39.28%68.63%36.26%19.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |