CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

17
-0.25
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.25
17.25
17.25
16.90
53,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.4
2.0k
9 lần
10%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
161 tỷ
12 triệu
51,570
16.3 - 8.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
22 tỷ
228 tỷ
9.8%
91.0%
46 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 39.70 (0.40) 39.6%
PVD 29.75 (-0.15) 35.4%
MVB 21.00 (0.10) 4.8%
KSB 21.45 (-0.05) 3.4%
TMB 72.50 (-8.00) 2.6%
PVC 14.20 (0.10) 1.5%
DHA 43.00 (0.05) 1.4%
HGM 49.90 (0.00) 1.3%
TVD 13.50 (-0.10) 1.3%
PVB 23.70 (0.00) 1.1%
TDN 13.10 (-0.10) 0.8%
NNC 16.95 (0.00) 0.8%
HLC 13.00 (0.20) 0.7%
TC6 9.80 (0.00) 0.7%
THT 13.10 (0.20) 0.7%
DHM 10.00 (0.00) 0.7%
TNT 5.22 (0.02) 0.6%
C32 17.25 (0.00) 0.6%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 17.00 (-0.25) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 900 17.10 1,000
16.95 500 17.20 3,800
16.90 2,700 17.35 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 17.25 0 300 300
09:17 17.10 -0.15 2,800 3,100
09:18 17.10 -0.15 200 3,300
09:24 17.25 0 100 3,400
09:32 17 -0.25 7,100 10,500
09:33 17 -0.25 700 11,200
09:35 17 -0.25 1,100 12,300
09:36 17 -0.25 500 12,800
09:37 17 -0.25 300 13,100
09:40 17 -0.25 800 13,900
09:41 17 -0.25 1,000 14,900
09:42 17 -0.25 100 15,000
09:43 17 -0.25 100 15,100
09:44 17 -0.25 700 15,800
09:55 17.20 -0.05 1,000 16,800
10:10 17.05 -0.20 5,100 21,900
10:15 17.05 -0.20 400 22,300
10:30 17.10 -0.15 100 22,400
10:33 17.10 -0.15 900 23,300
10:47 17.10 -0.15 100 23,400
11:10 17.20 -0.05 20,700 44,100
13:11 16.90 -0.35 2,200 46,300
13:12 17.20 -0.05 100 46,400
13:21 16.90 -0.35 2,700 49,100
13:26 16.90 -0.35 300 49,400
13:28 16.90 -0.35 700 50,100
13:29 16.90 -0.35 200 50,300
13:36 16.90 -0.35 1,000 51,300
13:42 16.90 -0.35 1,000 52,300
14:22 16.95 -0.30 100 52,400
14:44 17 -0.25 800 53,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc