CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

17.90
-0.05
(-0.28%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,75365,80645,38044,23124,525179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231177,980
Giá vốn hàng bán29,68048,96331,70432,84717,000130,515139,64296,388171,206145,71391,214185,60190,33292,380107,041
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,07316,84313,67611,3837,52449,42643,43441,05654,53445,29241,02431,77919,46930,85146,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,00711,3127,9897,8233,39230,51626,44721,59920,34219,90116,54112,4647,96814,32423,537
Tổng lợi nhuận trước thuế6,00711,3127,9898,0963,39230,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,37926,494
Lợi nhuận sau thuế 4,7629,0436,0266,4462,68224,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,7629,0436,0266,4462,68224,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,07421,064
Tổng tài sản ngắn hạn205,807201,398204,998191,281195,244201,398190,015188,751165,165140,268162,626130,388123,830131,922137,557
Tiền mặt52,74145,74054,00553,31862,89245,74072,30279,5454,0304,10953,15178,3275,11121,1864,494
Đầu tư tài chính ngắn hạn43,00043,00043,00043,00043,00043,00043,46730,000
Hàng tồn kho80,52577,10179,06373,26366,27877,10159,63390,56182,87493,681100,31646,924115,23899,208101,260
Tài sản dài hạn46,84949,37946,84848,69645,65949,37949,07754,76063,44380,75482,54395,64695,722105,852119,146
Tài sản cố định26,32227,98526,47127,97325,14027,98527,50833,92442,43447,74555,92164,72173,73882,31493,152
Đầu tư tài chính dài hạn24
Tổng tài sản252,656250,777251,845239,977240,902250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774256,703
Tổng nợ19,58422,46732,57926,73620,60822,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,05633,565
Vốn chủ sở hữu233,072228,310219,266213,241220,295228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718223,138

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K1.95K1.72K1.41K1.20K1.30K1.09K0.78K0.75K0.97K1.70K6.46K6.97K11.06K2.82K2.62K5.64K11K14.61K8.77K7.31K
Giá cuối kỳ19.70K14.80K11.48K22.18K12.30K11.22K10.29K10.88K10.44K10.12K14.79K21.65K23.59K7.16K6.17K15.62K15.55K50.46K1.79KKK
Giá / EPS (PE)9.29 (lần)7.58 (lần)6.67 (lần)15.76 (lần)10.23 (lần)8.65 (lần)9.47 (lần)13.93 (lần)14.01 (lần)10.39 (lần)8.70 (lần)3.35 (lần)3.38 (lần)0.65 (lần)2.19 (lần)5.97 (lần)2.76 (lần)4.59 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách18.81K18.42K17.56K16.79K16.32K16.21K15.83K15.53K15.43K15.79K18.01K17.31K16.43K22.76K14.64K14.55K14.89K19.21K34.65K24.91K16.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.05 (lần)0.80 (lần)0.65 (lần)1.32 (lần)0.75 (lần)0.69 (lần)0.65 (lần)0.70 (lần)0.68 (lần)0.64 (lần)0.82 (lần)1.25 (lần)1.44 (lần)0.31 (lần)0.42 (lần)1.07 (lần)1.04 (lần)2.63 (lần)0.05 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.46%80.31%79.47%77.51%72.25%63.46%66.33%57.68%56.40%55.48%53.59%52.67%53.39%75.20%55.62%47.55%44.94%68.20%69.13%67.24%66.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.54%19.69%20.53%22.49%27.75%36.54%33.67%42.31%43.60%44.52%46.41%47.33%46.61%24.80%44.38%52.45%55.06%31.80%30.87%32.76%33.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.75%8.96%8.98%14.54%11.54%9.12%19.98%14.85%12.90%17.69%13.08%21.39%24.88%27%28.70%20.89%6.53%20.01%18.92%20.57%35.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.40%9.84%9.87%17.01%13.05%10.03%24.97%17.45%14.81%21.49%15.04%27.20%33.12%36.98%40.25%26.41%6.98%25.01%23.33%25.89%55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.25%91.04%91.02%85.46%88.46%90.88%80.02%85.15%87.10%82.31%86.92%78.61%75.12%73%71.30%79.11%93.47%79.99%81.08%79.43%64.51%
6/ Thanh toán hiện hành1,050.89%896.42%884.65%533.13%655.13%777.84%356.80%449.96%549.28%374.33%527.18%288.55%247.39%317.45%248.19%347.77%706.18%603.85%365.45%326.93%187.05%
7/ Thanh toán nhanh639.72%553.24%607.02%277.34%326.41%258.34%136.71%288.03%38.11%92.83%139.11%165.65%123.01%283.11%173.96%255.46%662.66%538.34%320.75%236.12%141.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn269.31%203.59%336.62%224.68%15.99%22.79%116.61%270.30%22.67%60.12%17.22%83.19%26.02%69.67%105.38%97.65%341.37%353.24%277.58%151.83%89.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.64%71.75%76.57%56.44%98.75%86.42%53.94%96.17%50.01%51.83%69.33%163.13%148.24%144.55%73.08%67.10%98.90%119.29%94.15%89.39%93.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn95.32%89.35%96.35%72.82%136.68%136.17%81.31%166.72%88.67%93.41%129.39%309.72%277.65%192.21%131.40%141.11%220.06%174.91%136.19%132.95%140.83%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu84.17%78.81%84.13%66.05%111.63%95.09%67.40%112.95%57.42%62.96%79.76%207.51%197.33%198.01%102.50%84.81%105.81%149.13%116.11%112.53%144.90%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho177.83%169.28%234.17%106.43%206.59%155.54%90.93%395.54%78.39%93.12%105.71%373.81%235.53%852.16%240.79%269.30%1,690.48%688.83%624.73%297.76%393.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần13.40%13.45%11.66%12.69%6.60%8.42%10.18%4.45%8.41%9.80%11.84%17.98%21.50%24.55%18.77%21.21%35.81%38.38%36.33%31.27%29.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.40%9.65%8.93%7.16%6.52%7.27%5.49%4.28%4.21%5.08%8.21%29.33%31.87%35.48%13.71%14.23%35.41%45.79%34.20%27.96%27.88%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.27%10.60%9.81%8.38%7.37%8%6.86%5.03%4.83%6.17%9.44%37.31%42.43%48.61%19.24%17.99%37.89%57.24%42.18%35.19%43.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)18%19%15%18%9%11%15%5%10%13%20%35%50%51%34%42%76%90%65%50%44%
Tăng trưởng doanh thu17.14%-1.71%33.20%-39.11%18.19%44.44%-39.17%97.98%-10.90%-30.76%-60.01%10.77%7.92%200.38%21.58%-21.68%15.47%113.67%43.52%14.38%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.45%13.39%22.34%17.11%-7.37%19.40%39.15%4.79%-23.51%-42.68%-73.68%-7.37%-5.47%292.90%7.60%-53.62%7.73%125.75%66.70%19.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.97%4.60%-39.33%34.15%30.96%-58.86%45.89%18.56%-32.66%25.30%-42.47%-13.48%-3.03%42.86%53.35%269.43%-54.56%78.37%25.33%-30.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.80%4.92%4.57%2.91%0.67%2.39%1.94%0.64%-2.29%-12.29%4.04%5.33%8.29%55.49%0.61%-2.30%62.75%66.36%39.09%47.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.88%4.89%-1.81%6.52%3.43%-9.85%8.47%2.95%-7.66%-7.37%-5.90%0.65%5.24%51.86%11.62%15.44%39.28%68.63%36.26%19.61%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc