CTCP Vật liệu Xây dựng và Chất đốt Đồng Nai (bmf)

9
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9
9
9
9
0
11.4K
1.0K
7.4x
0.7x
2% # 9%
1.9
119 Bi
16 Mi
8,639
15.8 - 8
537 Bi
180 Bi
298.0%
25.12%
18 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 100 9.00 2,300
7.70 500 10.00 3,400
0.00 0 10.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 776.82 (1.02) 0% 6.37 (0.02) 0%
2019 1,212.49 (1.12) 0% 26.83 (0.02) 0%
2020 1,003.69 (1.03) 0% 9.19 (0.02) 0%
2021 2,806.79 (2.66) 0% 24.79 (0.02) 0%
2022 4,362.50 (0) 0% 24 (0) 0%
2023 4,432 (0) 0% 16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV884,889798,7281,023,773712,6193,420,0093,517,0873,171,9952,658,7441,031,8151,124,3551,024,089864,809707,076
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2365,2515,8474,95120,2859,28011,90424,51121,68022,14825,67523,78923,968
Lợi nhuận sau thuế 3,3414,1624,5834,06316,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3414,1624,5834,06316,1495,4489,26219,23817,21217,53720,61418,97619,309
Tổng tài sản716,764694,195679,719695,464716,764707,612501,337287,050180,429190,67081,66786,34384,017
Tổng nợ536,686517,458507,144527,472536,686543,683342,856136,18048,79775,55025,47650,76731,614
Vốn chủ sở hữu180,078176,737172,575167,992180,078163,929158,481150,870131,631115,12156,19135,57652,403


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |