CTCP Khoáng sản Bình Định (bmc)

15.95
-0.15
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.10
16.15
16.15
15.90
11,800
19.1K
2.1K
10.2x
1.1x
10% # 11%
1.6
261 Bi
12 Mi
146,262
32.4 - 16.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.90 1,600 15.95 1,500
15.85 2,200 16.00 10,800
15.80 700 16.05 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 32.40 (-0.70) 35.7%
PVD 26.05 (-0.50) 28.5%
HGM 251.50 (1.30) 11.3%
MVB 16.30 (-0.20) 6.2%
KSB 18.45 (-0.10) 5.1%
TMB 56.10 (-0.40) 3.0%
PVC 10.70 (-0.10) 2.1%
NNC 58.00 (0.00) 1.9%
DHA 58.30 (0.00) 1.6%
PVB 28.50 (-0.10) 1.6%
BKC 22.40 (-0.40) 1.5%
TVD 10.20 (-0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 16.15 0.25 200 200
09:26 16.10 0.20 100 300
09:27 16.10 0.20 100 400
10:11 16 0.10 100 500
10:16 16 0.10 1,200 1,700
10:46 15.95 0.05 100 1,800
10:53 15.95 0.05 200 2,000
13:10 15.95 0.05 2,500 4,500
13:16 15.95 0.05 100 4,600
13:37 15.95 0.05 400 5,000
13:38 15.95 0.05 1,000 6,000
13:43 15.95 0.05 100 6,100
13:51 15.95 0.05 1,200 7,300
13:58 15.90 0 300 7,600
14:24 15.90 0 200 7,800
14:26 15.90 0 1,000 8,800
14:29 15.90 0 1,000 9,800
14:45 15.95 0.05 2,000 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 196.69 (0.22) 0% 9.60 (0.01) 0%
2018 173 (0.13) 0% 13.10 (0.01) 0%
2019 226.50 (0.19) 0% 16 (0.02) 0%
2020 180.48 (0.23) 0% 12.20 (0.01) 0%
2021 169.03 (0.14) 0% 15 (0.02) 0%
2022 163.89 (0.18) 0% 15.20 (0.02) 0%
2023 176 (0.07) 0% 16.96 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV60,25246,71147,60440,753195,320179,942183,076137,445225,740191,005132,239217,380109,801123,231
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0147,7488,3486,00732,11730,78926,52620,75920,34220,96516,87312,46511,67214,379
Lợi nhuận sau thuế 7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,9126,1196,7484,76225,54124,19721,33917,44314,89416,07913,4679,6789,23612,074
Tổng tài sản257,035256,335248,113252,656257,035250,777239,092243,511228,608221,022245,170226,035219,552237,774
Tổng nợ20,24627,45825,35519,58420,24622,46721,47935,40426,39120,15248,98333,57628,31942,056
Vốn chủ sở hữu236,789228,877222,758233,072236,789228,310217,613208,107202,217200,870196,187192,459191,233195,718


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |