CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

15.30
-0.25
(-1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.55
15.55
15.55
15.30
8,500
19.1K
2.1K
10.2x
1.1x
10% # 11%
1.6
261 Bi
12 Mi
146,262
32.4 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.30 1,700 15.40 200
15.25 500 15.45 200
15.20 200 15.55 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 30.20 (-1.10) 35.7%
PVD 23.60 (-1.10) 28.5%
HGM 238.00 (-3.30) 11.3%
MVB 16.30 (0.00) 6.2%
KSB 18.00 (-0.55) 5.1%
TMB 55.60 (0.60) 3.0%
PVC 10.40 (-0.30) 2.1%
NNC 61.90 (2.70) 1.9%
DHA 58.00 (0.10) 1.6%
PVB 27.80 (-0.50) 1.6%
BKC 21.50 (-0.50) 1.5%
TVD 10.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 15.55 0 1,000 1,000
10:16 15.55 0 100 1,100
11:26 15.40 -0.15 1,000 2,100
11:28 15.40 -0.15 200 2,300
13:10 15.55 0 300 2,600
13:39 15.40 -0.15 200 2,800
13:51 15.40 -0.15 300 3,100
13:55 15.40 -0.15 100 3,200
14:10 15.40 -0.15 1,200 4,400
14:18 15.35 -0.20 200 4,600
14:25 15.50 -0.05 600 5,200
14:27 15.35 -0.20 2,000 7,200
14:45 15.30 -0.25 1,300 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,25246,71147,60440,753195,320179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0147,7488,3486,00732,11730,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,379
Lợi nhuận sau thuế 7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Tổng tài sản257,035256,335248,113252,656257,035250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774
Tổng nợ20,24627,45825,35519,58420,24622,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,056
Vốn chủ sở hữu236,789228,877222,758233,072236,789228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |