CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

9
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,420,0093,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
4. Giá vốn hàng bán3,343,7803,444,4173,097,6352,588,964977,7691,073,512965,611806,771649,181
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,22972,65874,29169,76154,03650,73558,24157,87757,702
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,75013,9103,6639222,1721,057630921,375
7. Chi phí tài chính24,93529,80210,1793,1281,8801,2131,08210093
-Trong đó: Chi phí lãi vay25,24529,36510,1793,1281,8801,2131,08210093
9. Chi phí bán hàng23,85226,30030,06327,23920,42516,38121,93423,89423,466
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp20,57221,53625,59015,35812,16910,7069,97310,20011,961
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,6208,93012,12324,95921,73223,49325,88123,77323,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,2859,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn628,764624,829464,337261,273156,572168,01161,36261,11066,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,62019,96531,86424,38765,70623,76312,36514,2107,539
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn283,300294,170123,50020,00027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn152,164142,421245,127172,78474,05091,38541,55734,68127,121
IV. Tổng hàng tồn kho175,109162,99459,06242,57016,02624,8557,44012,21930,138
V. Tài sản ngắn hạn khác5715,2794,7851,5327901,0081,706
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,00182,78337,00025,77723,85722,66020,30525,23317,512
I. Các khoản phải thu dài hạn4,1372,1232,9476721,2981,0241,1131,38562
II. Tài sản cố định20,29019,31921,43921,93818,65917,73515,84916,9598,302
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn22671132132132
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61,18759,47711,1001,1001,1001,1001,1004,1007,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,1601,8641,5131,9972,6672,6692,1112,7892,048
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN716,764707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
A. Nợ phải trả536,686543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
I. Nợ ngắn hạn530,124539,090338,018134,49547,39775,16725,27450,52431,377
II. Nợ dài hạn6,5624,5944,8391,6851,401383203243237
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,078163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN716,764707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |