CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

10.50
-0.80
(-7.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.30
10.30
10.50
10.30
12,900
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.6
0 tỷ
16 triệu
1,912
17.1 - 5.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.50 9,300 11.50 600
10.40 100 11.60 2,300
10.10 500 11.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 -0.10 3,400 3,400
09:18 10.50 0 3,000 6,400
09:21 10.50 0 2,600 9,000
09:32 10.50 0 1,900 10,900
11:23 10.50 0 2,000 12,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 776.82 (1.02) 0% 6.37 (0.02) 0%
2019 1,212.49 (1.12) 0% 26.83 (0.02) 0%
2020 1,003.69 (1.03) 0% 9.19 (0.02) 0%
2021 2,806.79 (2.66) 0% 24.79 (0.02) 0%
2022 4,362.50 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 4,432 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV712,6193,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Tổng lợi nhuận trước thuế4,9519,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0635,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản695,464707,612501,337287,050707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ527,472543,683342,856136,180543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu167,992163,929158,481150,870163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc