CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

23.35
-0.10
(-0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.45
23.70
23.70
23.30
53,800
19.1K
2.1K
11.3x
1.2x
10% # 11%
1.9
289 Bi
12 Mi
129,693
32.4 - 15.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.30 8,000 23.35 19,500
23.25 3,400 23.40 600
23.20 4,200 23.45 7,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 8,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 33.00 (0.30) 36.6%
PVD 23.25 (0.00) 30.3%
HGM 329.00 (0.00) 9.7%
MVB 24.00 (0.00) 5.9%
KSB 19.25 (-0.25) 5.2%
TMB 74.20 (0.00) 2.6%
PVC 11.10 (0.00) 2.1%
BKC 62.30 (-2.40) 1.8%
PVB 33.20 (-0.30) 1.7%
NNC 28.60 (0.00) 1.5%
DHA 39.30 (0.05) 1.4%
TVD 12.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 23.70 0.25 1,300 1,300
09:19 23.50 0.05 500 1,800
09:24 23.50 0.05 1,000 2,800
09:26 23.45 0 100 2,900
09:34 23.45 0 400 3,300
09:36 23.45 0 500 3,800
09:47 23.40 -0.05 3,900 7,700
09:49 23.40 -0.05 2,500 10,200
09:51 23.45 0 100 10,300
10:10 23.35 -0.10 700 11,000
10:14 23.55 0.10 100 11,100
10:30 23.45 0 100 11,200
10:31 23.45 0 1,000 12,200
10:32 23.45 0 3,000 15,200
10:33 23.45 0 400 15,600
10:35 23.45 0 600 16,200
10:42 23.45 0 1,200 17,400
10:59 23.40 -0.05 1,000 18,400
11:10 23.40 -0.05 1,800 20,200
13:10 23.40 -0.05 8,000 28,200
13:15 23.30 -0.15 1,300 29,500
13:18 23.40 -0.05 100 29,600
13:24 23.40 -0.05 100 29,700
13:25 23.40 -0.05 100 29,800
13:31 23.40 -0.05 700 30,500
13:33 23.40 -0.05 100 30,600
13:35 23.45 0 2,400 33,000
13:36 23.45 0 500 33,500
13:51 23.40 -0.05 200 33,700
14:10 23.40 -0.05 400 34,100
14:12 23.40 -0.05 200 34,300
14:13 23.40 -0.05 900 35,200
14:16 23.40 -0.05 100 35,300
14:17 23.40 -0.05 1,400 36,700
14:18 23.45 0 100 36,800
14:20 23.45 0 100 36,900
14:22 23.45 0 300 37,200
14:28 23.45 0 100 37,300
14:29 23.40 -0.05 6,700 44,000
14:30 23.40 -0.05 3,500 47,500
14:31 23.40 -0.05 300 47,800
14:46 23.35 -0.10 6,000 53,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,25246,71147,60440,753195,320179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0147,7488,3486,00732,11730,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,379
Lợi nhuận sau thuế 7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Tổng tài sản257,035256,335248,113252,656257,035250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774
Tổng nợ20,24627,45825,35519,58420,24622,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,056
Vốn chủ sở hữu236,789228,877222,758233,072236,789228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |